Kết quả Cardiff City vs Coventry City, 22h00 ngày 01/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 25

  • Cardiff City vs Coventry City: Diễn biến chính

  • 6'
    Alex Robertson (Assist:Cian Ashford) goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    1-1
    goalnbsp;Tatsuhiro Sakamoto
  • 47'
    Callum Robinson
    1-1
  • 59'
    Perry Ng nbsp;
    Jesper Daland nbsp;
    1-1
  • 69'
    Ollie Tanner nbsp;
    Chris Willock nbsp;
    1-1
  • 69'
    Yakou Meite nbsp;
    Cian Ashford nbsp;
    1-1
  • 73'
    1-1
    nbsp;Brandon Thomas-Asante
    nbsp;Josh Eccles
  • 77'
    1-1
    nbsp;Norman Bassette
    nbsp;Victor Torp
  • 83'
    Perry Ng
    1-1
  • 85'
    Joel Bagan nbsp;
    Emmanouil Siopis nbsp;
    1-1
  • 85'
    Joe Ralls nbsp;
    Alex Robertson nbsp;
    1-1
  • 89'
    1-1
    nbsp;Raphael Borges Rodrigues
    nbsp;Tatsuhiro Sakamoto
  • 90'
    Jak Alnwick
    1-1
  • Cardiff City vs Coventry City: Đội hình chính và dự bị

  • Cardiff City4-2-3-1
    21
    Jak Alnwick
    11
    Callum ODowda
    5
    Jesper Daland
    4
    Dimitrios Goutas
    35
    Andy Rinomhota
    12
    Calum Chambers
    3
    Emmanouil Siopis
    16
    Chris Willock
    18
    Alex Robertson
    45
    Cian Ashford
    47
    Callum Robinson
    9
    Ellis Simms
    7
    Tatsuhiro Sakamoto
    29
    Victor Torp
    5
    Jack Rudoni
    28
    Josh Eccles
    14
    Ben Sheaf
    27
    Milan van Ewijk
    4
    Bobby Thomas
    22
    Joel Latibeaudiere
    21
    Jake Bidwell
    1
    Oliver Dovin
    Coventry City4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 15Wilfried Kanga Aka
    1Ethan Horvath
    38Perry Ng
    8Joe Ralls
    32Ollie Tanner
    23Joel Bagan
    27Rubin Colwill
    19Yakou Meite
    44Ronan Kpakio
    Raphael Borges Rodrigues 17
    Norman Bassette 37
    Fabio Tavares 30
    Liam Kitching 15
    Jamie Allen 8
    Jay Dasilva 3
    Brandon Thomas-Asante 23
    Bradley Collins 40
    Luis Binks 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Erol Bulut
    Mark Robins
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Cardiff City vs Coventry City: Số liệu thống kê

  • Cardiff City
    Coventry City
  • 6
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29%
    Kiểm soát bóng
    71%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 218
    Số đường chuyền
    544
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Đánh đầu
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Đánh đầu thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Ném biên
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Cản phá thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Long pass
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69
    Pha tấn công
    112
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    61
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 28 17 8 3 53 19 34 59 T T H H T T
2 Sheffield United 28 18 6 4 40 18 22 58 B H B T T T
3 Burnley 28 15 11 2 36 9 27 56 T H H T H T
4 Sunderland A.F.C 28 15 9 4 40 22 18 54 H B T T H T
5 Middlesbrough 28 12 8 8 46 34 12 44 H H T H B T
6 Blackburn Rovers 28 12 6 10 31 26 5 42 B H B T B B
7 West Bromwich(WBA) 28 9 14 5 33 24 9 41 B H T H H B
8 Watford 28 12 5 11 39 39 0 41 B B B H T B
9 Bristol City 28 9 11 8 35 33 2 38 T T H T B H
10 Queens Park Rangers (QPR) 28 9 11 8 32 35 -3 38 B H T T T T
11 Sheffield Wednesday 28 10 8 10 40 45 -5 38 H B T H B H
12 Norwich City 28 9 9 10 43 41 2 36 T H T T B B
13 Coventry City 28 9 8 11 37 37 0 35 T H H B T T
14 Oxford United 28 9 8 11 33 43 -10 35 T T H H T T
15 Swansea City 28 9 7 12 31 35 -4 34 T T B H B B
16 Preston North End 28 7 13 8 30 35 -5 34 T T B H H T
17 Millwall 27 7 10 10 26 26 0 31 B H B H B H
18 Portsmouth 27 7 8 12 35 46 -11 29 B T B B T T
19 Stoke City 28 6 10 12 26 36 -10 28 B T H H H B
20 Cardiff City 28 6 10 12 31 43 -12 28 T H H H T H
21 Derby County 28 7 6 15 31 38 -7 27 T B B B B B
22 Hull City 28 6 8 14 27 38 -11 26 B T B H T B
23 Luton Town 28 7 5 16 29 47 -18 26 B B B B H B
24 Plymouth Argyle 28 4 9 15 25 60 -35 21 B H H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation