Kết quả Al Raed vs Al-Taawon, 20h20 ngày 30/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 12

  • Al Raed vs Al-Taawon: Diễn biến chính

  • 37'
    Hamad Al-Jayzani
    0-0
  • 45'
    0-0
    Andrei Girotto
  • 46'
    Yahya Sunbul Mubarak nbsp;
    Hamad Al-Jayzani nbsp;
    0-0
  • 62'
    0-0
    nbsp;Ibrahim Al-Shuail
    nbsp;Saad Al-Nasser
  • 73'
    Ayoub Qasmi
    0-0
  • 78'
    0-1
    goalnbsp;Abdulfattah Adam (Assist:Musa Barrow)
  • 79'
    0-1
    Abdulfattah Adam
  • 80'
    0-1
    nbsp;Mateus dos Santos Castro
    nbsp;Sultan Mandash
  • 84'
    Saleh Jamaan Al Amri
    0-1
  • 84'
    Saleh Jamaan Al Amri Card changed
    0-1
  • 88'
    0-1
    nbsp;Joao Pedro Pereira dos Santos
    nbsp;Abdulfattah Adam
  • 88'
    0-1
    nbsp;Fahd Mohammed Al-Jumaiya
    nbsp;Musa Barrow
  • 88'
    Thamer Al-Khaibri nbsp;
    Mathias Antonsen Normann nbsp;
    0-1
  • 90'
    0-1
    Aschraf El Mahdioui
  • 90'
    Nawaf Al-Sahli nbsp;
    Saleh Jamaan Al Amri nbsp;
    0-1
  • 90'
    Raed Al-Ghamdi nbsp;
    Ayoub Qasmi nbsp;
    0-1
  • Al Raed vs Al-Taawon: Đội hình chính và dự bị

  • Al Raed5-4-1
    1
    Andre Luiz Moreira
    12
    Zakaria Al Hawsaw
    16
    Ayoub Qasmi
    21
    Oumar Gonzalez
    28
    Hamad Al-Jayzani
    32
    Mohammed Al-Dosari
    15
    Saleh Jamaan Al Amri
    8
    Mathias Antonsen Normann
    17
    Mehdi Abeid
    7
    Amir Sayoud
    11
    Karim El Berkaoui
    27
    Sultan Mandash
    9
    Abdulfattah Adam
    99
    Musa Barrow
    24
    Flavio Medeiros da Silva
    18
    Aschraf El Mahdioui
    76
    Faycal Fajr
    8
    Saad Al-Nasser
    3
    Andrei Girotto
    93
    Awn Mutlaq Al Slaluli
    32
    Muteb Al Mufarraj
    1
    Mailson Tenorio dos Santos
    Al-Taawon3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 45Yahya Sunbul Mubarak
    99Thamer Al-Khaibri
    9Raed Al-Ghamdi
    41Nawaf Al-Sahli
    50Meshary Sanyor
    94Mubarak Al-Rajeh
    13Abdullah Al-Yousef
    4Abdullah Hazazi
    18Nayef Abdullah Hazazi
    Ibrahim Al-Shuail 26
    Mateus dos Santos Castro 10
    Fahd Mohammed Al-Jumaiya 14
    Joao Pedro Pereira dos Santos 11
    Abdurahman Al-Ghamdi 98
    Fahad Al-Abdulraziq 21
    Hattan Bahebri 90
    Ahmed Saleh Bahusayn 29
    Sultan Al-Farhan 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Igor Jovicevic
    Pericles Chamusca
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al Raed vs Al-Taawon: Số liệu thống kê

  • Al Raed
    Al-Taawon
  • 2
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 366
    Số đường chuyền
    500
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Ném biên
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Long pass
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84
    Pha tấn công
    97
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Tấn công nguy hiểm
    45
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 16 14 1 1 52 15 37 43 B T T T T T
2 Al-Ittihad 16 14 1 1 39 12 27 43 T T T H T T
3 Al-Qadasiya 16 11 1 4 24 11 13 34 T T T B T T
4 Al-Nassr 16 9 5 2 32 15 17 32 B T B T H T
5 Al-Ahli SFC 16 9 2 5 25 15 10 29 T T T T B T
6 Al-Shabab 16 8 2 6 23 17 6 26 H B H B T B
7 Al-Riyadh 16 7 4 5 20 20 0 25 H T T H B T
8 Al-Khaleej 16 7 2 7 22 22 0 23 T B B H T B
9 Al-Taawon 16 6 4 6 18 16 2 22 B T B T H B
10 Dhamk 16 5 3 8 23 28 -5 18 T B H T B B
11 Al-Ettifaq 16 5 3 8 17 25 -8 18 H B T B T B
12 Al Kholood 16 4 4 8 19 28 -9 16 B T B T T B
13 Al-Akhdoud 16 4 3 9 20 24 -4 15 H B T B B T
14 Al-Feiha 16 3 6 7 13 25 -12 15 B B H H T T
15 Al Raed 16 4 2 10 19 28 -9 14 T B B B B B
16 Al-Orubah 16 4 1 11 11 35 -24 13 B T B B B B
17 Al-Wehda 16 3 3 10 20 39 -19 12 T B B T B B
18 Al-Fateh 16 2 3 11 14 36 -22 9 B B H B B T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation