Kết quả Al-Riyadh vs Al-Taawon, 22h10 ngày 21/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 16

  • Al-Riyadh vs Al-Taawon: Diễn biến chính

  • 17'
    0-0
    Fahd Mohammed Al-Jumaiya
  • 26'
    0-0
    Awn Mutlaq Al Slaluli
  • 46'
    0-0
    nbsp;Sultan Mandash
    nbsp;Andrei Girotto
  • 59'
    0-0
    Sultan Mandash
  • 67'
    0-0
    nbsp;Lucas Chavez
    nbsp;Ahmed Saleh Bahusayn
  • 68'
    0-0
    nbsp;Roger Martinez
    nbsp;Abdulfattah Adam
  • 68'
    Yoann Barbet
    0-0
  • 69'
    Nawaf Al-Abid nbsp;
    Faiz Selemanie nbsp;
    0-0
  • 72'
    0-0
    Roger Martinez Goal Disallowed
  • 77'
    0-0
    Sultan Mandash
  • 84'
    Talal Abubakr Haji nbsp;
    Yehya Sulaiman Al-Shehri nbsp;
    0-0
  • 86'
    0-0
    nbsp;Renne Alejandro Rivas Alezones
    nbsp;Fahd Mohammed Al-Jumaiya
  • 89'
    Rayan Darwish Al-Bloushi nbsp;
    Marzouq Hussain Tambakti nbsp;
    0-0
  • 90'
    0-0
    Awn Mutlaq Al Slaluli
  • 90'
    0-0
    Waleed Al-Ahmed
  • 90'
    Mohamed Konate goalnbsp;
    1-0
  • Al-Riyadh vs Al-Taawon: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Riyadh4-5-1
    82
    Milan Borjan
    8
    Abdulelah Al-Khaibari
    5
    Yoann Barbet
    29
    Ahmed Asiri
    87
    Marzouq Hussain Tambakti
    17
    Faiz Selemanie
    20
    Toze
    21
    Lucas Kal Schenfeld Prigioli
    88
    Yehya Sulaiman Al-Shehri
    11
    Ibraheem Bayesh
    13
    Mohamed Konate
    9
    Abdulfattah Adam
    99
    Musa Barrow
    14
    Fahd Mohammed Al-Jumaiya
    29
    Ahmed Saleh Bahusayn
    76
    Faycal Fajr
    8
    Saad Al-Nasser
    18
    Aschraf El Mahdioui
    3
    Andrei Girotto
    93
    Awn Mutlaq Al Slaluli
    23
    Waleed Al-Ahmed
    13
    Abdulqaddous Attieh
    Al-Taawon3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 10Nawaf Al-Abid
    85Talal Abubakr Haji
    24Rayan Darwish Al-Bloushi
    40Abdulrahman Al-Shammari
    27Hussain Al-Nuweqi
    25Swailem Al-Menhali
    50Nawaf Al-Hawsawi
    15Nasser Mohammed Al Bishi
    28Bader Al Mutairi
    Sultan Mandash 27
    Lucas Chavez 19
    Roger Martinez 38
    Renne Alejandro Rivas Alezones 16
    Abdurahman Al-Ghamdi 98
    Sultan Al-Farhan 6
    Hattan Bahebri 90
    Mohammed Mahzari 5
    Mohammed Al Kuwaykibi 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yannick Ferrera
    Pericles Chamusca
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Riyadh vs Al-Taawon: Số liệu thống kê

  • Al-Riyadh
    Al-Taawon
  • 3
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 407
    Số đường chuyền
    493
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Ném biên
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Long pass
    49
  • nbsp;
    nbsp;
  • 106
    Pha tấn công
    79
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    32
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 16 14 1 1 52 15 37 43 B T T T T T
2 Al-Ittihad 16 14 1 1 39 12 27 43 T T T H T T
3 Al-Qadasiya 16 11 1 4 24 11 13 34 T T T B T T
4 Al-Nassr 16 9 5 2 32 15 17 32 B T B T H T
5 Al-Ahli SFC 16 9 2 5 25 15 10 29 T T T T B T
6 Al-Shabab 16 8 2 6 23 17 6 26 H B H B T B
7 Al-Riyadh 16 7 4 5 20 20 0 25 H T T H B T
8 Al-Khaleej 16 7 2 7 22 22 0 23 T B B H T B
9 Al-Taawon 16 6 4 6 18 16 2 22 B T B T H B
10 Dhamk 16 5 3 8 23 28 -5 18 T B H T B B
11 Al-Ettifaq 16 5 3 8 17 25 -8 18 H B T B T B
12 Al Kholood 16 4 4 8 19 28 -9 16 B T B T T B
13 Al-Akhdoud 16 4 3 9 20 24 -4 15 H B T B B T
14 Al-Feiha 16 3 6 7 13 25 -12 15 B B H H T T
15 Al Raed 16 4 2 10 19 28 -9 14 T B B B B B
16 Al-Orubah 16 4 1 11 11 35 -24 13 B T B B B B
17 Al-Wehda 16 3 3 10 20 39 -19 12 T B B T B B
18 Al-Fateh 16 2 3 11 14 36 -22 9 B B H B B T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation