Kết quả Halmstads vs Degerfors IF, 21h30 ngày 30/03
Kết quả Halmstads vs Degerfors IF
Đối đầu Halmstads vs Degerfors IF
Phong độ Halmstads gần đây
Phong độ Degerfors IF gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.87+0.25
1.03O 2.5
1.03U 2.5
0.851
2.05X
3.252
3.10Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.73O 1
0.99U 1
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Halmstads vs Degerfors IF
-
Sân vận động: Orjans Vall
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 1
-
Halmstads vs Degerfors IF: Diễn biến chính
-
23'0-0Christos Gravius
-
44'0-0Sebastian Ohlsson
-
45'0-1
nbsp;Omar Faraj (Assist:Sebastian Ohlsson)
-
52'0-1Elias Pihlstrom
-
55'0-2
nbsp;Omar Faraj (Assist:Elias Barsoum)
-
61'Gisli Eyjolfsson nbsp;
Birnir Snaer Ingason nbsp;0-2 -
61'Mohammed Naeem nbsp;
Niilo Maenpaa nbsp;0-2 -
66'0-2nbsp;Teo Gronborg
nbsp;Elias Barsoum -
66'0-2nbsp;Maill Lundgren
nbsp;Elias Pihlstrom -
67'Gisli Eyjolfsson0-2
-
68'Pascal Gregor0-2
-
74'0-3
nbsp;Omar Faraj
-
76'0-3nbsp;Erik Lindell
nbsp;Sebastian Ohlsson -
76'Gabriel Wallentin nbsp;
Pascal Gregor nbsp;0-3 -
78'0-3Teo Gronborg
-
83'0-4
nbsp;Omar Faraj (Assist:Christos Gravius)
-
85'0-4nbsp;Luc Kassi
nbsp;Christos Gravius -
85'0-4nbsp;Nasiru Moro
nbsp;Sebastian Ohlsson -
90'0-5
nbsp;Omar Faraj
-
Halmstads vs Degerfors IF: Đội hình chính và dự bị
-
Halmstads3-4-31Tim Ronning21Marcus Olsson5Pascal Gregor2Bleon Kurtulus20Pawel Chrupalla8Niilo Maenpaa6Joel Allansson17Andre Boman7Birnir Snaer Ingason9Mel Yannick Joel Agnero11Villiam Granath20Elias Barsoum19Omar Faraj21Elias Pihlstrom16Sebastian Ohlsson11Christos Gravius8Nahom Netabay2Mamadouba Diaby4Leon Hien30Bernardo Gil Coutinho Morgado7Sebastian Ohlsson25Rasmus Forsell
- Đội hình dự bị
-
26Mans Andersson25Aleksander Nilsson12Tim Erlandsson13Gisli Eyjolfsson15Gustav Friberg18Mohammed Naeem4Filip Schyberg14Blair Turgott3Gabriel WallentinTeo Gronborg 18Alexander Heden Lindskog 23Wille Jakobsson 1Luc Kassi 17Erik Lindell 12Maill Lundgren 22Nasiru Moro 15Ziyad Salifu 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Magnus HaglundTobias Solberg
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Halmstads vs Degerfors IF: Số liệu thống kê
-
HalmstadsDegerfors IF
-
5Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút18
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn9
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
nbsp;nbsp;
-
480Số đường chuyền286
-
nbsp;nbsp;
-
80%Chuyền chính xác73%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn11
-
nbsp;nbsp;
-
13Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thử thách3
-
nbsp;nbsp;
-
45Long pass21
-
nbsp;nbsp;
-
85Pha tấn công54
-
nbsp;nbsp;
-
29Tấn công nguy hiểm35
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AIK Solna | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 4 | 6 | 16 | T T H T T T |
2 | Mjallby AIF | 6 | 4 | 2 | 0 | 16 | 6 | 10 | 14 | H H T T T T |
3 | Hammarby | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 4 | 8 | 13 | T T T B T H |
4 | Malmo FF | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 11 | T T H H B T |
5 | Elfsborg | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 10 | H B T T T B |
6 | IFK Goteborg | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | -2 | 10 | B T T B T H |
7 | IFK Norrkoping FK | 6 | 3 | 0 | 3 | 15 | 13 | 2 | 9 | T B B T B T |
8 | Degerfors IF | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 | T T B B T B |
9 | GAIS | 6 | 1 | 4 | 1 | 5 | 4 | 1 | 7 | B H T H H H |
10 | Brommapojkarna | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 7 | B B T T H |
11 | Djurgardens | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 3 | -1 | 7 | B T B H T |
12 | Hacken | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | -3 | 7 | T B B T B H |
13 | IK Sirius FK | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 11 | -4 | 5 | T B B H B H |
14 | Halmstads | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 13 | -10 | 4 | B B T B B H |
15 | Osters IF | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 9 | -4 | 3 | B T B B B B |
16 | IFK Varnamo | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 12 | -7 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển