Đối đầu GKS Tychy vs Polonia Warszawa, 22h30 ngày 26/4

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: GKS Tychy vs Polonia Warszawa

  • Giải đấu: Hạng nhất Ba Lan
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 26/4/2025 22:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu GKS Tychy vs Polonia Warszawa trước đây

Thống kê thành tích đối đầu GKS Tychy vs Polonia Warszawa

- Thống kê lịch sử đối đầu GKS Tychy vs Polonia Warszawa: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 2 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu GKS Tychy vs Polonia Warszawa: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Ba Lan 3 2 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu GKS Tychy vs Polonia Warszawa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
GKS Tychy (sân nhà) 1 1 0 0
GKS Tychy (sân khách) 2 1 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận GKS Tychy thắng
Bại: là số trận GKS Tychy thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội GKS TychyPolonia Warszawa trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Arka Gdynia 29 19 7 3 55 19 36 64 T T T T H T
2 LKS Nieciecza 29 18 7 4 58 32 26 61 T H T T B T
3 Wisla Plock 29 15 9 5 48 31 17 54 H B T T T H
4 Wisla Krakow 29 15 7 7 50 27 23 52 B T T T T T
5 Miedz Legnica 29 15 7 7 51 34 17 52 T B B T H T
6 Polonia Warszawa 29 15 6 8 40 30 10 51 T T T T T H
7 GKS Tychy 29 12 11 6 39 28 11 47 B T T T T T
8 Gornik Leczna 29 12 10 7 42 31 11 46 B T T H T T
9 Ruch Chorzow 29 11 7 11 41 40 1 40 H B B B B T
10 Znicz Pruszkow 29 10 9 10 37 37 0 39 H H B T B B
11 LKS Lodz 30 10 8 12 39 37 2 38 B H B B B T
12 Stal Rzeszow 29 9 8 12 41 44 -3 35 B B B B H B
13 Odra Opole 29 6 8 15 26 54 -28 26 T B B B B T
14 Chrobry Glogow 29 6 7 16 29 53 -24 25 B B T B H B
15 Kotwica Kolobrzeg 29 4 11 14 22 44 -22 23 H B B H H B
16 Warta Poznan 29 5 6 18 19 49 -30 21 B H B B B B
17 Stal Stalowa Wola 30 3 11 16 24 50 -26 20 H B B T H B
18 Pogon Siedlce 29 4 7 18 28 49 -21 19 H T H B T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: