Kết quả Kyoto Sanga vs Yokohama FC, 17h00 ngày 25/04

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 12

  • Kyoto Sanga vs Yokohama FC: Diễn biến chính

  • 15'
    Taichi Hara (Assist:Temma Matsuda) goalnbsp;
    1-0
  • 24'
    Temma Matsuda
    1-0
  • 46'
    Joao Pedro Mendes Santos nbsp;
    Temma Matsuda nbsp;
    1-0
  • 50'
    1-1
    goalnbsp;Lukian Araujo de Almeida (Assist:Towa Yamane)
  • 55'
    1-1
    nbsp;Junya Suzuki
    nbsp;Towa Yamane
  • 56'
    Okugawa Masaya nbsp;
    Shimpei Fukuoka nbsp;
    1-1
  • 67'
    Joao Pedro Mendes Santos
    1-1
  • 68'
    1-1
    Musashi Suzuki
  • 70'
    Okugawa Masaya (Assist:Taichi Hara) goalnbsp;
    2-1
  • 71'
    Takuji Yonemoto nbsp;
    Taiki Hirato nbsp;
    2-1
  • 75'
    2-1
    nbsp;Naoya Komazawa
    nbsp;Musashi Suzuki
  • 75'
    2-1
    nbsp;Solomon Sakuragawa
    nbsp;Lukian Araujo de Almeida
  • 82'
    2-1
    nbsp;Toma Murata
    nbsp;Kaili Shimbo
  • 82'
    2-1
    nbsp;Sho Ito
    nbsp;Kota Yamada
  • 90'
    Patrick William Sá De Oliveira nbsp;
    Rafael Papagaio nbsp;
    2-1
  • 90'
    Shinnosuke Fukuda nbsp;
    Kyo Sato nbsp;
    2-1
  • Kyoto Sanga vs Yokohama FC: Đội hình chính và dự bị

  • Kyoto Sanga4-3-3
    26
    Gakuji Ota
    44
    Kyo Sato
    50
    Yoshinori Suzuki
    24
    Yuta Miyamoto
    22
    Hidehiro Sugai
    39
    Taiki Hirato
    10
    Shimpei Fukuoka
    7
    Sota Kawasaki
    18
    Temma Matsuda
    9
    Rafael Papagaio
    14
    Taichi Hara
    91
    Lukian Araujo de Almeida
    7
    Musashi Suzuki
    76
    Kota Yamada
    8
    Towa Yamane
    4
    Yuri Lima Lara
    34
    Hinata Ogura
    48
    Kaili Shimbo
    16
    Makito Ito
    2
    Boniface Uduka
    5
    Akito Fukumori
    21
    Akinori Ichikawa
    Yokohama FC3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 6Joao Pedro Mendes Santos
    29Okugawa Masaya
    8Takuji Yonemoto
    2Shinnosuke Fukuda
    4Patrick William Sá De Oliveira
    1Gu SungYun
    15Kodai Nagata
    77Murilo de Souza Costa
    31Sora Hiraga
    Junya Suzuki 3
    Naoya Komazawa 49
    Solomon Sakuragawa 9
    Toma Murata 20
    Sho Ito 15
    Phelipe Megiolaro Alves 1
    Kosuke Yamazaki 30
    Mizuki Arai 17
    Yoshihiro Nakano 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cho Kwi Jea
    Shuhei Yomoda
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kyoto Sanga vs Yokohama FC: Số liệu thống kê

  • Kyoto Sanga
    Yokohama FC
  • 4
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút Phạt
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 392
    Số đường chuyền
    374
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72%
    Chuyền chính xác
    72%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Phạm lỗi
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Cản phá thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Long pass
    35
  • nbsp;
    nbsp;
  • 117
    Pha tấn công
    89
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    42
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 13 8 1 4 22 11 11 25 B B B T T T
2 Kashiwa Reysol 13 6 6 1 15 10 5 24 H T H T H T
3 Kyoto Sanga 14 7 3 4 19 16 3 24 T T B T T B
4 Urawa Red Diamonds 13 6 4 3 15 11 4 22 T B T T T T
5 Shimizu S-Pulse 13 6 3 4 19 13 6 21 B B H T T T
6 Avispa Fukuoka 13 6 3 4 13 12 1 21 T T T B H H
7 Machida Zelvia 13 6 2 5 14 13 1 20 T H B B B T
8 Kawasaki Frontale 12 4 6 2 19 11 8 18 T H H H B H
9 Fagiano Okayama 13 5 3 5 11 9 2 18 B T T B H B
10 Vissel Kobe 11 5 3 3 10 8 2 18 B T B T T T
11 Shonan Bellmare 13 5 3 5 10 14 -4 18 B T B B T H
12 Hiroshima Sanfrecce 12 5 2 5 10 10 0 17 T T B B B B
13 Tokyo Verdy 13 4 5 4 9 12 -3 17 H H B H T T
14 Gamba Osaka 13 5 2 6 14 20 -6 17 B B T H B T
15 Cerezo Osaka 13 3 4 6 17 19 -2 13 T B T H B B
16 FC Tokyo 13 3 4 6 11 15 -4 13 H B H H T B
17 Albirex Niigata 13 2 6 5 13 17 -4 12 B T H B H T
18 Yokohama FC 13 3 3 7 8 13 -5 12 B T H H B B
19 Nagoya Grampus 13 3 2 8 14 23 -9 11 T B B T B B
20 Yokohama Marinos 12 1 5 6 11 17 -6 8 B H H B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation