Kết quả Arsenal vs FC Porto, 03h00 ngày 13/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp C1 Châu Âu 2023-2024 » vòng 1/8 Final

  • Arsenal vs FC Porto: Diễn biến chính

  • 39'
    William Saliba
    0-0
  • 41'
    Leandro Trossard (Assist:Martin Odegaard) goalnbsp;
    1-0
  • 73'
    1-0
    Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe
  • 83'
    Gabriel Fernando de Jesus nbsp;
    Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho nbsp;
    1-0
  • 85'
    1-0
    nbsp;Jorge Sanchez
    nbsp;Joao Mario Neto Lopes
  • 88'
    1-0
    nbsp;Mehdi Taromi
    nbsp;Evanilson
  • 90'
    1-0
    nbsp;Marko Grujic
    nbsp;Alan Varela
  • 101'
    1-0
    nbsp;Goncalo Borges
    nbsp;Francisco Conceição
  • 101'
    1-0
    nbsp;Stephen Eustaquio
    nbsp;Nicolas Gonzalez Iglesias
  • 106'
    Olexandr Zinchenko nbsp;
    Jakub Kiwior nbsp;
    1-0
  • 106'
    Edward Nketiah nbsp;
    Leandro Trossard nbsp;
    1-0
  • 116'
    Kai Havertz
    1-0
  • Arsenal vs FC Porto: Đội hình chính và dự bị

  • Arsenal4-3-3
    22
    David Raya
    15
    Jakub Kiwior
    6
    Gabriel Dos Santos Magalhaes
    2
    William Saliba
    4
    Benjamin William White
    41
    Declan Rice
    20
    Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
    8
    Martin Odegaard
    19
    Leandro Trossard
    29
    Kai Havertz
    7
    Bukayo Saka
    30
    Evanilson
    10
    Francisco Conceição
    11
    Eduardo Gabriel Aquino Cossa
    13
    Wenderson Galeno
    22
    Alan Varela
    16
    Nicolas Gonzalez Iglesias
    23
    Joao Mario Neto Lopes
    3
    Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe
    31
    Otavio Ataide da Silva
    18
    Wendell
    99
    Diogo Meireles Costa
    FC Porto4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Gabriel Fernando de Jesus
    35Olexandr Zinchenko
    14Edward Nketiah
    25Mohamed El-Nenny
    31Karl Hein
    5Thomas Partey
    18Takehiro Tomiyasu
    17Cedric Ricardo Alves Soares
    21Fabio Vieira
    1Aaron Ramsdale
    10Emile Smith Rowe
    24Reiss Nelson
    Stephen Eustaquio 6
    Mehdi Taromi 9
    Jorge Sanchez 15
    Goncalo Borges 70
    Marko Grujic 8
    Claudio Pires Morais Ramos 14
    Fabio Rafael Rodrigues Cardoso 2
    Antonio Martinez Lopez 29
    Ivan Jaime Pajuelo 17
    Danny Loader 19
    Romario Baro 28
    Pedro Figueiredo 97
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Amatriain Arteta Mikel
    Paulo Sergio Conceicao
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Arsenal vs FC Porto: Số liệu thống kê

  • Arsenal
    FC Porto
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Sút Phạt
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 572
    Số đường chuyền
    418
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    70%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Phạm lỗi
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55
    Đánh đầu
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Đánh đầu thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thay người
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Ném biên
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Corners (Overtime)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Yellow card (Overtime)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Substitution (Overtime)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 118
    Pha tấn công
    87
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84
    Tấn công nguy hiểm
    38
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C1 Châu Âu 2023/2024