Kết quả Plymouth Argyle vs Queens Park Rangers (QPR), 19h30 ngày 18/01
Kết quả Plymouth Argyle vs Queens Park Rangers (QPR)
Đối đầu Plymouth Argyle vs Queens Park Rangers (QPR)
Phong độ Plymouth Argyle gần đây
Phong độ Queens Park Rangers (QPR) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202519:30
-
Plymouth Argyle 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.03-0.25
0.85O 2.25
0.85U 2.25
1.021
3.30X
3.302
2.12Hiệp 1+0.25
0.69-0.25
1.23O 0.5
0.44U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Plymouth Argyle vs Queens Park Rangers (QPR)
-
Sân vận động: Stadio Cinque Pini
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 27
-
Plymouth Argyle vs Queens Park Rangers (QPR): Diễn biến chính
-
1'0-0Jonathan Varane
-
46'Jordan Houghton nbsp;
Darko Gyabi nbsp;0-0 -
55'0-0Paul Smyth
-
59'0-0nbsp;Jack Colback
nbsp;Jonathan Varane -
59'0-0nbsp;Rayan Kolli
nbsp;Michael Frey -
60'Jordan Houghton0-0
-
60'Callum Wright nbsp;
Rami Hajal nbsp;0-0 -
64'0-0Ronnie Edwards
-
65'0-1nbsp;Rayan Kolli (Assist:Ilias Chair)
-
73'Mustapha Bundu nbsp;
Ryan Hardie nbsp;0-1 -
75'0-1nbsp;Koki Saito
nbsp;Paul Smyth -
80'Ibrahim Cissoko nbsp;
Michael Baidoo nbsp;0-1 -
80'Matthew Sorinola nbsp;
Bali Mumba nbsp;0-1 -
86'0-1nbsp;Alfie Lloyd
nbsp;Ilias Chair -
86'0-1nbsp;Harrison Ashby
nbsp;Kieran Morgan
-
Plymouth Argyle vs Queens Park Rangers (QPR): Đội hình chính và dự bị
-
Plymouth Argyle4-2-3-131Daniel Grimshaw17Tymoteusz Puchacz44Gudlaugur Victor Palsson5Julio Pleguezuelo2Bali Mumba18Darko Gyabi20Adam Randell28Rami Hajal30Michael Baidoo10Morgan Whittaker9Ryan Hardie12Michael Frey11Paul Smyth21Kieran Morgan10Ilias Chair40Jonathan Varane8Sam Field3Jimmy Dunne17Ronnie Edwards15Morgan Fox22Kenneth Paal1Nardi Paul
- Đội hình dự bị
-
7Ibrahim Cissoko15Mustapha Bundu29Matthew Sorinola4Jordan Houghton11Callum Wright3Nathanael Ogbeta34Caleb Roberts33Zak Baker35Freddie IssakaKoki Saito 14Jack Colback 4Alfie Lloyd 28Harrison Ashby 20Rayan Kolli 26Daniel Bennie 27Nicolas Madsen 24Jake Clarke-Salter 6Joe Walsh 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Steven SchumacherGareth Ainsworth
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Plymouth Argyle vs Queens Park Rangers (QPR): Số liệu thống kê
-
Plymouth ArgyleQueens Park Rangers (QPR)
-
8Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
4Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
nbsp;nbsp;
-
356Số đường chuyền407
-
nbsp;nbsp;
-
74%Chuyền chính xác74%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
52Đánh đầu42
-
nbsp;nbsp;
-
22Đánh đầu thành công25
-
nbsp;nbsp;
-
6Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
2Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
30Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
10Cản phá thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
23Long pass33
-
nbsp;nbsp;
-
112Pha tấn công99
-
nbsp;nbsp;
-
46Tấn công nguy hiểm36
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 28 | 17 | 8 | 3 | 53 | 19 | 34 | 59 | T T H H T T |
2 | Sheffield United | 28 | 18 | 6 | 4 | 40 | 18 | 22 | 58 | B H B T T T |
3 | Burnley | 28 | 15 | 11 | 2 | 36 | 9 | 27 | 56 | T H H T H T |
4 | Sunderland A.F.C | 28 | 15 | 9 | 4 | 40 | 22 | 18 | 54 | H B T T H T |
5 | Middlesbrough | 28 | 12 | 8 | 8 | 46 | 34 | 12 | 44 | H H T H B T |
6 | Blackburn Rovers | 28 | 12 | 6 | 10 | 31 | 26 | 5 | 42 | B H B T B B |
7 | West Bromwich(WBA) | 28 | 9 | 14 | 5 | 33 | 24 | 9 | 41 | B H T H H B |
8 | Watford | 28 | 12 | 5 | 11 | 39 | 39 | 0 | 41 | B B B H T B |
9 | Bristol City | 28 | 9 | 11 | 8 | 35 | 33 | 2 | 38 | T T H T B H |
10 | Queens Park Rangers (QPR) | 28 | 9 | 11 | 8 | 32 | 35 | -3 | 38 | B H T T T T |
11 | Sheffield Wednesday | 28 | 10 | 8 | 10 | 40 | 45 | -5 | 38 | H B T H B H |
12 | Norwich City | 28 | 9 | 9 | 10 | 43 | 41 | 2 | 36 | T H T T B B |
13 | Coventry City | 28 | 9 | 8 | 11 | 37 | 37 | 0 | 35 | T H H B T T |
14 | Oxford United | 28 | 9 | 8 | 11 | 33 | 43 | -10 | 35 | T T H H T T |
15 | Swansea City | 28 | 9 | 7 | 12 | 31 | 35 | -4 | 34 | T T B H B B |
16 | Preston North End | 28 | 7 | 13 | 8 | 30 | 35 | -5 | 34 | T T B H H T |
17 | Millwall | 27 | 7 | 10 | 10 | 26 | 26 | 0 | 31 | B H B H B H |
18 | Portsmouth | 27 | 7 | 8 | 12 | 35 | 46 | -11 | 29 | B T B B T T |
19 | Stoke City | 28 | 6 | 10 | 12 | 26 | 36 | -10 | 28 | B T H H H B |
20 | Cardiff City | 28 | 6 | 10 | 12 | 31 | 43 | -12 | 28 | T H H H T H |
21 | Derby County | 28 | 7 | 6 | 15 | 31 | 38 | -7 | 27 | T B B B B B |
22 | Hull City | 28 | 6 | 8 | 14 | 27 | 38 | -11 | 26 | B T B H T B |
23 | Luton Town | 28 | 7 | 5 | 16 | 29 | 47 | -18 | 26 | B B B B H B |
24 | Plymouth Argyle | 28 | 4 | 9 | 15 | 25 | 60 | -35 | 21 | B H H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh