Kết quả Cardiff City vs Portsmouth, 01h45 ngày 23/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 11

  • Cardiff City vs Portsmouth: Diễn biến chính

  • 6'
    Regan Poole(OW)
    1-0
  • 13'
    Callum Robinson (Assist:Dimitrios Goutas) goalnbsp;
    2-0
  • 15'
    2-0
    nbsp;Kusini Yengi
    nbsp;Paddy Lane
  • 17'
    Calum Chambers
    2-0
  • 23'
    2-0
    Jordan Williams
  • 31'
    2-0
    nbsp;Jordan Gideon Archer
    nbsp;Nicolas Schmid
  • 46'
    2-0
    nbsp;Terry Devlin
    nbsp;Jordan Williams
  • 46'
    2-0
    nbsp;Christian Saydee
    nbsp;Elias Sorensen
  • 64'
    2-0
    Freddie Potts
  • 66'
    Andy Rinomhota nbsp;
    Alex Robertson nbsp;
    2-0
  • 66'
    Emmanouil Siopis nbsp;
    David Turnbull nbsp;
    2-0
  • 77'
    2-0
    nbsp;Matt Ritchie
    nbsp;Josh Murphy
  • 78'
    Chris Willock nbsp;
    Anwar El-Ghazi nbsp;
    2-0
  • 78'
    Yakou Meite nbsp;
    Ollie Tanner nbsp;
    2-0
  • 79'
    Andy Rinomhota
    2-0
  • 85'
    Wilfried Kanga Aka nbsp;
    Callum Robinson nbsp;
    2-0
  • Cardiff City vs Portsmouth: Đội hình chính và dự bị

  • Cardiff City4-2-3-1
    21
    Jak Alnwick
    11
    Callum ODowda
    12
    Calum Chambers
    4
    Dimitrios Goutas
    38
    Perry Ng
    14
    David Turnbull
    18
    Alex Robertson
    20
    Anwar El-Ghazi
    27
    Rubin Colwill
    32
    Ollie Tanner
    47
    Callum Robinson
    18
    Elias Sorensen
    49
    Callum Lang
    32
    Paddy Lane
    23
    Josh Murphy
    7
    Marlon Pack
    8
    Freddie Potts
    2
    Jordan Williams
    5
    Regan Poole
    16
    Thomas Peter McIntyre
    3
    Connor Ogilvie
    13
    Nicolas Schmid
    Portsmouth4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 15Wilfried Kanga Aka
    3Emmanouil Siopis
    16Chris Willock
    35Andy Rinomhota
    19Yakou Meite
    5Jesper Daland
    1Ethan Horvath
    2Will Fish
    23Joel Bagan
    Kusini Yengi 10
    Jordan Gideon Archer 31
    Matt Ritchie 30
    Terry Devlin 24
    Christian Saydee 15
    Abdoulaye Kamara 25
    Ryley Towler 4
    Andre Dozzell 21
    Mark OMahony 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Erol Bulut
    John Mousinho
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Cardiff City vs Portsmouth: Số liệu thống kê

  • Cardiff City
    Portsmouth
  • 11
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 427
    Số đường chuyền
    384
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    79%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Đánh đầu
    37
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Đánh đầu thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Long pass
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91
    Pha tấn công
    80
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    27
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 28 17 8 3 53 19 34 59 T T H H T T
2 Sheffield United 28 18 6 4 40 18 22 58 B H B T T T
3 Burnley 28 15 11 2 36 9 27 56 T H H T H T
4 Sunderland A.F.C 28 15 9 4 40 22 18 54 H B T T H T
5 Middlesbrough 28 12 8 8 46 34 12 44 H H T H B T
6 Blackburn Rovers 28 12 6 10 31 26 5 42 B H B T B B
7 West Bromwich(WBA) 28 9 14 5 33 24 9 41 B H T H H B
8 Watford 28 12 5 11 39 39 0 41 B B B H T B
9 Bristol City 28 9 11 8 35 33 2 38 T T H T B H
10 Queens Park Rangers (QPR) 28 9 11 8 32 35 -3 38 B H T T T T
11 Sheffield Wednesday 28 10 8 10 40 45 -5 38 H B T H B H
12 Norwich City 28 9 9 10 43 41 2 36 T H T T B B
13 Coventry City 28 9 8 11 37 37 0 35 T H H B T T
14 Oxford United 28 9 8 11 33 43 -10 35 T T H H T T
15 Swansea City 28 9 7 12 31 35 -4 34 T T B H B B
16 Preston North End 28 7 13 8 30 35 -5 34 T T B H H T
17 Millwall 27 7 10 10 26 26 0 31 B H B H B H
18 Portsmouth 27 7 8 12 35 46 -11 29 B T B B T T
19 Stoke City 28 6 10 12 26 36 -10 28 B T H H H B
20 Cardiff City 28 6 10 12 31 43 -12 28 T H H H T H
21 Derby County 28 7 6 15 31 38 -7 27 T B B B B B
22 Hull City 28 6 8 14 27 38 -11 26 B T B H T B
23 Luton Town 28 7 5 16 29 47 -18 26 B B B B H B
24 Plymouth Argyle 28 4 9 15 25 60 -35 21 B H H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation