Kết quả Luton Town vs West Brom, 03h00 ngày 02/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 13

  • Luton Town vs West Brom: Diễn biến chính

  • 41'
    0-0
    Darnell Furlong
  • 45'
    0-1
    goalnbsp;Josh Maja (Assist:Karlan Ahearne-Grant)
  • 46'
    Shandon Baptiste nbsp;
    Victor Moses nbsp;
    0-1
  • 55'
    0-1
    Callum Styles
  • 57'
    Liam Walsh nbsp;
    Tom Krauss nbsp;
    0-1
  • 57'
    Jacob Brown nbsp;
    Elijah Anuoluwapo Adebayo nbsp;
    0-1
  • 60'
    Tahith Chong goalnbsp;
    1-1
  • 63'
    1-1
    nbsp;Tom Fellows
    nbsp;Jed Wallace
  • 64'
    1-1
    nbsp;Devante Dewar Cole
    nbsp;Grady Diangana
  • 74'
    1-1
    nbsp;Michael Johnston
    nbsp;Uros Racic
  • 74'
    1-1
    nbsp;Jayson Molumby
    nbsp;Josh Maja
  • 85'
    1-1
    nbsp;John Swift
    nbsp;Karlan Ahearne-Grant
  • 90'
    Amarii Bell
    1-1
  • Luton Town vs West Bromwich(WBA): Đội hình chính và dự bị

  • Luton Town3-4-1-2
    24
    Thomas Kaminski
    3
    Amarii Bell
    6
    Mark McGuinness
    15
    Teden Mengi
    7
    Victor Moses
    18
    Jordan Clark
    8
    Tom Krauss
    27
    Daiki Hashioka
    14
    Tahith Chong
    9
    Carlton Morris
    11
    Elijah Anuoluwapo Adebayo
    9
    Josh Maja
    11
    Grady Diangana
    7
    Jed Wallace
    18
    Karlan Ahearne-Grant
    20
    Uros Racic
    27
    Alex Mowatt
    2
    Darnell Furlong
    3
    Mason Holgate
    14
    Torbjorn Heggem
    4
    Callum Styles
    1
    Alex Palmer
    West Bromwich(WBA)4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 26Shandon Baptiste
    20Liam Walsh
    19Jacob Brown
    17Pelly Ruddock
    23Tim Krul
    13Marvelous Nakamba
    10Cauley Woodrow
    38Joseph Johnson
    25Joe Taylor
    Jayson Molumby 8
    Michael Johnston 22
    John Swift 10
    Devante Dewar Cole 44
    Tom Fellows 31
    Gianluca Frabotta 24
    Ousmane Diakite 17
    Joe Wildsmith 23
    Lewis Dobbin 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Robert Owen Edwards
    Carlos Corberan
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Luton Town vs West Brom: Số liệu thống kê

  • Luton Town
    West Brom
  • 6
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 394
    Số đường chuyền
    342
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70%
    Chuyền chính xác
    69%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62
    Đánh đầu
    51
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Đánh đầu thành công
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Ném biên
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Long pass
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 129
    Pha tấn công
    79
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    32
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 28 17 8 3 53 19 34 59 T T H H T T
2 Sheffield United 28 18 6 4 40 18 22 58 B H B T T T
3 Burnley 28 15 11 2 36 9 27 56 T H H T H T
4 Sunderland A.F.C 28 15 9 4 40 22 18 54 H B T T H T
5 Middlesbrough 28 12 8 8 46 34 12 44 H H T H B T
6 Blackburn Rovers 28 12 6 10 31 26 5 42 B H B T B B
7 West Bromwich(WBA) 28 9 14 5 33 24 9 41 B H T H H B
8 Watford 28 12 5 11 39 39 0 41 B B B H T B
9 Bristol City 28 9 11 8 35 33 2 38 T T H T B H
10 Queens Park Rangers (QPR) 28 9 11 8 32 35 -3 38 B H T T T T
11 Sheffield Wednesday 28 10 8 10 40 45 -5 38 H B T H B H
12 Norwich City 28 9 9 10 43 41 2 36 T H T T B B
13 Coventry City 28 9 8 11 37 37 0 35 T H H B T T
14 Oxford United 28 9 8 11 33 43 -10 35 T T H H T T
15 Swansea City 28 9 7 12 31 35 -4 34 T T B H B B
16 Preston North End 28 7 13 8 30 35 -5 34 T T B H H T
17 Millwall 27 7 10 10 26 26 0 31 B H B H B H
18 Portsmouth 27 7 8 12 35 46 -11 29 B T B B T T
19 Stoke City 28 6 10 12 26 36 -10 28 B T H H H B
20 Cardiff City 28 6 10 12 31 43 -12 28 T H H H T H
21 Derby County 28 7 6 15 31 38 -7 27 T B B B B B
22 Hull City 28 6 8 14 27 38 -11 26 B T B H T B
23 Luton Town 28 7 5 16 29 47 -18 26 B B B B H B
24 Plymouth Argyle 28 4 9 15 25 60 -35 21 B H H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation