Kết quả Mjallby AIF vs Degerfors IF, 19h00 ngày 27/04
Kết quả Mjallby AIF vs Degerfors IF
Đối đầu Mjallby AIF vs Degerfors IF
Phong độ Mjallby AIF gần đây
Phong độ Degerfors IF gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.98+1
0.90O 2.5
0.85U 2.5
1.011
1.55X
3.802
4.60Hiệp 1-0.25
0.68+0.25
1.21O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mjallby AIF vs Degerfors IF
-
Sân vận động: Strandvallen
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 6
-
Mjallby AIF vs Degerfors IF: Diễn biến chính
-
2'Abdoulie Manneh (Assist:Axel Noren)
nbsp;
1-0 -
17'Abdoulie Manneh (Assist:Bork Classonn Bang-Kittilsen)
nbsp;
2-0 -
25'Herman Johansson2-0
-
32'Herman Johansson (Assist:Elliot Stroud)
nbsp;
3-0 -
36'3-0nbsp;Elias Barsoum
nbsp;Elias Pihlstrom -
36'3-0nbsp;Adi Fisic
nbsp;Ziyad Salifu -
36'3-0nbsp;Sebastian Ohlsson
nbsp;Juhani Pikkarainen -
48'3-0Bernardo Gil Coutinho Morgado
-
54'Abdoulie Manneh (Assist:Herman Johansson)
nbsp;
4-0 -
54'Abdoulie Manneh4-0
-
61'Viktor Gustafsson4-0
-
63'Romeo Leandersson nbsp;
Abdoulie Manneh nbsp;4-0 -
63'Calvin Kabuye nbsp;
Herman Johansson nbsp;4-0 -
65'4-0Adi Fisic
-
69'4-0nbsp;Alexander Heden Lindskog
nbsp;Mamadouba Diaby -
77'4-0nbsp;Teo Gronborg
nbsp;Elias Barsoum -
79'Uba Charles nbsp;
Elliot Stroud nbsp;4-0 -
79'Alexander Johansson nbsp;
Jacob Bergstrom nbsp;4-0 -
85'Ludvig Tidstrand nbsp;
Bork Classonn Bang-Kittilsen nbsp;4-0 -
88'4-1
nbsp;Sebastian Ohlsson (Assist:Nahom Netabay)
-
Mjallby AIF vs Degerfors IF: Đội hình chính và dự bị
-
Mjallby AIF3-4-31Noel Tornqvist5Abdullah Iqbal13Jakob Kiilerich4Axel Noren17Elliot Stroud22Jesper Gustavsson7Viktor Gustafsson14Herman Johansson19Abdoulie Manneh18Jacob Bergstrom15Bork Classonn Bang-Kittilsen27Ziyad Salifu21Elias Pihlstrom12Erik Lindell16Sebastian Ohlsson8Nahom Netabay11Christos Gravius2Mamadouba Diaby4Leon Hien30Bernardo Gil Coutinho Morgado5Juhani Pikkarainen25Rasmus Forsell
- Đội hình dự bị
-
39Romeo Leandersson26Uba Charles16Alexander Johansson9Calvin Kabuye35Alexander Lundin25Argjend Miftari24Tom Pettersson27Ludvig TidstrandElias Barsoum 20Adi Fisic 9Teo Gronborg 18Alexander Heden Lindskog 23Wille Jakobsson 1Luc Kassi 17Nasiru Moro 15Sebastian Ohlsson 7Marcus Rafferty 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Anders TorstenssonTobias Solberg
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Mjallby AIF vs Degerfors IF: Số liệu thống kê
-
Mjallby AIFDegerfors IF
-
1Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
nbsp;nbsp;
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
nbsp;nbsp;
-
588Số đường chuyền408
-
nbsp;nbsp;
-
84%Chuyền chính xác80%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
27Rê bóng thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
13Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
26Ném biên25
-
nbsp;nbsp;
-
17Cản phá thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
13Thử thách17
-
nbsp;nbsp;
-
13Long pass18
-
nbsp;nbsp;
-
98Pha tấn công96
-
nbsp;nbsp;
-
37Tấn công nguy hiểm52
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AIK Solna | 8 | 6 | 2 | 0 | 13 | 6 | 7 | 20 | H T T T H T |
2 | Hammarby | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 5 | 11 | 17 | T B T H T H |
3 | Mjallby AIF | 8 | 5 | 2 | 1 | 18 | 8 | 10 | 17 | T T T T T B |
4 | Elfsborg | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 9 | 4 | 16 | T T T B T T |
5 | Malmo FF | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 7 | 4 | 14 | H H B T B T |
6 | Djurgardens | 7 | 3 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 11 | T B H T H T |
7 | IFK Norrkoping FK | 8 | 3 | 1 | 4 | 16 | 16 | 0 | 10 | B T B T B H |
8 | Brommapojkarna | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 10 | B T T H T B |
9 | Degerfors IF | 8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 15 | -2 | 10 | B B T B H B |
10 | Hacken | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 14 | -3 | 10 | B T B H T B |
11 | IFK Goteborg | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 13 | -4 | 10 | T B T H B B |
12 | Halmstads | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 15 | -7 | 10 | T B B H T T |
13 | IK Sirius FK | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 12 | -2 | 9 | B H B H H T |
14 | GAIS | 8 | 1 | 5 | 2 | 6 | 7 | -1 | 8 | T H H H B H |
15 | Osters IF | 8 | 1 | 0 | 7 | 5 | 13 | -8 | 3 | B B B B B B |
16 | IFK Varnamo | 8 | 0 | 1 | 7 | 8 | 17 | -9 | 1 | B B B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển