Kết quả Al-Khaleej vs Al-Nassr, 21h50 ngày 21/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 16

  • Al-Khaleej vs Al-Nassr: Diễn biến chính

  • 23'
    Saleh Aboulshamat
    0-0
  • 31'
    Saeed Al-Hamsl Card changed
    0-0
  • 34'
    Saeed Al-Hamsl
    0-0
  • 45'
    0-0
    Nawaf Al-Boushail
  • 46'
    0-0
    nbsp;Saad Haqawi
    nbsp;Ali Al-Hassan
  • 46'
    0-0
    nbsp;Salem Al Najdi
    nbsp;Nawaf Al-Boushail
  • 46'
    Khalid Al Samiri nbsp;
    Saleh Aboulshamat nbsp;
    0-0
  • 64'
    Murad Al-Hawsawi
    0-0
  • 65'
    0-1
    goalnbsp;Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro (Assist:Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte)
  • 73'
    0-1
    nbsp;Abdullah Al Khaibari
    nbsp;Angelo Gabriel Borges Damaceno
  • 76'
    0-1
    Salem Al Najdi
  • 78'
    Fabio Santos Martins Penalty awarded
    0-1
  • 80'
    Konstantinos Fortounis, Kostas goalnbsp;
    1-1
  • 81'
    1-2
    goalnbsp;Sultan Al Ghannam (Assist:Marcelo Brozovic)
  • 82'
    Fabio Santos Martins
    1-2
  • 84'
    1-2
    Mohamed Simakan
  • 90'
    Pedro Miguel Braga Rebocho
    1-2
  • 90'
    1-2
    Abdullah Al Khaibari
  • 90'
    1-2
    nbsp;Mohammed Al Fatil
    nbsp;Ali Al-Oujami
  • 90'
    Mohamed Sherif nbsp;
    Murad Al-Hawsawi nbsp;
    1-2
  • 90'
    1-3
    goalnbsp;Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro (Assist:Saad Haqawi)
  • 90'
    Arif Al Haydar nbsp;
    Mansour Hamzi nbsp;
    1-3
  • Al-Khaleej vs Al-Nassr: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Khaleej4-2-3-1
    23
    Ibrahim Sehic
    5
    Pedro Miguel Braga Rebocho
    3
    Mohammed Al Khabrani
    32
    Marcel Tisserand
    39
    Saeed Al-Hamsl
    18
    Murad Al-Hawsawi
    15
    Mansour Hamzi
    10
    Fabio Santos Martins
    17
    Konstantinos Fortounis, Kostas
    47
    Saleh Aboulshamat
    11
    Abdullah Al-Salem
    7
    Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
    20
    Angelo Gabriel Borges Damaceno
    25
    Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
    10
    Sadio Mane
    11
    Marcelo Brozovic
    19
    Ali Al-Hassan
    2
    Sultan Al Ghannam
    3
    Mohamed Simakan
    78
    Ali Al-Oujami
    12
    Nawaf Al-Boushail
    24
    Bento Matheus Krepski Neto
    Al-Nassr4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Khalid Al Samiri
    25Arif Al Haydar
    9Mohamed Sherif
    22Raed Ozaybi
    33Bander Al-Mutairi
    14Ali Al Shaafi
    20Abdullah Al-Fahad
    19Mohammed Al Abdullah
    71Hussain Al Sultan
    Salem Al Najdi 83
    Saad Haqawi 60
    Abdullah Al Khaibari 17
    Mohammed Al Fatil 4
    Raghed Najjar 36
    Awad Aman 70
    Abdulmajeed Al-Sulaiheem 8
    Mohammed Khalil Maran 16
    Abdulrahman Ghareeb 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pedro Emanuel
    Luis Manuel Ribeiro de Castro
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Khaleej vs Al-Nassr: Số liệu thống kê

  • Al-Khaleej
    Al-Nassr
  • 1
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30%
    Kiểm soát bóng
    70%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    73%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 260
    Số đường chuyền
    591
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75%
    Chuyền chính xác
    89%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Long pass
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Pha tấn công
    80
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tấn công nguy hiểm
    45
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 16 14 1 1 52 15 37 43 B T T T T T
2 Al-Ittihad 16 14 1 1 39 12 27 43 T T T H T T
3 Al-Qadasiya 16 11 1 4 24 11 13 34 T T T B T T
4 Al-Nassr 16 9 5 2 32 15 17 32 B T B T H T
5 Al-Ahli SFC 16 9 2 5 25 15 10 29 T T T T B T
6 Al-Shabab 16 8 2 6 23 17 6 26 H B H B T B
7 Al-Riyadh 16 7 4 5 20 20 0 25 H T T H B T
8 Al-Khaleej 16 7 2 7 22 22 0 23 T B B H T B
9 Al-Taawon 16 6 4 6 18 16 2 22 B T B T H B
10 Dhamk 16 5 3 8 23 28 -5 18 T B H T B B
11 Al-Ettifaq 16 5 3 8 17 25 -8 18 H B T B T B
12 Al Kholood 16 4 4 8 19 28 -9 16 B T B T T B
13 Al-Akhdoud 16 4 3 9 20 24 -4 15 H B T B B T
14 Al-Feiha 16 3 6 7 13 25 -12 15 B B H H T T
15 Al Raed 16 4 2 10 19 28 -9 14 T B B B B B
16 Al-Orubah 16 4 1 11 11 35 -24 13 B T B B B B
17 Al-Wehda 16 3 3 10 20 39 -19 12 T B B T B B
18 Al-Fateh 16 2 3 11 14 36 -22 9 B B H B B T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation