Kết quả Hiroshima Sanfrecce vs Yokohama FC, 12h30 ngày 02/03

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 4

  • Hiroshima Sanfrecce vs Yokohama FC: Diễn biến chính

  • 46'
    Daiki Suga nbsp;
    Shunki Higashi nbsp;
    0-0
  • 62'
    Yotaro Nakajima nbsp;
    Shion Inoue nbsp;
    0-0
  • 62'
    Satoshi Tanaka nbsp;
    Hayao Kawabe nbsp;
    0-0
  • 68'
    0-0
    nbsp;Toma Murata
    nbsp;Joao Queiroz
  • 68'
    0-0
    nbsp;Hinata Ogura
    nbsp;Yuri Lima Lara
  • 71'
    Tolgay Arslan nbsp;
    Mutsuki Kato nbsp;
    0-0
  • 76'
    Shuto Nakano nbsp;
    Naoto Arai nbsp;
    0-0
  • 78'
    Sota Nakamura goalnbsp;
    1-0
  • 79'
    1-0
    nbsp;Towa Yamane
    nbsp;Junya Suzuki
  • 86'
    1-0
    nbsp;Sho Ito
    nbsp;Mizuki Arai
  • 86'
    1-0
    nbsp;Michel
    nbsp;Kaili Shimbo
  • Hiroshima Sanfrecce vs Yokohama FC: Đội hình chính và dự bị

  • Hiroshima Sanfrecce3-4-2-1
    1
    Keisuke Osako
    19
    Sho Sasaki
    4
    Hayato Araki
    33
    Tsukasa Shiotani
    24
    Shunki Higashi
    20
    Shion Inoue
    6
    Hayao Kawabe
    13
    Naoto Arai
    51
    Mutsuki Kato
    39
    Sota Nakamura
    9
    Germain Ryo
    9
    Solomon Sakuragawa
    10
    Joao Queiroz
    17
    Mizuki Arai
    3
    Junya Suzuki
    4
    Yuri Lima Lara
    6
    Yoshiaki Komai
    48
    Kaili Shimbo
    30
    Kosuke Yamazaki
    2
    Boniface Uduka
    5
    Akito Fukumori
    1
    Phelipe Megiolaro Alves
    Yokohama FC3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Daiki Suga
    14Satoshi Tanaka
    35Yotaro Nakajima
    30Tolgay Arslan
    15Shuto Nakano
    26Jung Min Gi
    3Taichi Yamasaki
    32Sota Koshimichi
    36Aren Inoue
    Hinata Ogura 34
    Toma Murata 20
    Towa Yamane 8
    Michel 23
    Sho Ito 15
    Masaki Endo 40
    Makito Ito 16
    Yoshihiro Nakano 14
    Keijiro Ogawa 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michael Skibbe
    Shuhei Yomoda
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Hiroshima Sanfrecce vs Yokohama FC: Số liệu thống kê

  • Hiroshima Sanfrecce
    Yokohama FC
  • 3
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 531
    Số đường chuyền
    390
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Ném biên
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 137
    Pha tấn công
    96
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    29
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 13 8 1 4 22 11 11 25 B B B T T T
2 Kashiwa Reysol 13 6 6 1 15 10 5 24 H T H T H T
3 Kyoto Sanga 14 7 3 4 19 16 3 24 T T B T T B
4 Urawa Red Diamonds 13 6 4 3 15 11 4 22 T B T T T T
5 Shimizu S-Pulse 13 6 3 4 19 13 6 21 B B H T T T
6 Avispa Fukuoka 13 6 3 4 13 12 1 21 T T T B H H
7 Machida Zelvia 13 6 2 5 14 13 1 20 T H B B B T
8 Kawasaki Frontale 12 4 6 2 19 11 8 18 T H H H B H
9 Fagiano Okayama 13 5 3 5 11 9 2 18 B T T B H B
10 Vissel Kobe 11 5 3 3 10 8 2 18 B T B T T T
11 Shonan Bellmare 13 5 3 5 10 14 -4 18 B T B B T H
12 Hiroshima Sanfrecce 12 5 2 5 10 10 0 17 T T B B B B
13 Tokyo Verdy 13 4 5 4 9 12 -3 17 H H B H T T
14 Gamba Osaka 13 5 2 6 14 20 -6 17 B B T H B T
15 Cerezo Osaka 13 3 4 6 17 19 -2 13 T B T H B B
16 FC Tokyo 13 3 4 6 11 15 -4 13 H B H H T B
17 Albirex Niigata 13 2 6 5 13 17 -4 12 B T H B H T
18 Yokohama FC 13 3 3 7 8 13 -5 12 B T H H B B
19 Nagoya Grampus 13 3 2 8 14 23 -9 11 T B B T B B
20 Yokohama Marinos 12 1 5 6 11 17 -6 8 B H H B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation