Kết quả Luton Town vs West Brom, 03h00 ngày 02/11
Kết quả Luton Town vs West Brom
Nhận định, soi kèo Luton Town vs West Brom, 3h ngày 2/11
Đối đầu Luton Town vs West Brom
Phong độ Luton Town gần đây
Phong độ West Brom gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202403:00
-
Luton Town 11West Brom 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.79-0
1.12O 2.5
1.15U 2.5
0.651
2.40X
3.302
2.80Hiệp 1+0
0.80-0
1.08O 1
1.16U 1
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Luton Town vs West Brom
-
Sân vận động: Kenilworth Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 13
-
Luton Town vs West Brom: Diễn biến chính
-
41'0-0Darnell Furlong
-
45'0-1nbsp;Josh Maja (Assist:Karlan Ahearne-Grant)
-
46'Shandon Baptiste nbsp;
Victor Moses nbsp;0-1 -
55'0-1Callum Styles
-
57'Liam Walsh nbsp;
Tom Krauss nbsp;0-1 -
57'Jacob Brown nbsp;
Elijah Anuoluwapo Adebayo nbsp;0-1 -
60'Tahith Chong nbsp;1-1
-
63'1-1nbsp;Tom Fellows
nbsp;Jed Wallace -
64'1-1nbsp;Devante Dewar Cole
nbsp;Grady Diangana -
74'1-1nbsp;Michael Johnston
nbsp;Uros Racic -
74'1-1nbsp;Jayson Molumby
nbsp;Josh Maja -
85'1-1nbsp;John Swift
nbsp;Karlan Ahearne-Grant -
90'Amarii Bell1-1
-
Luton Town vs West Bromwich(WBA): Đội hình chính và dự bị
-
Luton Town3-4-1-224Thomas Kaminski3Amarii Bell6Mark McGuinness15Teden Mengi7Victor Moses18Jordan Clark8Tom Krauss27Daiki Hashioka14Tahith Chong9Carlton Morris11Elijah Anuoluwapo Adebayo9Josh Maja11Grady Diangana7Jed Wallace18Karlan Ahearne-Grant20Uros Racic27Alex Mowatt2Darnell Furlong3Mason Holgate14Torbjorn Heggem4Callum Styles1Alex Palmer
- Đội hình dự bị
-
26Shandon Baptiste20Liam Walsh19Jacob Brown17Pelly Ruddock23Tim Krul13Marvelous Nakamba10Cauley Woodrow38Joseph Johnson25Joe TaylorJayson Molumby 8Michael Johnston 22John Swift 10Devante Dewar Cole 44Tom Fellows 31Gianluca Frabotta 24Ousmane Diakite 17Joe Wildsmith 23Lewis Dobbin 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Robert Owen EdwardsCarlos Corberan
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Luton Town vs West Brom: Số liệu thống kê
-
Luton TownWest Brom
-
6Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút5
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
nbsp;nbsp;
-
394Số đường chuyền342
-
nbsp;nbsp;
-
70%Chuyền chính xác69%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
62Đánh đầu51
-
nbsp;nbsp;
-
28Đánh đầu thành công28
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
28Ném biên29
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
15Cản phá thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách13
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
32Long pass25
-
nbsp;nbsp;
-
129Pha tấn công79
-
nbsp;nbsp;
-
67Tấn công nguy hiểm32
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 28 | 17 | 8 | 3 | 53 | 19 | 34 | 59 | T T H H T T |
2 | Sheffield United | 28 | 18 | 6 | 4 | 40 | 18 | 22 | 58 | B H B T T T |
3 | Burnley | 28 | 15 | 11 | 2 | 36 | 9 | 27 | 56 | T H H T H T |
4 | Sunderland A.F.C | 28 | 15 | 9 | 4 | 40 | 22 | 18 | 54 | H B T T H T |
5 | Middlesbrough | 28 | 12 | 8 | 8 | 46 | 34 | 12 | 44 | H H T H B T |
6 | Blackburn Rovers | 28 | 12 | 6 | 10 | 31 | 26 | 5 | 42 | B H B T B B |
7 | West Bromwich(WBA) | 28 | 9 | 14 | 5 | 33 | 24 | 9 | 41 | B H T H H B |
8 | Watford | 28 | 12 | 5 | 11 | 39 | 39 | 0 | 41 | B B B H T B |
9 | Bristol City | 28 | 9 | 11 | 8 | 35 | 33 | 2 | 38 | T T H T B H |
10 | Queens Park Rangers (QPR) | 28 | 9 | 11 | 8 | 32 | 35 | -3 | 38 | B H T T T T |
11 | Sheffield Wednesday | 28 | 10 | 8 | 10 | 40 | 45 | -5 | 38 | H B T H B H |
12 | Norwich City | 28 | 9 | 9 | 10 | 43 | 41 | 2 | 36 | T H T T B B |
13 | Coventry City | 28 | 9 | 8 | 11 | 37 | 37 | 0 | 35 | T H H B T T |
14 | Oxford United | 28 | 9 | 8 | 11 | 33 | 43 | -10 | 35 | T T H H T T |
15 | Swansea City | 28 | 9 | 7 | 12 | 31 | 35 | -4 | 34 | T T B H B B |
16 | Preston North End | 28 | 7 | 13 | 8 | 30 | 35 | -5 | 34 | T T B H H T |
17 | Millwall | 27 | 7 | 10 | 10 | 26 | 26 | 0 | 31 | B H B H B H |
18 | Portsmouth | 27 | 7 | 8 | 12 | 35 | 46 | -11 | 29 | B T B B T T |
19 | Stoke City | 28 | 6 | 10 | 12 | 26 | 36 | -10 | 28 | B T H H H B |
20 | Cardiff City | 28 | 6 | 10 | 12 | 31 | 43 | -12 | 28 | T H H H T H |
21 | Derby County | 28 | 7 | 6 | 15 | 31 | 38 | -7 | 27 | T B B B B B |
22 | Hull City | 28 | 6 | 8 | 14 | 27 | 38 | -11 | 26 | B T B H T B |
23 | Luton Town | 28 | 7 | 5 | 16 | 29 | 47 | -18 | 26 | B B B B H B |
24 | Plymouth Argyle | 28 | 4 | 9 | 15 | 25 | 60 | -35 | 21 | B H H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh