Kết quả Bristol City vs Leeds United, 18h30 ngày 26/10
Kết quả Bristol City vs Leeds United
Đối đầu Bristol City vs Leeds United
Phong độ Bristol City gần đây
Phong độ Leeds United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202418:30
-
Bristol City 10Leeds United 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.99-0.5
0.89O 2.5
0.99U 2.5
0.891
3.70X
3.552
1.89Hiệp 1+0.25
0.82-0.25
1.06O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bristol City vs Leeds United
-
Sân vận động: Ashton Gate
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 12
-
Bristol City vs Leeds United: Diễn biến chính
-
35'Kal Naismith nbsp;
Ross McCrorie nbsp;0-0 -
40'0-0Degnand Wilfried Gnonto
-
50'0-0Ao Tanaka
-
59'George Earthy nbsp;
Marcus McGuane nbsp;0-0 -
59'Sinclair Armstrong nbsp;
Nahki Wells nbsp;0-0 -
67'0-0Jayden Bogle
-
70'0-0nbsp;Mateo Joseph
nbsp;Joel Piroe -
71'0-0nbsp;Manor Solomon
nbsp;Daniel James -
78'Fally Mayulu nbsp;
Yu Hirakawa nbsp;0-0 -
78'Elijah Morrison nbsp;
Mark Sykes nbsp;0-0 -
85'Elijah Morrison0-0
-
85'0-0nbsp;Patrick Bamford
nbsp;Degnand Wilfried Gnonto
-
Bristol City vs Leeds United: Đội hình chính và dự bị
-
Bristol City3-4-2-11Max OLeary15Luke McNally14Zak Vyner19George Tanner2Ross McCrorie12Jason Knight29Marcus McGuane17Mark Sykes6Max Bird7Yu Hirakawa21Nahki Wells10Joel Piroe7Daniel James11Brenden Aaronson29Degnand Wilfried Gnonto8Joe Rothwell22Ao Tanaka2Jayden Bogle6Joe Rodon5Pascal Struijk25Sam Byram1Illan Meslier
- Đội hình dự bị
-
9Fally Mayulu30Sinclair Armstrong4Kal Naismith31Elijah Morrison40George Earthy11Anis Mehmeti23Stefan Bajic27Harry Cornick33Josh Campbell-SloweyManor Solomon 14Mateo Joseph 19Patrick Bamford 9Josua Guilavogui 23Joe Gelhardt 30James Debayo 37Karl Darlow 26Charlie Crew 50Isaac Schmidt 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nigel PearsonDaniel Farke
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Bristol City vs Leeds United: Số liệu thống kê
-
Bristol CityLeeds United
-
7Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
4Tổng cú sút17
-
nbsp;nbsp;
-
0Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút5
-
nbsp;nbsp;
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
nbsp;nbsp;
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
nbsp;nbsp;
-
282Số đường chuyền621
-
nbsp;nbsp;
-
66%Chuyền chính xác85%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
50Đánh đầu28
-
nbsp;nbsp;
-
21Đánh đầu thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
22Ném biên27
-
nbsp;nbsp;
-
16Cản phá thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
18Long pass8
-
nbsp;nbsp;
-
92Pha tấn công119
-
nbsp;nbsp;
-
30Tấn công nguy hiểm54
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 28 | 17 | 8 | 3 | 53 | 19 | 34 | 59 | T T H H T T |
2 | Sheffield United | 28 | 18 | 6 | 4 | 40 | 18 | 22 | 58 | B H B T T T |
3 | Burnley | 28 | 15 | 11 | 2 | 36 | 9 | 27 | 56 | T H H T H T |
4 | Sunderland A.F.C | 28 | 15 | 9 | 4 | 40 | 22 | 18 | 54 | H B T T H T |
5 | Middlesbrough | 28 | 12 | 8 | 8 | 46 | 34 | 12 | 44 | H H T H B T |
6 | Blackburn Rovers | 28 | 12 | 6 | 10 | 31 | 26 | 5 | 42 | B H B T B B |
7 | West Bromwich(WBA) | 28 | 9 | 14 | 5 | 33 | 24 | 9 | 41 | B H T H H B |
8 | Watford | 28 | 12 | 5 | 11 | 39 | 39 | 0 | 41 | B B B H T B |
9 | Bristol City | 28 | 9 | 11 | 8 | 35 | 33 | 2 | 38 | T T H T B H |
10 | Queens Park Rangers (QPR) | 28 | 9 | 11 | 8 | 32 | 35 | -3 | 38 | B H T T T T |
11 | Sheffield Wednesday | 28 | 10 | 8 | 10 | 40 | 45 | -5 | 38 | H B T H B H |
12 | Norwich City | 28 | 9 | 9 | 10 | 43 | 41 | 2 | 36 | T H T T B B |
13 | Coventry City | 28 | 9 | 8 | 11 | 37 | 37 | 0 | 35 | T H H B T T |
14 | Oxford United | 28 | 9 | 8 | 11 | 33 | 43 | -10 | 35 | T T H H T T |
15 | Swansea City | 28 | 9 | 7 | 12 | 31 | 35 | -4 | 34 | T T B H B B |
16 | Preston North End | 28 | 7 | 13 | 8 | 30 | 35 | -5 | 34 | T T B H H T |
17 | Millwall | 27 | 7 | 10 | 10 | 26 | 26 | 0 | 31 | B H B H B H |
18 | Portsmouth | 27 | 7 | 8 | 12 | 35 | 46 | -11 | 29 | B T B B T T |
19 | Stoke City | 28 | 6 | 10 | 12 | 26 | 36 | -10 | 28 | B T H H H B |
20 | Cardiff City | 28 | 6 | 10 | 12 | 31 | 43 | -12 | 28 | T H H H T H |
21 | Derby County | 28 | 7 | 6 | 15 | 31 | 38 | -7 | 27 | T B B B B B |
22 | Hull City | 28 | 6 | 8 | 14 | 27 | 38 | -11 | 26 | B T B H T B |
23 | Luton Town | 28 | 7 | 5 | 16 | 29 | 47 | -18 | 26 | B B B B H B |
24 | Plymouth Argyle | 28 | 4 | 9 | 15 | 25 | 60 | -35 | 21 | B H H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh