Kết quả Millwall vs Oxford United, 20h00 ngày 01/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 25

  • Millwall vs Oxford United: Diễn biến chính

  • 46'
    0-0
    nbsp;Peter Kioso
    nbsp;Elliott Jordan Moore
  • 57'
    0-1
    goalnbsp;Ruben Rodrigues (Assist:Przemyslaw Placheta)
  • 64'
    0-1
    Cameron Brannagan
  • 65'
    Femi Azeez nbsp;
    Duncan Watmore nbsp;
    0-1
  • 69'
    0-1
    nbsp;Hidde ter Avest
    nbsp;Przemyslaw Placheta
  • 69'
    0-1
    nbsp;Matthew Phillips
    nbsp;Ruben Rodrigues
  • 72'
    George Honeyman nbsp;
    Casper De Norre nbsp;
    0-1
  • 72'
    Tom Bradshaw nbsp;
    Macaulay Langstaff nbsp;
    0-1
  • 83'
    0-1
    nbsp;Idris El Mizouni
    nbsp;Mark Harris
  • 85'
    Ryan Wintle nbsp;
    George Saville nbsp;
    0-1
  • 90'
    0-1
    nbsp;Louie Sibley
    nbsp;Tyler Goodrham
  • Millwall vs Oxford United: Đội hình chính và dự bị

  • Millwall4-2-3-1
    1
    Lukas Jensen
    15
    Joe Bryan
    3
    Murray Wallace
    6
    Japhet Tanganga
    18
    Ryan Leonard
    23
    George Saville
    24
    Casper De Norre
    19
    Duncan Watmore
    17
    Macaulay Langstaff
    25
    Romain Esse
    26
    Mihailo Ivanovic
    9
    Mark Harris
    7
    Przemyslaw Placheta
    20
    Ruben Rodrigues
    19
    Tyler Goodrham
    4
    Will Vaulks
    8
    Cameron Brannagan
    2
    Sam Long
    5
    Elliott Jordan Moore
    3
    Ciaron Brown
    22
    Greg Leigh
    1
    Jamie Cumming
    Oxford United4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Femi Azeez
    14Ryan Wintle
    39George Honeyman
    9Tom Bradshaw
    45Wes Harding
    12Adam Mayor
    4Shaun Hutchinson
    13Liam Roberts
    8Billy Mitchell
    Peter Kioso 30
    Hidde ter Avest 24
    Idris El Mizouni 15
    Louie Sibley 14
    Matthew Phillips 10
    Dane Scarlett 44
    Joshua McEachran 6
    Matt Ingram 21
    Siriki Dembele 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gary Rowett
    Liam Manning
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Millwall vs Oxford United: Số liệu thống kê

  • Millwall
    Oxford United
  • 3
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 442
    Số đường chuyền
    371
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    73%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52
    Đánh đầu
    56
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Đánh đầu thành công
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Long pass
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 115
    Pha tấn công
    82
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    27
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 28 17 8 3 53 19 34 59 T T H H T T
2 Sheffield United 28 18 6 4 40 18 22 58 B H B T T T
3 Burnley 28 15 11 2 36 9 27 56 T H H T H T
4 Sunderland A.F.C 28 15 9 4 40 22 18 54 H B T T H T
5 Middlesbrough 28 12 8 8 46 34 12 44 H H T H B T
6 Blackburn Rovers 28 12 6 10 31 26 5 42 B H B T B B
7 West Bromwich(WBA) 28 9 14 5 33 24 9 41 B H T H H B
8 Watford 28 12 5 11 39 39 0 41 B B B H T B
9 Bristol City 28 9 11 8 35 33 2 38 T T H T B H
10 Queens Park Rangers (QPR) 28 9 11 8 32 35 -3 38 B H T T T T
11 Sheffield Wednesday 28 10 8 10 40 45 -5 38 H B T H B H
12 Norwich City 28 9 9 10 43 41 2 36 T H T T B B
13 Coventry City 28 9 8 11 37 37 0 35 T H H B T T
14 Oxford United 28 9 8 11 33 43 -10 35 T T H H T T
15 Swansea City 28 9 7 12 31 35 -4 34 T T B H B B
16 Preston North End 28 7 13 8 30 35 -5 34 T T B H H T
17 Millwall 27 7 10 10 26 26 0 31 B H B H B H
18 Portsmouth 27 7 8 12 35 46 -11 29 B T B B T T
19 Stoke City 28 6 10 12 26 36 -10 28 B T H H H B
20 Cardiff City 28 6 10 12 31 43 -12 28 T H H H T H
21 Derby County 28 7 6 15 31 38 -7 27 T B B B B B
22 Hull City 28 6 8 14 27 38 -11 26 B T B H T B
23 Luton Town 28 7 5 16 29 47 -18 26 B B B B H B
24 Plymouth Argyle 28 4 9 15 25 60 -35 21 B H H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation