Kết quả Sheffield Wednesday vs Plymouth Argyle, 22h00 ngày 11/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 1

  • Sheffield Wednesday vs Plymouth Argyle: Diễn biến chính

  • 35'
    Jamal Lowe (Assist:Svante Ingelsson) goalnbsp;
    1-0
  • 45'
    Jamal Lowe
    1-0
  • 45'
    1-0
    Ibrahim Cissoko
  • 52'
    Brendan Galloway(OW)
    2-0
  • 57'
    2-0
    nbsp;Callum Wright
    nbsp;Mustapha Bundu
  • 57'
    2-0
    nbsp;Bali Mumba
    nbsp;Nathanael Ogbeta
  • 57'
    2-0
    nbsp;Ryan Hardie
    nbsp;Muhamed Tijani
  • 67'
    2-0
    nbsp;Freddie Issaka
    nbsp;Ibrahim Cissoko
  • 75'
    Olaf Kobacki nbsp;
    Djeidi Gassama nbsp;
    2-0
  • 75'
    Marvin Johnson nbsp;
    Max Josef Lowe nbsp;
    2-0
  • 82'
    Josh Windass (Assist:Anthony Musaba) goalnbsp;
    3-0
  • 83'
    Pol Valentin nbsp;
    Yan Valery nbsp;
    3-0
  • 83'
    Michael Smith nbsp;
    Josh Windass nbsp;
    3-0
  • 88'
    Liam Palmer nbsp;
    Svante Ingelsson nbsp;
    3-0
  • 90'
    Michael Smith goalnbsp;
    4-0
  • Sheffield Wednesday vs Plymouth Argyle: Đội hình chính và dự bị

  • Sheffield Wednesday4-2-3-1
    1
    James Beadle
    3
    Max Josef Lowe
    5
    D Shon Bernard
    6
    Dominic Iorfa
    27
    Yan Valery
    10
    Barry Bannan
    8
    Svante Ingelsson
    45
    Anthony Musaba
    11
    Josh Windass
    41
    Djeidi Gassama
    9
    Jamal Lowe
    26
    Muhamed Tijani
    10
    Morgan Whittaker
    15
    Mustapha Bundu
    7
    Ibrahim Cissoko
    27
    Adam Forshaw
    18
    Darko Gyabi
    44
    Gudlaugur Victor Palsson
    17
    Lewis Gibson
    22
    Brendan Galloway
    3
    Nathanael Ogbeta
    21
    Conor Hazard
    Plymouth Argyle4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Marvin Johnson
    19Olaf Kobacki
    14Pol Valentin
    24Michael Smith
    2Liam Palmer
    47Pierce Charles
    15Bambo Diaby
    20Michael Ihiekwe
    17Charlie McNeill
    Bali Mumba 2
    Callum Wright 11
    Ryan Hardie 9
    Freddie Issaka 35
    Michael Cooper 1
    Joe Edwards 8
    Julio Pleguezuelo 5
    Kornel Szucs 6
    Adam Randell 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Francisco Javier Munoz Llompart
    Steven Schumacher
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Sheffield Wednesday vs Plymouth Argyle: Số liệu thống kê

  • Sheffield Wednesday
    Plymouth Argyle
  • 15
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 173
    Số đường chuyền
    108
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    69%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh đầu
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Đánh đầu thành công
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Ném biên
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Cản phá thành công
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Long pass
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 98
    Pha tấn công
    45
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83
    Tấn công nguy hiểm
    16
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 28 17 8 3 53 19 34 59 T T H H T T
2 Sheffield United 28 18 6 4 40 18 22 58 B H B T T T
3 Burnley 28 15 11 2 36 9 27 56 T H H T H T
4 Sunderland A.F.C 28 15 9 4 40 22 18 54 H B T T H T
5 Middlesbrough 28 12 8 8 46 34 12 44 H H T H B T
6 Blackburn Rovers 28 12 6 10 31 26 5 42 B H B T B B
7 West Bromwich(WBA) 28 9 14 5 33 24 9 41 B H T H H B
8 Watford 28 12 5 11 39 39 0 41 B B B H T B
9 Bristol City 28 9 11 8 35 33 2 38 T T H T B H
10 Queens Park Rangers (QPR) 28 9 11 8 32 35 -3 38 B H T T T T
11 Sheffield Wednesday 28 10 8 10 40 45 -5 38 H B T H B H
12 Norwich City 28 9 9 10 43 41 2 36 T H T T B B
13 Coventry City 28 9 8 11 37 37 0 35 T H H B T T
14 Oxford United 28 9 8 11 33 43 -10 35 T T H H T T
15 Swansea City 28 9 7 12 31 35 -4 34 T T B H B B
16 Preston North End 28 7 13 8 30 35 -5 34 T T B H H T
17 Millwall 27 7 10 10 26 26 0 31 B H B H B H
18 Portsmouth 27 7 8 12 35 46 -11 29 B T B B T T
19 Stoke City 28 6 10 12 26 36 -10 28 B T H H H B
20 Cardiff City 28 6 10 12 31 43 -12 28 T H H H T H
21 Derby County 28 7 6 15 31 38 -7 27 T B B B B B
22 Hull City 28 6 8 14 27 38 -11 26 B T B H T B
23 Luton Town 28 7 5 16 29 47 -18 26 B B B B H B
24 Plymouth Argyle 28 4 9 15 25 60 -35 21 B H H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation