Kết quả Stoke City vs Bristol City, 01h45 ngày 23/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 11

  • Stoke City vs Bristol City: Diễn biến chính

  • 2'
    Louie Koumas (Assist:Thomas Cannon) goalnbsp;
    1-0
  • 14'
    Andy Moran (Assist:Louie Koumas) goalnbsp;
    2-0
  • 45'
    Bae Jun Ho
    2-0
  • 46'
    2-0
    nbsp;George Earthy
    nbsp;Anis Mehmeti
  • 50'
    2-1
    goalnbsp;Nahki Wells
  • 51'
    2-1
    Joe Williams
  • 52'
    2-2
    goalnbsp;Nahki Wells
  • 64'
    Enda Stevens nbsp;
    Eric Bocat nbsp;
    2-2
  • 64'
    Junior Tchamadeu nbsp;
    Bae Jun Ho nbsp;
    2-2
  • 71'
    Niall Ennis nbsp;
    Louie Koumas nbsp;
    2-2
  • 74'
    Andy Moran
    2-2
  • 79'
    2-2
    nbsp;Sinclair Armstrong
    nbsp;Nahki Wells
  • 88'
    Andre Vidigal nbsp;
    Million Manhoef nbsp;
    2-2
  • 89'
    2-2
    nbsp;Yu Hirakawa
    nbsp;Mark Sykes
  • 90'
    Jordan Thompson
    2-2
  • Stoke City vs Bristol City: Đội hình chính và dự bị

  • Stoke City4-2-3-1
    1
    Viktor Johansson
    17
    Eric Bocat
    23
    Ben Gibson
    5
    Michael Rose
    16
    Ben Wilmot
    15
    Jordan Thompson
    24
    Andy Moran
    10
    Bae Jun Ho
    11
    Louie Koumas
    42
    Million Manhoef
    9
    Thomas Cannon
    21
    Nahki Wells
    17
    Mark Sykes
    12
    Jason Knight
    11
    Anis Mehmeti
    8
    Joe Williams
    6
    Max Bird
    19
    George Tanner
    14
    Zak Vyner
    15
    Luke McNally
    2
    Ross McCrorie
    1
    Max OLeary
    Bristol City4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 3Enda Stevens
    7Andre Vidigal
    22Junior Tchamadeu
    14Niall Ennis
    13Jack Bonham
    30Sol Sidibe
    37Emre Tezgel
    26Ashley Phillips
    12Tatsuki Seko
    Sinclair Armstrong 30
    Yu Hirakawa 7
    George Earthy 40
    Stefan Bajic 23
    Fally Mayulu 9
    Harry Cornick 27
    Marcus McGuane 29
    Kal Naismith 4
    Elijah Morrison 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alex Neil
    Nigel Pearson
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Stoke City vs Bristol City: Số liệu thống kê

  • Stoke City
    Bristol City
  • 6
    Phạt góc
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 434
    Số đường chuyền
    401
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75%
    Chuyền chính xác
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Đánh đầu
    46
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Long pass
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 96
    Pha tấn công
    102
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    52
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 28 17 8 3 53 19 34 59 T T H H T T
2 Sheffield United 28 18 6 4 40 18 22 58 B H B T T T
3 Burnley 28 15 11 2 36 9 27 56 T H H T H T
4 Sunderland A.F.C 28 15 9 4 40 22 18 54 H B T T H T
5 Middlesbrough 28 12 8 8 46 34 12 44 H H T H B T
6 Blackburn Rovers 28 12 6 10 31 26 5 42 B H B T B B
7 West Bromwich(WBA) 28 9 14 5 33 24 9 41 B H T H H B
8 Watford 28 12 5 11 39 39 0 41 B B B H T B
9 Bristol City 28 9 11 8 35 33 2 38 T T H T B H
10 Queens Park Rangers (QPR) 28 9 11 8 32 35 -3 38 B H T T T T
11 Sheffield Wednesday 28 10 8 10 40 45 -5 38 H B T H B H
12 Norwich City 28 9 9 10 43 41 2 36 T H T T B B
13 Coventry City 28 9 8 11 37 37 0 35 T H H B T T
14 Oxford United 28 9 8 11 33 43 -10 35 T T H H T T
15 Swansea City 28 9 7 12 31 35 -4 34 T T B H B B
16 Preston North End 28 7 13 8 30 35 -5 34 T T B H H T
17 Millwall 27 7 10 10 26 26 0 31 B H B H B H
18 Portsmouth 27 7 8 12 35 46 -11 29 B T B B T T
19 Stoke City 28 6 10 12 26 36 -10 28 B T H H H B
20 Cardiff City 28 6 10 12 31 43 -12 28 T H H H T H
21 Derby County 28 7 6 15 31 38 -7 27 T B B B B B
22 Hull City 28 6 8 14 27 38 -11 26 B T B H T B
23 Luton Town 28 7 5 16 29 47 -18 26 B B B B H B
24 Plymouth Argyle 28 4 9 15 25 60 -35 21 B H H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation