Kết quả Arsenal vs FC Shakhtar Donetsk, 02h00 ngày 23/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Arsenal vs FC Shakhtar Donetsk: Diễn biến chính

  • 29'
    Dmytro Riznyk(OW)
    1-0
  • 34'
    Benjamin William White
    1-0
  • 46'
    Mikel Merino Zazon nbsp;
    Benjamin William White nbsp;
    1-0
  • 64'
    1-0
    nbsp;Pedro Victor Delmino da Silva,Pedrinho
    nbsp;Oleksandr Zubkov
  • 64'
    1-0
    nbsp;Kevin Santos Lopes de Macedo
    nbsp;Danylo Sikan
  • 68'
    Raheem Sterling nbsp;
    Gabriel Fernando de Jesus nbsp;
    1-0
  • 72'
    Myles Lewis Skelly nbsp;
    Riccardo Calafiori nbsp;
    1-0
  • 75'
    Mikel Merino Zazon Penalty awarded
    1-0
  • 77'
    Leandro Trossard
    1-0
  • 84'
    Gabriel Teodoro Martinelli Silva
    1-0
  • 84'
    1-0
    nbsp;Lassina Traore
    nbsp;Eguinaldo
  • 87'
    1-0
    nbsp;Marlon Gomes
    nbsp;Artem Bondarenko
  • 88'
    Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho nbsp;
    Leandro Trossard nbsp;
    1-0
  • 90'
    1-0
    Pedrinho
  • Arsenal vs FC Shakhtar Donetsk: Đội hình chính và dự bị

  • Arsenal4-4-2
    22
    David Raya
    33
    Riccardo Calafiori
    6
    Gabriel Dos Santos Magalhaes
    2
    William Saliba
    4
    Benjamin William White
    11
    Gabriel Teodoro Martinelli Silva
    41
    Declan Rice
    5
    Thomas Partey
    9
    Gabriel Fernando de Jesus
    19
    Leandro Trossard
    29
    Kai Havertz
    14
    Danylo Sikan
    11
    Oleksandr Zubkov
    10
    Georgiy Sudakov
    7
    Eguinaldo
    21
    Artem Bondarenko
    8
    Dmytro Kryskiv
    26
    Yukhym Konoplya
    5
    Valerii Bondar
    22
    Mykola Matvyenko
    13
    Pedrinho
    31
    Dmytro Riznyk
    FC Shakhtar Donetsk4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
    23Mikel Merino Zazon
    30Raheem Sterling
    49Myles Lewis Skelly
    32Norberto Murara Neto
    36Tommy Setford
    15Jakub Kiwior
    17Olexandr Zinchenko
    53Ethan Nwaneri
    50Zane Monlouis
    37Nathan Butler-Oyedeji
    61Josh Robinson
    Pedro Victor Delmino da Silva,Pedrinho 38
    Lassina Traore 2
    Kevin Santos Lopes de Macedo 37
    Marlon Gomes 30
    Vinicius Tobias 17
    Bartol Franjic 4
    Alaa Ghram 18
    Taras Stepanenko 6
    Maryan Shved 9
    Kiril Fesyun 72
    Irakli Azarov 16
    Newerton 39
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Amatriain Arteta Mikel
    Patrick van Leeuwen
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Arsenal vs FC Shakhtar Donetsk: Số liệu thống kê

  • Arsenal
    FC Shakhtar Donetsk
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 603
    Số đường chuyền
    474
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Đánh đầu
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Ném biên
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Long pass
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 114
    Pha tấn công
    79
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    38
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Liverpool 7 7 0 0 15 2 13 21
2 FC Barcelona 7 6 0 1 26 11 15 18
3 Arsenal 7 5 1 1 14 2 12 16
4 Inter Milan 7 5 1 1 8 1 7 16
5 Atletico Madrid 7 5 0 2 16 11 5 15
6 AC Milan 7 5 0 2 13 9 4 15
7 Atalanta 7 4 2 1 18 4 14 14
8 Bayer Leverkusen 7 4 1 2 13 7 6 13
9 Aston Villa 7 4 1 2 9 4 5 13
10 Monaco 7 4 1 2 13 10 3 13
11 Feyenoord 7 4 1 2 17 15 2 13
12 Lille 7 4 1 2 11 9 2 13
13 Stade Brestois 7 4 1 2 10 8 2 13
14 Borussia Dortmund 7 4 0 3 19 11 8 12
15 Bayern Munchen 7 4 0 3 17 11 6 12
16 Real Madrid 7 4 0 3 17 12 5 12
17 Juventus 7 3 3 1 9 5 4 12
18 Celtic FC 7 3 3 1 11 10 1 12
19 PSV Eindhoven 7 3 2 2 13 10 3 11
20 Club Brugge 7 3 2 2 6 8 -2 11
21 Benfica 7 3 1 3 14 12 2 10
22 Paris Saint Germain (PSG) 7 3 1 3 10 8 2 10
23 Sporting CP 7 3 1 3 12 11 1 10
24 VfB Stuttgart 7 3 1 3 12 13 -1 10
25 Manchester City 7 2 2 3 15 13 2 8
26 Dinamo Zagreb 7 2 2 3 10 18 -8 8
27 FC Shakhtar Donetsk 7 2 1 4 7 13 -6 7
28 Bologna 7 1 2 4 3 8 -5 5
29 Sparta Praha 7 1 1 5 7 19 -12 4
30 RB Leipzig 7 1 0 6 8 14 -6 3
31 Girona 7 1 0 6 4 11 -7 3
32 Crvena Zvezda 7 1 0 6 12 22 -10 3
33 Sturm Graz 7 1 0 6 4 14 -10 3
34 Red Bull Salzburg 7 1 0 6 4 23 -19 3
35 Slovan Bratislava 7 0 0 7 6 24 -18 0
36 Young Boys 7 0 0 7 3 23 -20 0