Kết quả Al-Nassr vs Dhamk, 21h40 ngày 29/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 12

  • Al-Nassr vs Dhamk: Diễn biến chính

  • 17'
    Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro goalnbsp;
    1-0
  • 26'
    Sadio Mane
    1-0
  • 36'
    1-0
    Alhwsawi Sanousi Mohammed
  • 56'
    1-0
    Abdelkader Bedrane
  • 59'
    1-0
    nbsp;Mohammed Al-Khaibari
    nbsp;Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
  • 62'
    1-0
    nbsp;Noor Al-Rashidi
    nbsp;Alhwsawi Sanousi Mohammed
  • 62'
    Anderson Souza Conceicao Talisca nbsp;
    Angelo Gabriel Borges Damaceno nbsp;
    1-0
  • 69'
    Ali Al-Oujami nbsp;
    Mohamed Simakan nbsp;
    1-0
  • 69'
    Abdulrahman Ghareeb nbsp;
    Sadio Mane nbsp;
    1-0
  • 75'
    Nawaf Al-Boushail
    1-0
  • 76'
    1-0
    Dhari Sayyar Al-Anazi
  • 79'
    Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro (Assist:Nawaf Al-Boushail) goalnbsp;
    2-0
  • 81'
    2-0
    nbsp;Meshari Al Nemer
    nbsp;Dhari Sayyar Al-Anazi
  • 82'
    2-0
    nbsp;Abdulrahman Al Obaid
    nbsp;Francois Kamano
  • 90'
    2-0
    Meshari Al Nemer
  • 90'
    Ali Al-Hassan nbsp;
    Abdullah Al Khaibari nbsp;
    2-0
  • 90'
    Mukhtar Ali nbsp;
    Marcelo Brozovic nbsp;
    2-0
  • Al-Nassr vs Dhamk: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Nassr4-2-3-1
    24
    Bento Matheus Krepski Neto
    12
    Nawaf Al-Boushail
    4
    Mohammed Al Fatil
    3
    Mohamed Simakan
    2
    Sultan Al Ghannam
    11
    Marcelo Brozovic
    17
    Abdullah Al Khaibari
    10
    Sadio Mane
    25
    Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
    20
    Angelo Gabriel Borges Damaceno
    7
    Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
    80
    Habib Diallo
    90
    Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
    11
    Francois Kamano
    10
    Georges-Kevin Nkoudou Mbida
    95
    Ayman Fallatah
    5
    Tareq Abdullah
    12
    Alhwsawi Sanousi Mohammed
    15
    Farouk Chafai
    3
    Abdelkader Bedrane
    20
    Dhari Sayyar Al-Anazi
    97
    Amin Mohammedsal Albukhari
    Dhamk4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 94Anderson Souza Conceicao Talisca
    78Ali Al-Oujami
    29Abdulrahman Ghareeb
    19Ali Al-Hassan
    6Mukhtar Ali
    36Raghed Najjar
    44Nawaf Alaqidi
    50Majed Qasheesh
    16Mohammed Khalil Maran
    Mohammed Al-Khaibari 87
    Noor Al-Rashidi 4
    Meshari Al Nemer 94
    Abdulrahman Al Obaid 13
    Florin Nita 1
    Ahmed Harisi 18
    Faisal Al-Sibyani 6
    Thamer Al-Ali Wahib 19
    Abdullah Al-Mogren 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Luis Manuel Ribeiro de Castro
    Cosmin Marius Contra
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Nassr vs Dhamk: Số liệu thống kê

  • Al-Nassr
    Dhamk
  • 4
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 538
    Số đường chuyền
    332
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh chặn
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Long pass
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 111
    Pha tấn công
    71
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    28
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 16 14 1 1 52 15 37 43 B T T T T T
2 Al-Ittihad 16 14 1 1 39 12 27 43 T T T H T T
3 Al-Qadasiya 16 11 1 4 24 11 13 34 T T T B T T
4 Al-Nassr 16 9 5 2 32 15 17 32 B T B T H T
5 Al-Ahli SFC 16 9 2 5 25 15 10 29 T T T T B T
6 Al-Shabab 16 8 2 6 23 17 6 26 H B H B T B
7 Al-Riyadh 16 7 4 5 20 20 0 25 H T T H B T
8 Al-Khaleej 16 7 2 7 22 22 0 23 T B B H T B
9 Al-Taawon 16 6 4 6 18 16 2 22 B T B T H B
10 Dhamk 16 5 3 8 23 28 -5 18 T B H T B B
11 Al-Ettifaq 16 5 3 8 17 25 -8 18 H B T B T B
12 Al Kholood 16 4 4 8 19 28 -9 16 B T B T T B
13 Al-Akhdoud 16 4 3 9 20 24 -4 15 H B T B B T
14 Al-Feiha 16 3 6 7 13 25 -12 15 B B H H T T
15 Al Raed 16 4 2 10 19 28 -9 14 T B B B B B
16 Al-Orubah 16 4 1 11 11 35 -24 13 B T B B B B
17 Al-Wehda 16 3 3 10 20 39 -19 12 T B B T B B
18 Al-Fateh 16 2 3 11 14 36 -22 9 B B H B B T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation