Kết quả Swansea City vs West Brom, 19h30 ngày 04/01
Kết quả Swansea City vs West Brom
Nhận định, Soi kèo Swansea City vs West Brom, 19h30 ngày 4/1
Đối đầu Swansea City vs West Brom
Phong độ Swansea City gần đây
Phong độ West Brom gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/01/202519:30
-
Swansea City 21West Brom 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.17+0.25
0.75O 2.5
1.30U 2.5
0.551
2.45X
3.302
2.80Hiệp 1+0
0.80-0
1.11O 0.5
0.44U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Swansea City vs West Brom
-
Sân vận động: Liberty Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 26
-
Swansea City vs West Brom: Diễn biến chính
-
1'0-0Ousmane Diakite
-
50'0-0Callum Styles
-
57'0-0nbsp;Alex Mowatt
nbsp;Ousmane Diakite -
58'0-0nbsp;Tom Fellows
nbsp;Jed Wallace -
58'Florian Bianchini nbsp;
Zan Vipotnik nbsp;0-0 -
61'0-0Jayson Molumby
-
62'Harry Darling0-0
-
66'0-1nbsp;Tom Fellows (Assist:Jayson Molumby)
-
68'0-1nbsp;John Swift
nbsp;Michael Johnston -
75'Myles Peart-Harris nbsp;
Ji Seong Eom nbsp;0-1 -
75'Kyle Naughton nbsp;
Cyrus Christie nbsp;0-1 -
81'0-1nbsp;Grady Diangana
nbsp;Josh Maja -
81'0-1nbsp;Devante Dewar Cole
nbsp;Karlan Ahearne-Grant -
87'Azeem Abdulai nbsp;
Goncalo Baptista Franco nbsp;0-1 -
88'Joe Allen nbsp;
Liam Cullen nbsp;0-1 -
90'Myles Peart-Harris0-1
-
90'0-1Mason Holgate
-
90'Joe Allen (Assist:Ronald Pereira Martins) nbsp;1-1
-
Swansea City vs West Bromwich(WBA): Đội hình chính và dự bị
-
Swansea City4-2-3-122Lawrence Vigouroux14Josh Tymon6Harry Darling23Cyrus Christie2Josh Key8Matt Grimes17Goncalo Baptista Franco10Ji Seong Eom20Liam Cullen35Ronald Pereira Martins9Zan Vipotnik9Josh Maja7Jed Wallace18Karlan Ahearne-Grant22Michael Johnston8Jayson Molumby17Ousmane Diakite2Darnell Furlong3Mason Holgate14Torbjorn Heggem4Callum Styles1Alex Palmer
- Đội hình dự bị
-
19Florian Bianchini26Kyle Naughton25Myles Peart-Harris47Azeem Abdulai7Joe Allen33Jon McLaughlin21Nathan Tjoe-A-On36Ben Lloyd4Jay FultonAlex Mowatt 27Tom Fellows 31John Swift 10Grady Diangana 11Devante Dewar Cole 44Joe Wildsmith 23Kyle Bartley 5Caleb Taylor 15Uros Racic 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael DuffCarlos Corberan
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Swansea City vs West Brom: Số liệu thống kê
-
Swansea CityWest Brom
-
5Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài12
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt6
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
nbsp;nbsp;
-
547Số đường chuyền392
-
nbsp;nbsp;
-
87%Chuyền chính xác78%
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
27Đánh đầu33
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh đầu thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn16
-
nbsp;nbsp;
-
15Ném biên13
-
nbsp;nbsp;
-
13Cản phá thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
3Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
19Long pass24
-
nbsp;nbsp;
-
116Pha tấn công80
-
nbsp;nbsp;
-
48Tấn công nguy hiểm33
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 28 | 17 | 8 | 3 | 53 | 19 | 34 | 59 | T T H H T T |
2 | Sheffield United | 28 | 18 | 6 | 4 | 40 | 18 | 22 | 58 | B H B T T T |
3 | Burnley | 28 | 15 | 11 | 2 | 36 | 9 | 27 | 56 | T H H T H T |
4 | Sunderland A.F.C | 28 | 15 | 9 | 4 | 40 | 22 | 18 | 54 | H B T T H T |
5 | Middlesbrough | 28 | 12 | 8 | 8 | 46 | 34 | 12 | 44 | H H T H B T |
6 | Blackburn Rovers | 28 | 12 | 6 | 10 | 31 | 26 | 5 | 42 | B H B T B B |
7 | West Bromwich(WBA) | 28 | 9 | 14 | 5 | 33 | 24 | 9 | 41 | B H T H H B |
8 | Watford | 28 | 12 | 5 | 11 | 39 | 39 | 0 | 41 | B B B H T B |
9 | Bristol City | 28 | 9 | 11 | 8 | 35 | 33 | 2 | 38 | T T H T B H |
10 | Queens Park Rangers (QPR) | 28 | 9 | 11 | 8 | 32 | 35 | -3 | 38 | B H T T T T |
11 | Sheffield Wednesday | 28 | 10 | 8 | 10 | 40 | 45 | -5 | 38 | H B T H B H |
12 | Norwich City | 28 | 9 | 9 | 10 | 43 | 41 | 2 | 36 | T H T T B B |
13 | Coventry City | 28 | 9 | 8 | 11 | 37 | 37 | 0 | 35 | T H H B T T |
14 | Oxford United | 28 | 9 | 8 | 11 | 33 | 43 | -10 | 35 | T T H H T T |
15 | Swansea City | 28 | 9 | 7 | 12 | 31 | 35 | -4 | 34 | T T B H B B |
16 | Preston North End | 28 | 7 | 13 | 8 | 30 | 35 | -5 | 34 | T T B H H T |
17 | Millwall | 27 | 7 | 10 | 10 | 26 | 26 | 0 | 31 | B H B H B H |
18 | Portsmouth | 27 | 7 | 8 | 12 | 35 | 46 | -11 | 29 | B T B B T T |
19 | Stoke City | 28 | 6 | 10 | 12 | 26 | 36 | -10 | 28 | B T H H H B |
20 | Cardiff City | 28 | 6 | 10 | 12 | 31 | 43 | -12 | 28 | T H H H T H |
21 | Derby County | 28 | 7 | 6 | 15 | 31 | 38 | -7 | 27 | T B B B B B |
22 | Hull City | 28 | 6 | 8 | 14 | 27 | 38 | -11 | 26 | B T B H T B |
23 | Luton Town | 28 | 7 | 5 | 16 | 29 | 47 | -18 | 26 | B B B B H B |
24 | Plymouth Argyle | 28 | 4 | 9 | 15 | 25 | 60 | -35 | 21 | B H H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh