Kết quả Bristol City vs Leeds United, 18h30 ngày 26/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 12

  • Bristol City vs Leeds United: Diễn biến chính

  • 35'
    Kal Naismith nbsp;
    Ross McCrorie nbsp;
    0-0
  • 40'
    0-0
    Degnand Wilfried Gnonto
  • 50'
    0-0
    Ao Tanaka
  • 59'
    George Earthy nbsp;
    Marcus McGuane nbsp;
    0-0
  • 59'
    Sinclair Armstrong nbsp;
    Nahki Wells nbsp;
    0-0
  • 67'
    0-0
    Jayden Bogle
  • 70'
    0-0
    nbsp;Mateo Joseph
    nbsp;Joel Piroe
  • 71'
    0-0
    nbsp;Manor Solomon
    nbsp;Daniel James
  • 78'
    Fally Mayulu nbsp;
    Yu Hirakawa nbsp;
    0-0
  • 78'
    Elijah Morrison nbsp;
    Mark Sykes nbsp;
    0-0
  • 85'
    Elijah Morrison
    0-0
  • 85'
    0-0
    nbsp;Patrick Bamford
    nbsp;Degnand Wilfried Gnonto
  • Bristol City vs Leeds United: Đội hình chính và dự bị

  • Bristol City3-4-2-1
    1
    Max OLeary
    15
    Luke McNally
    14
    Zak Vyner
    19
    George Tanner
    2
    Ross McCrorie
    12
    Jason Knight
    29
    Marcus McGuane
    17
    Mark Sykes
    6
    Max Bird
    7
    Yu Hirakawa
    21
    Nahki Wells
    10
    Joel Piroe
    7
    Daniel James
    11
    Brenden Aaronson
    29
    Degnand Wilfried Gnonto
    8
    Joe Rothwell
    22
    Ao Tanaka
    2
    Jayden Bogle
    6
    Joe Rodon
    5
    Pascal Struijk
    25
    Sam Byram
    1
    Illan Meslier
    Leeds United4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Fally Mayulu
    30Sinclair Armstrong
    4Kal Naismith
    31Elijah Morrison
    40George Earthy
    11Anis Mehmeti
    23Stefan Bajic
    27Harry Cornick
    33Josh Campbell-Slowey
    Manor Solomon 14
    Mateo Joseph 19
    Patrick Bamford 9
    Josua Guilavogui 23
    Joe Gelhardt 30
    James Debayo 37
    Karl Darlow 26
    Charlie Crew 50
    Isaac Schmidt 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Nigel Pearson
    Daniel Farke
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Bristol City vs Leeds United: Số liệu thống kê

  • Bristol City
    Leeds United
  • 7
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31%
    Kiểm soát bóng
    69%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 282
    Số đường chuyền
    621
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Chuyền chính xác
    85%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50
    Đánh đầu
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Đánh đầu thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Long pass
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 92
    Pha tấn công
    119
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    54
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 28 17 8 3 53 19 34 59 T T H H T T
2 Sheffield United 28 18 6 4 40 18 22 58 B H B T T T
3 Burnley 28 15 11 2 36 9 27 56 T H H T H T
4 Sunderland A.F.C 28 15 9 4 40 22 18 54 H B T T H T
5 Middlesbrough 28 12 8 8 46 34 12 44 H H T H B T
6 Blackburn Rovers 28 12 6 10 31 26 5 42 B H B T B B
7 West Bromwich(WBA) 28 9 14 5 33 24 9 41 B H T H H B
8 Watford 28 12 5 11 39 39 0 41 B B B H T B
9 Bristol City 28 9 11 8 35 33 2 38 T T H T B H
10 Queens Park Rangers (QPR) 28 9 11 8 32 35 -3 38 B H T T T T
11 Sheffield Wednesday 28 10 8 10 40 45 -5 38 H B T H B H
12 Norwich City 28 9 9 10 43 41 2 36 T H T T B B
13 Coventry City 28 9 8 11 37 37 0 35 T H H B T T
14 Oxford United 28 9 8 11 33 43 -10 35 T T H H T T
15 Swansea City 28 9 7 12 31 35 -4 34 T T B H B B
16 Preston North End 28 7 13 8 30 35 -5 34 T T B H H T
17 Millwall 27 7 10 10 26 26 0 31 B H B H B H
18 Portsmouth 27 7 8 12 35 46 -11 29 B T B B T T
19 Stoke City 28 6 10 12 26 36 -10 28 B T H H H B
20 Cardiff City 28 6 10 12 31 43 -12 28 T H H H T H
21 Derby County 28 7 6 15 31 38 -7 27 T B B B B B
22 Hull City 28 6 8 14 27 38 -11 26 B T B H T B
23 Luton Town 28 7 5 16 29 47 -18 26 B B B B H B
24 Plymouth Argyle 28 4 9 15 25 60 -35 21 B H H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation