Kết quả Halmstads vs Degerfors IF, 21h30 ngày 30/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 1

  • Halmstads vs Degerfors IF: Diễn biến chính

  • 23'
    0-0
    Christos Gravius
  • 44'
    0-0
    Sebastian Ohlsson
  • 45'
    0-1
    goalnbsp;Omar Faraj (Assist:Sebastian Ohlsson)
  • 52'
    0-1
    Elias Pihlstrom
  • 55'
    0-2
    goalnbsp;Omar Faraj (Assist:Elias Barsoum)
  • 61'
    Gisli Eyjolfsson nbsp;
    Birnir Snaer Ingason nbsp;
    0-2
  • 61'
    Mohammed Naeem nbsp;
    Niilo Maenpaa nbsp;
    0-2
  • 66'
    0-2
    nbsp;Teo Gronborg
    nbsp;Elias Barsoum
  • 66'
    0-2
    nbsp;Maill Lundgren
    nbsp;Elias Pihlstrom
  • 67'
    Gisli Eyjolfsson
    0-2
  • 68'
    Pascal Gregor
    0-2
  • 74'
    0-3
    goalnbsp;Omar Faraj
  • 76'
    0-3
    nbsp;Erik Lindell
    nbsp;Sebastian Ohlsson
  • 76'
    Gabriel Wallentin nbsp;
    Pascal Gregor nbsp;
    0-3
  • 78'
    0-3
    Teo Gronborg
  • 83'
    0-4
    goalnbsp;Omar Faraj (Assist:Christos Gravius)
  • 85'
    0-4
    nbsp;Luc Kassi
    nbsp;Christos Gravius
  • 85'
    0-4
    nbsp;Nasiru Moro
    nbsp;Sebastian Ohlsson
  • 90'
    0-5
    goalnbsp;Omar Faraj
  • Halmstads vs Degerfors IF: Đội hình chính và dự bị

  • Halmstads3-4-3
    1
    Tim Ronning
    21
    Marcus Olsson
    5
    Pascal Gregor
    2
    Bleon Kurtulus
    20
    Pawel Chrupalla
    8
    Niilo Maenpaa
    6
    Joel Allansson
    17
    Andre Boman
    7
    Birnir Snaer Ingason
    9
    Mel Yannick Joel Agnero
    11
    Villiam Granath
    20
    Elias Barsoum
    19
    Omar Faraj
    21
    Elias Pihlstrom
    16
    Sebastian Ohlsson
    11
    Christos Gravius
    8
    Nahom Netabay
    2
    Mamadouba Diaby
    4
    Leon Hien
    30
    Bernardo Gil Coutinho Morgado
    7
    Sebastian Ohlsson
    25
    Rasmus Forsell
    Degerfors IF3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 26Mans Andersson
    25Aleksander Nilsson
    12Tim Erlandsson
    13Gisli Eyjolfsson
    15Gustav Friberg
    18Mohammed Naeem
    4Filip Schyberg
    14Blair Turgott
    3Gabriel Wallentin
    Teo Gronborg 18
    Alexander Heden Lindskog 23
    Wille Jakobsson 1
    Luc Kassi 17
    Erik Lindell 12
    Maill Lundgren 22
    Nasiru Moro 15
    Ziyad Salifu 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Magnus Haglund
    Tobias Solberg
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Halmstads vs Degerfors IF: Số liệu thống kê

  • Halmstads
    Degerfors IF
  • 5
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 480
    Số đường chuyền
    286
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    73%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thử thách
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Long pass
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85
    Pha tấn công
    54
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    35
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thụy Điển 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 AIK Solna 6 5 1 0 10 4 6 16 T T H T T T
2 Mjallby AIF 6 4 2 0 16 6 10 14 H H T T T T
3 Hammarby 6 4 1 1 12 4 8 13 T T T B T H
4 Malmo FF 6 3 2 1 6 4 2 11 T T H H B T
5 Elfsborg 6 3 1 2 10 9 1 10 H B T T T B
6 IFK Goteborg 6 3 1 2 8 10 -2 10 B T T B T H
7 IFK Norrkoping FK 6 3 0 3 15 13 2 9 T B B T B T
8 Degerfors IF 6 3 0 3 11 10 1 9 T T B B T B
9 GAIS 6 1 4 1 5 4 1 7 B H T H H H
10 Brommapojkarna 5 2 1 2 7 7 0 7 B B T T H
11 Djurgardens 5 2 1 2 2 3 -1 7 B T B H T
12 Hacken 6 2 1 3 9 12 -3 7 T B B T B H
13 IK Sirius FK 6 1 2 3 7 11 -4 5 T B B H B H
14 Halmstads 6 1 1 4 3 13 -10 4 B B T B B H
15 Osters IF 6 1 0 5 5 9 -4 3 B T B B B B
16 IFK Varnamo 6 0 0 6 5 12 -7 0 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation