Kết quả Preston North End vs Norwich City, 01h45 ngày 23/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 11

  • Preston North End vs Norwich City: Diễn biến chính

  • 6'
    Sam Greenwood goalnbsp;
    1-0
  • 12'
    Duane Holmes (Assist:Sam Greenwood) goalnbsp;
    2-0
  • 27'
    2-0
    Callum Doyle
  • 30'
    Benjamin Whiteman
    2-0
  • 32'
    2-0
    Kenny Mclean
  • 36'
    Jordan Storey
    2-0
  • 45'
    2-1
    goalnbsp;Borja Sainz Eguskiza (Assist:Kellen Fisher)
  • 46'
    2-1
    nbsp;Kaide Gordon
    nbsp;Kellen Fisher
  • 61'
    2-2
    goalnbsp;Shane Duffy (Assist:Joshua Sargent)
  • 64'
    2-2
    Emiliano Marcondes Camargo Hansen
  • 67'
    2-2
    nbsp;Benjamin Chrisene
    nbsp;Ante Crnac
  • 67'
    2-2
    nbsp;Gabriel Forsyth
    nbsp;Emiliano Marcondes Camargo Hansen
  • 67'
    Mads Frokjaer nbsp;
    Sam Greenwood nbsp;
    2-2
  • 77'
    Stefan Teitur Thordarson nbsp;
    Duane Holmes nbsp;
    2-2
  • 81'
    2-2
    nbsp;Jack Stacey
    nbsp;Anis Ben Slimane
  • Preston North End vs Norwich City: Đội hình chính và dự bị

  • Preston North End4-2-3-1
    1
    Freddie Woodman
    16
    Andrew Hughes
    6
    Liam Lindsay
    14
    Jordan Storey
    29
    Kaine Hayden
    8
    Alistair Mccann
    4
    Benjamin Whiteman
    11
    Robbie Brady
    20
    Sam Greenwood
    25
    Duane Holmes
    9
    Emil Ris Jakobsen
    17
    Ante Crnac
    9
    Joshua Sargent
    7
    Borja Sainz Eguskiza
    11
    Emiliano Marcondes Camargo Hansen
    23
    Kenny Mclean
    20
    Anis Ben Slimane
    35
    Kellen Fisher
    4
    Shane Duffy
    33
    Jose Cordoba
    6
    Callum Doyle
    12
    George Long
    Norwich City4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 22Stefan Teitur Thordarson
    10Mads Frokjaer
    23Jeppe Okkels
    5Jack Whatmough
    40Joshua Luke Bowler
    18Ryan Ledson
    17Layton Stewart
    33Kian Best
    13David Cornell
    Jack Stacey 3
    Kaide Gordon 21
    Benjamin Chrisene 14
    Gabriel Forsyth 41
    Forson Amankwah 18
    Archie Mair 37
    Grant Hanley 5
    Jacob Lungi Sorensen 19
    Oscar Schwartau 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ryan Lowe
    DAVID WAGNER
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Preston North End vs Norwich City: Số liệu thống kê

  • Preston North End
    Norwich City
  • 5
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31%
    Kiểm soát bóng
    69%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    73%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 265
    Số đường chuyền
    618
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71%
    Chuyền chính xác
    88%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Đánh đầu
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Long pass
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55
    Pha tấn công
    122
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    45
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 28 17 8 3 53 19 34 59 T T H H T T
2 Sheffield United 28 18 6 4 40 18 22 58 B H B T T T
3 Burnley 28 15 11 2 36 9 27 56 T H H T H T
4 Sunderland A.F.C 28 15 9 4 40 22 18 54 H B T T H T
5 Middlesbrough 28 12 8 8 46 34 12 44 H H T H B T
6 Blackburn Rovers 28 12 6 10 31 26 5 42 B H B T B B
7 West Bromwich(WBA) 28 9 14 5 33 24 9 41 B H T H H B
8 Watford 28 12 5 11 39 39 0 41 B B B H T B
9 Bristol City 28 9 11 8 35 33 2 38 T T H T B H
10 Queens Park Rangers (QPR) 28 9 11 8 32 35 -3 38 B H T T T T
11 Sheffield Wednesday 28 10 8 10 40 45 -5 38 H B T H B H
12 Norwich City 28 9 9 10 43 41 2 36 T H T T B B
13 Coventry City 28 9 8 11 37 37 0 35 T H H B T T
14 Oxford United 28 9 8 11 33 43 -10 35 T T H H T T
15 Swansea City 28 9 7 12 31 35 -4 34 T T B H B B
16 Preston North End 28 7 13 8 30 35 -5 34 T T B H H T
17 Millwall 27 7 10 10 26 26 0 31 B H B H B H
18 Portsmouth 27 7 8 12 35 46 -11 29 B T B B T T
19 Stoke City 28 6 10 12 26 36 -10 28 B T H H H B
20 Cardiff City 28 6 10 12 31 43 -12 28 T H H H T H
21 Derby County 28 7 6 15 31 38 -7 27 T B B B B B
22 Hull City 28 6 8 14 27 38 -11 26 B T B H T B
23 Luton Town 28 7 5 16 29 47 -18 26 B B B B H B
24 Plymouth Argyle 28 4 9 15 25 60 -35 21 B H H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation