Kết quả Oxford United vs Sheffield Wednesday, 22h00 ngày 14/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 21

  • Oxford United vs Sheffield Wednesday: Diễn biến chính

  • 17'
    Greg Leigh (Assist:Elliott Jordan Moore) goalnbsp;
    1-0
  • 28'
    1-1
    goalnbsp;Josh Windass
  • 49'
    1-2
    goalnbsp;Jamal Lowe
  • 59'
    1-2
    nbsp;Anthony Musaba
    nbsp;Josh Windass
  • 59'
    1-2
    nbsp;Pol Valentin
    nbsp;Jamal Lowe
  • 61'
    1-3
    goalnbsp;Djeidi Gassama (Assist:Michael Smith)
  • 72'
    Will Vaulks nbsp;
    Idris El Mizouni nbsp;
    1-3
  • 72'
    Mark Harris nbsp;
    Ruben Rodrigues nbsp;
    1-3
  • 72'
    Matthew Phillips nbsp;
    Owen Dale nbsp;
    1-3
  • 72'
    1-3
    Djeidi Gassama
  • 73'
    1-3
    nbsp;Dominic Iorfa
    nbsp;Yan Valery
  • 73'
    1-3
    nbsp;Svante Ingelsson
    nbsp;Djeidi Gassama
  • 80'
    Kyle Edwards nbsp;
    Tyler Goodrham nbsp;
    1-3
  • 89'
    1-3
    nbsp;Ike Ugbo
    nbsp;Michael Smith
  • Oxford United vs Sheffield Wednesday: Đội hình chính và dự bị

  • Oxford United4-4-1-1
    1
    Jamie Cumming
    22
    Greg Leigh
    3
    Ciaron Brown
    5
    Elliott Jordan Moore
    30
    Peter Kioso
    17
    Owen Dale
    15
    Idris El Mizouni
    8
    Cameron Brannagan
    19
    Tyler Goodrham
    20
    Ruben Rodrigues
    44
    Dane Scarlett
    24
    Michael Smith
    9
    Jamal Lowe
    11
    Josh Windass
    44
    Shea Charles
    10
    Barry Bannan
    41
    Djeidi Gassama
    27
    Yan Valery
    5
    D Shon Bernard
    3
    Max Josef Lowe
    18
    Marvin Johnson
    1
    James Beadle
    Sheffield Wednesday4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 29Kyle Edwards
    10Matthew Phillips
    4Will Vaulks
    9Mark Harris
    24Hidde ter Avest
    7Przemyslaw Placheta
    6Joshua McEachran
    21Matt Ingram
    2Sam Long
    Ike Ugbo 12
    Anthony Musaba 45
    Pol Valentin 14
    Svante Ingelsson 8
    Dominic Iorfa 6
    Nathaniel Chalobah 4
    Charlie McNeill 17
    Liam Palmer 2
    Pierce Charles 47
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Liam Manning
    Francisco Javier Munoz Llompart
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Oxford United vs Sheffield Wednesday: Số liệu thống kê

  • Oxford United
    Sheffield Wednesday
  • 7
    Phạt góc
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 454
    Số đường chuyền
    422
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Đánh đầu
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Long pass
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85
    Pha tấn công
    84
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    49
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 28 17 8 3 53 19 34 59 T T H H T T
2 Sheffield United 28 18 6 4 40 18 22 58 B H B T T T
3 Burnley 28 15 11 2 36 9 27 56 T H H T H T
4 Sunderland A.F.C 28 15 9 4 40 22 18 54 H B T T H T
5 Middlesbrough 28 12 8 8 46 34 12 44 H H T H B T
6 Blackburn Rovers 28 12 6 10 31 26 5 42 B H B T B B
7 West Bromwich(WBA) 28 9 14 5 33 24 9 41 B H T H H B
8 Watford 28 12 5 11 39 39 0 41 B B B H T B
9 Bristol City 28 9 11 8 35 33 2 38 T T H T B H
10 Queens Park Rangers (QPR) 28 9 11 8 32 35 -3 38 B H T T T T
11 Sheffield Wednesday 28 10 8 10 40 45 -5 38 H B T H B H
12 Norwich City 28 9 9 10 43 41 2 36 T H T T B B
13 Coventry City 28 9 8 11 37 37 0 35 T H H B T T
14 Oxford United 28 9 8 11 33 43 -10 35 T T H H T T
15 Swansea City 28 9 7 12 31 35 -4 34 T T B H B B
16 Preston North End 28 7 13 8 30 35 -5 34 T T B H H T
17 Millwall 27 7 10 10 26 26 0 31 B H B H B H
18 Portsmouth 27 7 8 12 35 46 -11 29 B T B B T T
19 Stoke City 28 6 10 12 26 36 -10 28 B T H H H B
20 Cardiff City 28 6 10 12 31 43 -12 28 T H H H T H
21 Derby County 28 7 6 15 31 38 -7 27 T B B B B B
22 Hull City 28 6 8 14 27 38 -11 26 B T B H T B
23 Luton Town 28 7 5 16 29 47 -18 26 B B B B H B
24 Plymouth Argyle 28 4 9 15 25 60 -35 21 B H H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation