Kết quả Liverpool vs Brighton Hove Albion, 22h00 ngày 02/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 10

  • Liverpool vs Brighton Hove Albion: Diễn biến chính

  • 14'
    0-1
    goalnbsp;Ferdi Kadioglu (Assist:Danny Welbeck)
  • 45'
    Alexis Mac Allister
    0-1
  • 46'
    Joseph Gomez nbsp;
    Ibrahima Konate nbsp;
    0-1
  • 66'
    Curtis Jones nbsp;
    Alexis Mac Allister nbsp;
    0-1
  • 66'
    Luis Fernando Diaz Marulanda nbsp;
    Dominik Szoboszlai nbsp;
    0-1
  • 70'
    Cody Gakpo (Assist:Virgil van Dijk) goalnbsp;
    1-1
  • 72'
    Mohamed Salah Ghaly (Assist:Curtis Jones) goalnbsp;
    2-1
  • 76'
    2-1
    nbsp;Mats Wieffer
    nbsp;Yasin Ayari
  • 76'
    2-1
    nbsp;Brajan Gruda
    nbsp;Joel Veltman
  • 77'
    Wataru Endo nbsp;
    Darwin Gabriel Nunez Ribeiro nbsp;
    2-1
  • 83'
    2-1
    Ferdi Kadioglu
  • 87'
    2-1
    nbsp;Jakub Moder
    nbsp;Ferdi Kadioglu
  • 87'
    2-1
    nbsp;Simon Adingra
    nbsp;Kaoru Mitoma
  • 88'
    2-1
    nbsp;Evan Ferguson
    nbsp;Jack Hinshelwood
  • 90'
    Conor Bradley nbsp;
    Mohamed Salah Ghaly nbsp;
    2-1
  • Liverpool vs Brighton Hove Albion: Đội hình chính và dự bị

  • Liverpool4-2-3-1
    62
    Caoimhin Kelleher
    21
    Konstantinos Tsimikas
    4
    Virgil van Dijk
    5
    Ibrahima Konate
    66
    Trent John Alexander-Arnold
    10
    Alexis Mac Allister
    38
    Ryan Jiro Gravenberch
    18
    Cody Gakpo
    8
    Dominik Szoboszlai
    11
    Mohamed Salah Ghaly
    9
    Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
    14
    Georginio Rutter
    18
    Danny Welbeck
    24
    Ferdi Kadioglu
    41
    Jack Hinshelwood
    26
    Yasin Ayari
    22
    Kaoru Mitoma
    34
    Joel Veltman
    29
    Jan Paul Van Hecke
    3
    Igor Julio dos Santos de Paulo
    30
    Pervis Josue Estupinan Tenorio
    1
    Bart Verbruggen
    Brighton Hove Albion4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 7Luis Fernando Diaz Marulanda
    3Wataru Endo
    17Curtis Jones
    2Joseph Gomez
    84Conor Bradley
    56Vitezslav Jaros
    80Tyler Morton
    78Jarell Quansah
    26Andrew Robertson
    Brajan Gruda 8
    Evan Ferguson 28
    Mats Wieffer 27
    Jakub Moder 15
    Simon Adingra 11
    Carlos Baleba 20
    Tariq Lamptey 2
    Julio Cesar Enciso 10
    Jason Steele 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Arne Slot
    Fabian Hurzeler
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Liverpool vs Brighton Hove Albion: Số liệu thống kê

  • Liverpool
    Brighton Hove Albion
  • Giao bóng trước
  • 9
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 443
    Số đường chuyền
    469
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Đánh đầu
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh đầu thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 93
    Pha tấn công
    102
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    49
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 21 15 5 1 50 20 30 50 T T T H H T
2 Arsenal 22 12 8 2 43 21 22 44 T T T H T H
3 Nottingham Forest 22 13 5 4 33 22 11 44 T T T T H T
4 Chelsea 22 11 7 4 44 27 17 40 H B B H H T
5 Manchester City 22 11 5 6 44 29 15 38 B H T T H T
6 Newcastle United 22 11 5 6 38 26 12 38 T T T T T B
7 AFC Bournemouth 22 10 7 5 36 26 10 37 T H H T H T
8 Aston Villa 22 10 6 6 33 34 -1 36 T B H T T H
9 Brighton Hove Albion 22 8 10 4 35 30 5 34 H H H H T T
10 Fulham 22 8 9 5 34 30 4 33 H T H H B T
11 Brentford 22 8 4 10 40 39 1 28 B H B T H B
12 Crystal Palace 22 6 9 7 25 28 -3 27 B H T H T T
13 Manchester United 22 7 5 10 27 32 -5 26 B B B H T B
14 West Ham United 22 7 5 10 27 43 -16 26 H T B B T B
15 Tottenham Hotspur 22 7 3 12 45 35 10 24 B B H B B B
16 Everton 21 4 8 9 18 28 -10 20 H H B B B T
17 Wolves 22 4 4 14 32 51 -19 16 T T H B B B
18 Ipswich Town 22 3 7 12 20 43 -23 16 B B T H B B
19 Leicester City 22 3 5 14 23 48 -25 14 B B B B B B
20 Southampton 22 1 3 18 15 50 -35 6 H B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation