Kết quả Preston North End vs Oxford United, 22h00 ngày 04/01
Kết quả Preston North End vs Oxford United
Phong độ Preston North End gần đây
Phong độ Oxford United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/01/202522:00
-
Oxford United 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.83+0.5
1.07O 2.5
0.95U 2.5
0.751
1.80X
3.602
4.33Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.90O 1
1.19U 1
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Preston North End vs Oxford United
-
Sân vận động: Deepdale Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 26
-
Preston North End vs Oxford United: Diễn biến chính
-
10'0-0nbsp;Dane Scarlett
nbsp;Mark Harris -
20'Liam Lindsay0-0
-
21'0-1nbsp;Ruben Rodrigues
-
32'0-1Sam Long
-
58'0-1nbsp;Hidde ter Avest
nbsp;Matthew Phillips -
58'0-1nbsp;Jordan Thorniley
nbsp;Peter Kioso -
60'0-1Jamie Cumming
-
62'Stefan Teitur Thordarson nbsp;
Alistair Mccann nbsp;0-1 -
62'Mads Frokjaer nbsp;
Sam Greenwood nbsp;0-1 -
63'Jordan Storey0-1
-
69'William Keane (Assist:Duane Holmes) nbsp;1-1
-
70'Milutin Osmajic nbsp;
Emil Ris Jakobsen nbsp;1-1 -
77'1-1nbsp;Louie Sibley
nbsp;Ruben Rodrigues -
77'1-1nbsp;Siriki Dembele
nbsp;Tyler Goodrham -
84'Joshua Luke Bowler nbsp;
Duane Holmes nbsp;1-1 -
86'Benjamin Whiteman1-1
-
90'1-1Siriki Dembele
-
Preston North End vs Oxford United: Đội hình chính và dự bị
-
Preston North End3-4-1-21Freddie Woodman16Andrew Hughes6Liam Lindsay14Jordan Storey29Kaine Hayden4Benjamin Whiteman8Alistair Mccann25Duane Holmes20Sam Greenwood9Emil Ris Jakobsen7William Keane9Mark Harris10Matthew Phillips20Ruben Rodrigues19Tyler Goodrham4Will Vaulks8Cameron Brannagan30Peter Kioso2Sam Long3Ciaron Brown22Greg Leigh1Jamie Cumming
- Đội hình dự bị
-
22Stefan Teitur Thordarson10Mads Frokjaer28Milutin Osmajic40Joshua Luke Bowler13David Cornell5Jack Whatmough26Patrick Bauer18Ryan Ledson23Jeppe OkkelsDane Scarlett 44Hidde ter Avest 24Jordan Thorniley 34Louie Sibley 14Siriki Dembele 23Matt Ingram 21Owen Dale 17Przemyslaw Placheta 7Joshua McEachran 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ryan LoweLiam Manning
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Preston North End vs Oxford United: Số liệu thống kê
-
Preston North EndOxford United
-
4Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
19Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
nbsp;nbsp;
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
nbsp;nbsp;
-
638Số đường chuyền286
-
nbsp;nbsp;
-
84%Chuyền chính xác60%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
65Đánh đầu51
-
nbsp;nbsp;
-
35Đánh đầu thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
9Rê bóng thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
27Ném biên14
-
nbsp;nbsp;
-
9Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
3Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
30Long pass12
-
nbsp;nbsp;
-
138Pha tấn công82
-
nbsp;nbsp;
-
62Tấn công nguy hiểm19
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 28 | 17 | 8 | 3 | 53 | 19 | 34 | 59 | T T H H T T |
2 | Sheffield United | 28 | 18 | 6 | 4 | 40 | 18 | 22 | 58 | B H B T T T |
3 | Burnley | 28 | 15 | 11 | 2 | 36 | 9 | 27 | 56 | T H H T H T |
4 | Sunderland A.F.C | 28 | 15 | 9 | 4 | 40 | 22 | 18 | 54 | H B T T H T |
5 | Middlesbrough | 28 | 12 | 8 | 8 | 46 | 34 | 12 | 44 | H H T H B T |
6 | Blackburn Rovers | 28 | 12 | 6 | 10 | 31 | 26 | 5 | 42 | B H B T B B |
7 | West Bromwich(WBA) | 28 | 9 | 14 | 5 | 33 | 24 | 9 | 41 | B H T H H B |
8 | Watford | 28 | 12 | 5 | 11 | 39 | 39 | 0 | 41 | B B B H T B |
9 | Bristol City | 28 | 9 | 11 | 8 | 35 | 33 | 2 | 38 | T T H T B H |
10 | Queens Park Rangers (QPR) | 28 | 9 | 11 | 8 | 32 | 35 | -3 | 38 | B H T T T T |
11 | Sheffield Wednesday | 28 | 10 | 8 | 10 | 40 | 45 | -5 | 38 | H B T H B H |
12 | Norwich City | 28 | 9 | 9 | 10 | 43 | 41 | 2 | 36 | T H T T B B |
13 | Coventry City | 28 | 9 | 8 | 11 | 37 | 37 | 0 | 35 | T H H B T T |
14 | Oxford United | 28 | 9 | 8 | 11 | 33 | 43 | -10 | 35 | T T H H T T |
15 | Swansea City | 28 | 9 | 7 | 12 | 31 | 35 | -4 | 34 | T T B H B B |
16 | Preston North End | 28 | 7 | 13 | 8 | 30 | 35 | -5 | 34 | T T B H H T |
17 | Millwall | 27 | 7 | 10 | 10 | 26 | 26 | 0 | 31 | B H B H B H |
18 | Portsmouth | 27 | 7 | 8 | 12 | 35 | 46 | -11 | 29 | B T B B T T |
19 | Stoke City | 28 | 6 | 10 | 12 | 26 | 36 | -10 | 28 | B T H H H B |
20 | Cardiff City | 28 | 6 | 10 | 12 | 31 | 43 | -12 | 28 | T H H H T H |
21 | Derby County | 28 | 7 | 6 | 15 | 31 | 38 | -7 | 27 | T B B B B B |
22 | Hull City | 28 | 6 | 8 | 14 | 27 | 38 | -11 | 26 | B T B H T B |
23 | Luton Town | 28 | 7 | 5 | 16 | 29 | 47 | -18 | 26 | B B B B H B |
24 | Plymouth Argyle | 28 | 4 | 9 | 15 | 25 | 60 | -35 | 21 | B H H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh