Kết quả Plymouth Argyle vs Queens Park Rangers (QPR), 19h30 ngày 18/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 27

  • Plymouth Argyle vs Queens Park Rangers (QPR): Diễn biến chính

  • 1'
    0-0
    Jonathan Varane
  • 46'
    Jordan Houghton nbsp;
    Darko Gyabi nbsp;
    0-0
  • 55'
    0-0
    Paul Smyth
  • 59'
    0-0
    nbsp;Jack Colback
    nbsp;Jonathan Varane
  • 59'
    0-0
    nbsp;Rayan Kolli
    nbsp;Michael Frey
  • 60'
    Jordan Houghton
    0-0
  • 60'
    Callum Wright nbsp;
    Rami Hajal nbsp;
    0-0
  • 64'
    0-0
    Ronnie Edwards
  • 65'
    0-1
    goalnbsp;Rayan Kolli (Assist:Ilias Chair)
  • 73'
    Mustapha Bundu nbsp;
    Ryan Hardie nbsp;
    0-1
  • 75'
    0-1
    nbsp;Koki Saito
    nbsp;Paul Smyth
  • 80'
    Ibrahim Cissoko nbsp;
    Michael Baidoo nbsp;
    0-1
  • 80'
    Matthew Sorinola nbsp;
    Bali Mumba nbsp;
    0-1
  • 86'
    0-1
    nbsp;Alfie Lloyd
    nbsp;Ilias Chair
  • 86'
    0-1
    nbsp;Harrison Ashby
    nbsp;Kieran Morgan
  • Plymouth Argyle vs Queens Park Rangers (QPR): Đội hình chính và dự bị

  • Plymouth Argyle4-2-3-1
    31
    Daniel Grimshaw
    17
    Tymoteusz Puchacz
    44
    Gudlaugur Victor Palsson
    5
    Julio Pleguezuelo
    2
    Bali Mumba
    18
    Darko Gyabi
    20
    Adam Randell
    28
    Rami Hajal
    30
    Michael Baidoo
    10
    Morgan Whittaker
    9
    Ryan Hardie
    12
    Michael Frey
    11
    Paul Smyth
    21
    Kieran Morgan
    10
    Ilias Chair
    40
    Jonathan Varane
    8
    Sam Field
    3
    Jimmy Dunne
    17
    Ronnie Edwards
    15
    Morgan Fox
    22
    Kenneth Paal
    1
    Nardi Paul
    Queens Park Rangers (QPR)4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Ibrahim Cissoko
    15Mustapha Bundu
    29Matthew Sorinola
    4Jordan Houghton
    11Callum Wright
    3Nathanael Ogbeta
    34Caleb Roberts
    33Zak Baker
    35Freddie Issaka
    Koki Saito 14
    Jack Colback 4
    Alfie Lloyd 28
    Harrison Ashby 20
    Rayan Kolli 26
    Daniel Bennie 27
    Nicolas Madsen 24
    Jake Clarke-Salter 6
    Joe Walsh 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Steven Schumacher
    Gareth Ainsworth
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Plymouth Argyle vs Queens Park Rangers (QPR): Số liệu thống kê

  • Plymouth Argyle
    Queens Park Rangers (QPR)
  • 8
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 356
    Số đường chuyền
    407
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Chuyền chính xác
    74%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52
    Đánh đầu
    42
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Đánh đầu thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Long pass
    33
  • nbsp;
    nbsp;
  • 112
    Pha tấn công
    99
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    36
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 28 17 8 3 53 19 34 59 T T H H T T
2 Sheffield United 28 18 6 4 40 18 22 58 B H B T T T
3 Burnley 28 15 11 2 36 9 27 56 T H H T H T
4 Sunderland A.F.C 28 15 9 4 40 22 18 54 H B T T H T
5 Middlesbrough 28 12 8 8 46 34 12 44 H H T H B T
6 Blackburn Rovers 28 12 6 10 31 26 5 42 B H B T B B
7 West Bromwich(WBA) 28 9 14 5 33 24 9 41 B H T H H B
8 Watford 28 12 5 11 39 39 0 41 B B B H T B
9 Bristol City 28 9 11 8 35 33 2 38 T T H T B H
10 Queens Park Rangers (QPR) 28 9 11 8 32 35 -3 38 B H T T T T
11 Sheffield Wednesday 28 10 8 10 40 45 -5 38 H B T H B H
12 Norwich City 28 9 9 10 43 41 2 36 T H T T B B
13 Coventry City 28 9 8 11 37 37 0 35 T H H B T T
14 Oxford United 28 9 8 11 33 43 -10 35 T T H H T T
15 Swansea City 28 9 7 12 31 35 -4 34 T T B H B B
16 Preston North End 28 7 13 8 30 35 -5 34 T T B H H T
17 Millwall 27 7 10 10 26 26 0 31 B H B H B H
18 Portsmouth 27 7 8 12 35 46 -11 29 B T B B T T
19 Stoke City 28 6 10 12 26 36 -10 28 B T H H H B
20 Cardiff City 28 6 10 12 31 43 -12 28 T H H H T H
21 Derby County 28 7 6 15 31 38 -7 27 T B B B B B
22 Hull City 28 6 8 14 27 38 -11 26 B T B H T B
23 Luton Town 28 7 5 16 29 47 -18 26 B B B B H B
24 Plymouth Argyle 28 4 9 15 25 60 -35 21 B H H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation