Kết quả Portsmouth vs Middlesbrough, 22h30 ngày 18/01
Kết quả Portsmouth vs Middlesbrough
Đối đầu Portsmouth vs Middlesbrough
Phong độ Portsmouth gần đây
Phong độ Middlesbrough gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202522:30
-
Portsmouth 12Middlesbrough 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.85-0.75
1.05O 2.75
0.86U 2.75
1.031
4.50X
3.752
1.73Hiệp 1+0.25
0.90-0.25
0.98O 1.25
1.16U 1.25
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Portsmouth vs Middlesbrough
-
Sân vận động: Fratton Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 27
-
Portsmouth vs Middlesbrough: Diễn biến chính
-
25'0-0Ben Doak
-
30'0-1nbsp;Emmanuel Latte Lath (Assist:Delano Burgzorg)
-
40'Matt Ritchie0-1
-
54'Matt Ritchie (Assist:Freddie Potts) nbsp;1-1
-
55'1-1George Edmundson
-
69'Andre Dozzell nbsp;
Isaac Hayden nbsp;1-1 -
70'1-1nbsp;Lukas Ahlefeld Engel
nbsp;Neto Borges -
70'1-1nbsp;Aidan Morris
nbsp;Daniel Barlaser -
80'1-1nbsp;Alex Gilbert
nbsp;Delano Burgzorg -
80'Ryley Towler nbsp;
Robert Atkinson nbsp;1-1 -
81'Zak Swanson nbsp;
Jordan Williams nbsp;1-1 -
82'Matt Ritchie (Assist:Callum Lang) nbsp;2-1
-
88'2-1nbsp;Luke Ayling
nbsp;Ricky van den Bergh -
89'2-1nbsp;Marcus Forss
nbsp;Finn Azaz
-
Portsmouth vs Middlesbrough: Đội hình chính và dự bị
-
Portsmouth4-2-3-113Nicolas Schmid3Connor Ogilvie35Robert Atkinson7Marlon Pack2Jordan Williams8Freddie Potts45Isaac Hayden23Josh Murphy49Callum Lang30Matt Ritchie9Colby Bishop9Emmanuel Latte Lath50Ben Doak20Finn Azaz10Delano Burgzorg4Daniel Barlaser7Hayden Hackney3Ricky van den Bergh6Dael Fry25George Edmundson30Neto Borges23Tom Glover
- Đội hình dự bị
-
4Ryley Towler22Zak Swanson21Andre Dozzell17Owen Moxon29Harvey Blair31Jordan Gideon Archer16Thomas Peter McIntyre24Terry Devlin15Christian SaydeeLukas Ahlefeld Engel 27Marcus Forss 21Alex Gilbert 14Aidan Morris 18Luke Ayling 12Seny Timothy Dieng 1Matthew Clarke 5Micah Hamilton 17Law McCabe 49
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John MousinhoMichael Carrick
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Portsmouth vs Middlesbrough: Số liệu thống kê
-
PortsmouthMiddlesbrough
-
7Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
nbsp;nbsp;
-
381Số đường chuyền441
-
nbsp;nbsp;
-
75%Chuyền chính xác74%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị5
-
nbsp;nbsp;
-
64Đánh đầu52
-
nbsp;nbsp;
-
25Đánh đầu thành công33
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn2
-
nbsp;nbsp;
-
26Ném biên15
-
nbsp;nbsp;
-
12Cản phá thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
17Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
30Long pass27
-
nbsp;nbsp;
-
116Pha tấn công89
-
nbsp;nbsp;
-
51Tấn công nguy hiểm27
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 28 | 17 | 8 | 3 | 53 | 19 | 34 | 59 | T T H H T T |
2 | Sheffield United | 28 | 18 | 6 | 4 | 40 | 18 | 22 | 58 | B H B T T T |
3 | Burnley | 28 | 15 | 11 | 2 | 36 | 9 | 27 | 56 | T H H T H T |
4 | Sunderland A.F.C | 28 | 15 | 9 | 4 | 40 | 22 | 18 | 54 | H B T T H T |
5 | Middlesbrough | 28 | 12 | 8 | 8 | 46 | 34 | 12 | 44 | H H T H B T |
6 | Blackburn Rovers | 28 | 12 | 6 | 10 | 31 | 26 | 5 | 42 | B H B T B B |
7 | West Bromwich(WBA) | 28 | 9 | 14 | 5 | 33 | 24 | 9 | 41 | B H T H H B |
8 | Watford | 28 | 12 | 5 | 11 | 39 | 39 | 0 | 41 | B B B H T B |
9 | Bristol City | 28 | 9 | 11 | 8 | 35 | 33 | 2 | 38 | T T H T B H |
10 | Queens Park Rangers (QPR) | 28 | 9 | 11 | 8 | 32 | 35 | -3 | 38 | B H T T T T |
11 | Sheffield Wednesday | 28 | 10 | 8 | 10 | 40 | 45 | -5 | 38 | H B T H B H |
12 | Norwich City | 28 | 9 | 9 | 10 | 43 | 41 | 2 | 36 | T H T T B B |
13 | Coventry City | 28 | 9 | 8 | 11 | 37 | 37 | 0 | 35 | T H H B T T |
14 | Oxford United | 28 | 9 | 8 | 11 | 33 | 43 | -10 | 35 | T T H H T T |
15 | Swansea City | 28 | 9 | 7 | 12 | 31 | 35 | -4 | 34 | T T B H B B |
16 | Preston North End | 28 | 7 | 13 | 8 | 30 | 35 | -5 | 34 | T T B H H T |
17 | Millwall | 27 | 7 | 10 | 10 | 26 | 26 | 0 | 31 | B H B H B H |
18 | Portsmouth | 27 | 7 | 8 | 12 | 35 | 46 | -11 | 29 | B T B B T T |
19 | Stoke City | 28 | 6 | 10 | 12 | 26 | 36 | -10 | 28 | B T H H H B |
20 | Cardiff City | 28 | 6 | 10 | 12 | 31 | 43 | -12 | 28 | T H H H T H |
21 | Derby County | 28 | 7 | 6 | 15 | 31 | 38 | -7 | 27 | T B B B B B |
22 | Hull City | 28 | 6 | 8 | 14 | 27 | 38 | -11 | 26 | B T B H T B |
23 | Luton Town | 28 | 7 | 5 | 16 | 29 | 47 | -18 | 26 | B B B B H B |
24 | Plymouth Argyle | 28 | 4 | 9 | 15 | 25 | 60 | -35 | 21 | B H H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh