Kết quả IFK Varnamo vs AIK Solna, 00h00 ngày 25/04
Kết quả IFK Varnamo vs AIK Solna
Nhận định, Soi kèo Varnamo vs Solna 0h ngày 25/4: Ca khúc khải hoàn
Đối đầu IFK Varnamo vs AIK Solna
Phong độ IFK Varnamo gần đây
Phong độ AIK Solna gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/04/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
1.03O 2
0.94U 2
0.921
2.90X
3.002
2.25Hiệp 1+0
1.21-0
0.72O 0.5
0.50U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IFK Varnamo vs AIK Solna
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 5
-
IFK Varnamo vs AIK Solna: Diễn biến chính
-
34'0-0Dino Besirevic
-
42'0-1
nbsp;Mads Thychosen (Assist:Dino Besirevic)
-
60'0-1nbsp;Jere Uronen
nbsp;Dino Besirevic -
60'0-1nbsp;John Guidetti
nbsp;Andronikos Kakoullis -
60'0-1nbsp;Johan Hove
nbsp;Victor Andersson -
69'Wenderson Oliveira nbsp;
Luke Le Roux nbsp;0-1 -
69'Kenan Bilalovic nbsp;
Johnbosco Samuel Kalu nbsp;0-1 -
80'Emin Grozdanic (Assist:Simon Thern)
nbsp;
1-1 -
82'Albin Lohikangas nbsp;
Axel Bjornstrom nbsp;1-1 -
82'Ajdin Zeljkovic nbsp;
Carl Johansson nbsp;1-1 -
83'Victor Larsson nbsp;
Mohammad Alsalkhadi nbsp;1-1 -
84'1-1nbsp;Kazper Karlsson
nbsp;Aron Csongvai -
86'1-1nbsp;Alexander Fesshaie
nbsp;Bersant Celina -
87'1-2
nbsp;Johan Hove (Assist:Mads Thychosen)
-
IFK Varnamo vs AIK Solna: Đội hình chính và dự bị
-
IFK Varnamo4-3-31Hugo Keto3Axel Bjornstrom24Emin Grozdanic6Hugo Andersson2Johan Rapp28Frank Junior Adjei8Luke Le Roux22Simon Thern9Johnbosco Samuel Kalu18Mohammad Alsalkhadi7Carl Johansson9Andronikos Kakoullis43Victor Andersson17Mads Thychosen10Bersant Celina33Aron Csongvai7Anton Saletros19Dino Besirevic32Filip Benkovic4Sotiris Papagiannopoulos26Elvis van der Laan15Kristoffer Nordfeldt
- Đội hình dự bị
-
39Viktor Alexandersson32Kenan Bilalovic17Fred Bozicevic5Victor Larsson16Albin Lohikangas4Rufai Mohammed11Wenderson Oliveira20Freddy Winsth10Ajdin ZeljkovicAlexander Fesshaie 47John Guidetti 11Johan Hove 8Kalle Joelson 30Kazper Karlsson 5Charlie Pavey 12Oscar Uddenas 20Jere Uronen 22Stanley Wilson 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kim HellbergBerg Henning
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
IFK Varnamo vs AIK Solna: Số liệu thống kê
-
IFK VarnamoAIK Solna
-
7Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
nbsp;nbsp;
-
466Số đường chuyền341
-
nbsp;nbsp;
-
74%Chuyền chính xác65%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
7Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
33Ném biên30
-
nbsp;nbsp;
-
7Cản phá thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách13
-
nbsp;nbsp;
-
22Long pass24
-
nbsp;nbsp;
-
124Pha tấn công78
-
nbsp;nbsp;
-
61Tấn công nguy hiểm24
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AIK Solna | 9 | 6 | 3 | 0 | 16 | 9 | 7 | 21 | T T T H T H |
2 | Hammarby | 9 | 6 | 2 | 1 | 19 | 7 | 12 | 20 | B T H T H T |
3 | Mjallby AIF | 8 | 5 | 2 | 1 | 18 | 8 | 10 | 17 | T T T T T B |
4 | Elfsborg | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 9 | 4 | 16 | T T T B T T |
5 | Malmo FF | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 7 | 4 | 14 | H H B T B T |
6 | GAIS | 9 | 2 | 5 | 2 | 9 | 8 | 1 | 11 | H H H B H T |
7 | Djurgardens | 7 | 3 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 11 | T B H T H T |
8 | Hacken | 9 | 3 | 2 | 4 | 14 | 17 | -3 | 11 | T B H T B H |
9 | IFK Norrkoping FK | 8 | 3 | 1 | 4 | 16 | 16 | 0 | 10 | B T B T B H |
10 | Brommapojkarna | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 10 | B T T H T B |
11 | Degerfors IF | 8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 15 | -2 | 10 | B B T B H B |
12 | IFK Goteborg | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 13 | -4 | 10 | T B T H B B |
13 | Halmstads | 9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 18 | -9 | 10 | B B H T T B |
14 | IK Sirius FK | 9 | 2 | 3 | 4 | 12 | 15 | -3 | 9 | H B H H T B |
15 | Osters IF | 8 | 1 | 0 | 7 | 5 | 13 | -8 | 3 | B B B B B B |
16 | IFK Varnamo | 8 | 0 | 1 | 7 | 8 | 17 | -9 | 1 | B B B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển