Kết quả Sheffield Wednesday vs Leeds United, 02h00 ngày 24/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 3

  • Sheffield Wednesday vs Leeds United: Diễn biến chính

  • 24'
    0-1
    goalnbsp;Brenden Aaronson (Assist:Mateo Joseph)
  • 28'
    0-1
    Degnand Wilfried Gnonto
  • 48'
    0-2
    goalnbsp;Daniel James (Assist:Mateo Joseph)
  • 49'
    0-2
    Daniel James
  • 54'
    D Shon Bernard
    0-2
  • 70'
    Djeidi Gassama nbsp;
    Josh Windass nbsp;
    0-2
  • 70'
    Ike Ugbo nbsp;
    Pol Valentin nbsp;
    0-2
  • 79'
    Liam Palmer nbsp;
    Svante Ingelsson nbsp;
    0-2
  • 79'
    Michael Smith nbsp;
    Jamal Lowe nbsp;
    0-2
  • 82'
    0-2
    Ethan Ampadu
  • 84'
    0-2
    nbsp;Joel Piroe
    nbsp;Mateo Joseph
  • 85'
    Dominic Iorfa
    0-2
  • 88'
    0-2
    nbsp;Joe Rothwell
    nbsp;Degnand Wilfried Gnonto
  • 89'
    Marvin Johnson nbsp;
    Max Josef Lowe nbsp;
    0-2
  • 90'
    0-2
    nbsp;Sam Byram
    nbsp;Daniel James
  • 90'
    0-2
    nbsp;Joe Gelhardt
    nbsp;Brenden Aaronson
  • Sheffield Wednesday vs Leeds United: Đội hình chính và dự bị

  • Sheffield Wednesday4-2-3-1
    1
    James Beadle
    3
    Max Josef Lowe
    5
    D Shon Bernard
    6
    Dominic Iorfa
    27
    Yan Valery
    10
    Barry Bannan
    8
    Svante Ingelsson
    45
    Anthony Musaba
    11
    Josh Windass
    14
    Pol Valentin
    9
    Jamal Lowe
    19
    Mateo Joseph
    7
    Daniel James
    11
    Brenden Aaronson
    29
    Degnand Wilfried Gnonto
    4
    Ethan Ampadu
    44
    Ilia Gruev
    2
    Jayden Bogle
    6
    Joe Rodon
    5
    Pascal Struijk
    3
    Hector Junior Firpo Adames
    1
    Illan Meslier
    Leeds United4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 12Ike Ugbo
    41Djeidi Gassama
    2Liam Palmer
    24Michael Smith
    18Marvin Johnson
    47Pierce Charles
    20Michael Ihiekwe
    19Olaf Kobacki
    30Sean Fusire
    Joel Piroe 10
    Joe Rothwell 8
    Sam Byram 25
    Joe Gelhardt 30
    Karl Darlow 26
    Alex Cairns 21
    James Debayo 37
    Charlie Crew 50
    Sam Chambers 42
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Francisco Javier Munoz Llompart
    Daniel Farke
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Sheffield Wednesday vs Leeds United: Số liệu thống kê

  • Sheffield Wednesday
    Leeds United
  • 3
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31%
    Kiểm soát bóng
    69%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    69%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 285
    Số đường chuyền
    673
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76%
    Chuyền chính xác
    89%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Ném biên
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Long pass
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80
    Pha tấn công
    113
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    42
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 28 17 8 3 53 19 34 59 T T H H T T
2 Sheffield United 28 18 6 4 40 18 22 58 B H B T T T
3 Burnley 28 15 11 2 36 9 27 56 T H H T H T
4 Sunderland A.F.C 28 15 9 4 40 22 18 54 H B T T H T
5 Middlesbrough 28 12 8 8 46 34 12 44 H H T H B T
6 Blackburn Rovers 28 12 6 10 31 26 5 42 B H B T B B
7 West Bromwich(WBA) 28 9 14 5 33 24 9 41 B H T H H B
8 Watford 28 12 5 11 39 39 0 41 B B B H T B
9 Bristol City 28 9 11 8 35 33 2 38 T T H T B H
10 Queens Park Rangers (QPR) 28 9 11 8 32 35 -3 38 B H T T T T
11 Sheffield Wednesday 28 10 8 10 40 45 -5 38 H B T H B H
12 Norwich City 28 9 9 10 43 41 2 36 T H T T B B
13 Coventry City 28 9 8 11 37 37 0 35 T H H B T T
14 Oxford United 28 9 8 11 33 43 -10 35 T T H H T T
15 Swansea City 28 9 7 12 31 35 -4 34 T T B H B B
16 Preston North End 28 7 13 8 30 35 -5 34 T T B H H T
17 Millwall 27 7 10 10 26 26 0 31 B H B H B H
18 Portsmouth 27 7 8 12 35 46 -11 29 B T B B T T
19 Stoke City 28 6 10 12 26 36 -10 28 B T H H H B
20 Cardiff City 28 6 10 12 31 43 -12 28 T H H H T H
21 Derby County 28 7 6 15 31 38 -7 27 T B B B B B
22 Hull City 28 6 8 14 27 38 -11 26 B T B H T B
23 Luton Town 28 7 5 16 29 47 -18 26 B B B B H B
24 Plymouth Argyle 28 4 9 15 25 60 -35 21 B H H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation