Kết quả Al-Riyadh vs Al-Taawon, 22h10 ngày 21/01
Kết quả Al-Riyadh vs Al-Taawon
Nhận định, Soi kèo Al Riyadh vs Al Taawon, 22h10 ngày 21/1
Đối đầu Al-Riyadh vs Al-Taawon
Phong độ Al-Riyadh gần đây
Phong độ Al-Taawon gần đây
-
Thứ ba, Ngày 21/01/202522:10
-
Al-Riyadh 11Al-Taawon 6 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.78-0.25
1.04O 2.25
0.91U 2.25
0.911
3.10X
3.002
2.20Hiệp 1+0
1.11-0
0.74O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Riyadh vs Al-Taawon
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 16
-
Al-Riyadh vs Al-Taawon: Diễn biến chính
-
17'0-0Fahd Mohammed Al-Jumaiya
-
26'0-0Awn Mutlaq Al Slaluli
-
46'0-0nbsp;Sultan Mandash
nbsp;Andrei Girotto -
59'0-0Sultan Mandash
-
67'0-0nbsp;Lucas Chavez
nbsp;Ahmed Saleh Bahusayn -
68'0-0nbsp;Roger Martinez
nbsp;Abdulfattah Adam -
68'Yoann Barbet0-0
-
69'Nawaf Al-Abid nbsp;
Faiz Selemanie nbsp;0-0 -
72'0-0Roger Martinez Goal Disallowed
-
77'0-0Sultan Mandash
-
84'Talal Abubakr Haji nbsp;
Yehya Sulaiman Al-Shehri nbsp;0-0 -
86'0-0nbsp;Renne Alejandro Rivas Alezones
nbsp;Fahd Mohammed Al-Jumaiya -
89'Rayan Darwish Al-Bloushi nbsp;
Marzouq Hussain Tambakti nbsp;0-0 -
90'0-0Awn Mutlaq Al Slaluli
-
90'0-0Waleed Al-Ahmed
-
90'Mohamed Konate nbsp;1-0
-
Al-Riyadh vs Al-Taawon: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Riyadh4-5-182Milan Borjan8Abdulelah Al-Khaibari5Yoann Barbet29Ahmed Asiri87Marzouq Hussain Tambakti17Faiz Selemanie20Toze21Lucas Kal Schenfeld Prigioli88Yehya Sulaiman Al-Shehri11Ibraheem Bayesh13Mohamed Konate9Abdulfattah Adam99Musa Barrow14Fahd Mohammed Al-Jumaiya29Ahmed Saleh Bahusayn76Faycal Fajr8Saad Al-Nasser18Aschraf El Mahdioui3Andrei Girotto93Awn Mutlaq Al Slaluli23Waleed Al-Ahmed13Abdulqaddous Attieh
- Đội hình dự bị
-
10Nawaf Al-Abid85Talal Abubakr Haji24Rayan Darwish Al-Bloushi40Abdulrahman Al-Shammari27Hussain Al-Nuweqi25Swailem Al-Menhali50Nawaf Al-Hawsawi15Nasser Mohammed Al Bishi28Bader Al MutairiSultan Mandash 27Lucas Chavez 19Roger Martinez 38Renne Alejandro Rivas Alezones 16Abdurahman Al-Ghamdi 98Sultan Al-Farhan 6Hattan Bahebri 90Mohammed Mahzari 5Mohammed Al Kuwaykibi 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yannick FerreraPericles Chamusca
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Riyadh vs Al-Taawon: Số liệu thống kê
-
Al-RiyadhAl-Taawon
-
3Phạt góc0
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng6
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ2
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút3
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút0
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
nbsp;nbsp;
-
407Số đường chuyền493
-
nbsp;nbsp;
-
84%Chuyền chính xác83%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
28Ném biên26
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
18Cản phá thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
29Long pass49
-
nbsp;nbsp;
-
106Pha tấn công79
-
nbsp;nbsp;
-
42Tấn công nguy hiểm32
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 16 | 14 | 1 | 1 | 52 | 15 | 37 | 43 | B T T T T T |
2 | Al-Ittihad | 16 | 14 | 1 | 1 | 39 | 12 | 27 | 43 | T T T H T T |
3 | Al-Qadasiya | 16 | 11 | 1 | 4 | 24 | 11 | 13 | 34 | T T T B T T |
4 | Al-Nassr | 16 | 9 | 5 | 2 | 32 | 15 | 17 | 32 | B T B T H T |
5 | Al-Ahli SFC | 16 | 9 | 2 | 5 | 25 | 15 | 10 | 29 | T T T T B T |
6 | Al-Shabab | 16 | 8 | 2 | 6 | 23 | 17 | 6 | 26 | H B H B T B |
7 | Al-Riyadh | 16 | 7 | 4 | 5 | 20 | 20 | 0 | 25 | H T T H B T |
8 | Al-Khaleej | 16 | 7 | 2 | 7 | 22 | 22 | 0 | 23 | T B B H T B |
9 | Al-Taawon | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 16 | 2 | 22 | B T B T H B |
10 | Dhamk | 16 | 5 | 3 | 8 | 23 | 28 | -5 | 18 | T B H T B B |
11 | Al-Ettifaq | 16 | 5 | 3 | 8 | 17 | 25 | -8 | 18 | H B T B T B |
12 | Al Kholood | 16 | 4 | 4 | 8 | 19 | 28 | -9 | 16 | B T B T T B |
13 | Al-Akhdoud | 16 | 4 | 3 | 9 | 20 | 24 | -4 | 15 | H B T B B T |
14 | Al-Feiha | 16 | 3 | 6 | 7 | 13 | 25 | -12 | 15 | B B H H T T |
15 | Al Raed | 16 | 4 | 2 | 10 | 19 | 28 | -9 | 14 | T B B B B B |
16 | Al-Orubah | 16 | 4 | 1 | 11 | 11 | 35 | -24 | 13 | B T B B B B |
17 | Al-Wehda | 16 | 3 | 3 | 10 | 20 | 39 | -19 | 12 | T B B T B B |
18 | Al-Fateh | 16 | 2 | 3 | 11 | 14 | 36 | -22 | 9 | B B H B B T |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation