Kết quả West Brom vs Norwich City, 22h00 ngày 23/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 16

  • West Brom vs Norwich City: Diễn biến chính

  • 11'
    Mason Holgate (Assist:Karlan Ahearne-Grant) goalnbsp;
    1-0
  • 20'
    1-1
    goalnbsp;Emiliano Marcondes Camargo Hansen (Assist:Jack Stacey)
  • 39'
    Darnell Furlong
    1-1
  • 41'
    1-2
    Torbjorn Heggem(OW)
  • 43'
    Josh Maja (Assist:Tom Fellows) goalnbsp;
    2-2
  • 51'
    2-2
    Anis Ben Slimane
  • 64'
    2-2
    nbsp;Liam Gibbs
    nbsp;Forson Amankwah
  • 64'
    2-2
    nbsp;Onel Hernandez
    nbsp;Ante Crnac
  • 66'
    2-2
    Kellen Fisher
  • 70'
    Uros Racic nbsp;
    Alex Mowatt nbsp;
    2-2
  • 70'
    Lewis Dobbin nbsp;
    Tom Fellows nbsp;
    2-2
  • 70'
    Jed Wallace nbsp;
    Michael Johnston nbsp;
    2-2
  • 81'
    2-2
    nbsp;Oscar Schwartau
    nbsp;Jacob Lungi Sorensen
  • 83'
    Devante Dewar Cole nbsp;
    Josh Maja nbsp;
    2-2
  • 90'
    2-2
    nbsp;Kaide Gordon
    nbsp;Anis Ben Slimane
  • 90'
    John Swift nbsp;
    Karlan Ahearne-Grant nbsp;
    2-2
  • West Bromwich(WBA) vs Norwich City: Đội hình chính và dự bị

  • West Bromwich(WBA)4-4-2
    1
    Alex Palmer
    4
    Callum Styles
    14
    Torbjorn Heggem
    3
    Mason Holgate
    2
    Darnell Furlong
    22
    Michael Johnston
    27
    Alex Mowatt
    8
    Jayson Molumby
    31
    Tom Fellows
    18
    Karlan Ahearne-Grant
    9
    Josh Maja
    18
    Forson Amankwah
    17
    Ante Crnac
    7
    Borja Sainz Eguskiza
    20
    Anis Ben Slimane
    19
    Jacob Lungi Sorensen
    11
    Emiliano Marcondes Camargo Hansen
    3
    Jack Stacey
    4
    Shane Duffy
    6
    Callum Doyle
    35
    Kellen Fisher
    1
    Angus Gunn
    Norwich City4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 20Uros Racic
    19Lewis Dobbin
    7Jed Wallace
    10John Swift
    44Devante Dewar Cole
    24Gianluca Frabotta
    17Ousmane Diakite
    34Harry Whitwell
    23Joe Wildsmith
    Onel Hernandez 25
    Liam Gibbs 8
    Kaide Gordon 21
    Oscar Schwartau 29
    Christian Fassnacht 16
    George Long 12
    Bradley Hills 40
    Grant Hanley 5
    Benjamin Chrisene 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Carlos Corberan
    DAVID WAGNER
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • West Brom vs Norwich City: Số liệu thống kê

  • West Brom
    Norwich City
  • 11
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 461
    Số đường chuyền
    481
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88%
    Chuyền chính xác
    88%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Đánh đầu
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh đầu thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Ném biên
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Long pass
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90
    Pha tấn công
    75
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    28
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 28 17 8 3 53 19 34 59 T T H H T T
2 Sheffield United 28 18 6 4 40 18 22 58 B H B T T T
3 Burnley 28 15 11 2 36 9 27 56 T H H T H T
4 Sunderland A.F.C 28 15 9 4 40 22 18 54 H B T T H T
5 Middlesbrough 28 12 8 8 46 34 12 44 H H T H B T
6 Blackburn Rovers 28 12 6 10 31 26 5 42 B H B T B B
7 West Bromwich(WBA) 28 9 14 5 33 24 9 41 B H T H H B
8 Watford 28 12 5 11 39 39 0 41 B B B H T B
9 Bristol City 28 9 11 8 35 33 2 38 T T H T B H
10 Queens Park Rangers (QPR) 28 9 11 8 32 35 -3 38 B H T T T T
11 Sheffield Wednesday 28 10 8 10 40 45 -5 38 H B T H B H
12 Norwich City 28 9 9 10 43 41 2 36 T H T T B B
13 Coventry City 28 9 8 11 37 37 0 35 T H H B T T
14 Oxford United 28 9 8 11 33 43 -10 35 T T H H T T
15 Swansea City 28 9 7 12 31 35 -4 34 T T B H B B
16 Preston North End 28 7 13 8 30 35 -5 34 T T B H H T
17 Millwall 27 7 10 10 26 26 0 31 B H B H B H
18 Portsmouth 27 7 8 12 35 46 -11 29 B T B B T T
19 Stoke City 28 6 10 12 26 36 -10 28 B T H H H B
20 Cardiff City 28 6 10 12 31 43 -12 28 T H H H T H
21 Derby County 28 7 6 15 31 38 -7 27 T B B B B B
22 Hull City 28 6 8 14 27 38 -11 26 B T B H T B
23 Luton Town 28 7 5 16 29 47 -18 26 B B B B H B
24 Plymouth Argyle 28 4 9 15 25 60 -35 21 B H H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation