Kết quả Eintracht Frankfurt vs Werder Bremen, 00h30 ngày 24/11
Kết quả Eintracht Frankfurt vs Werder Bremen
Nhận định, soi kèo Frankfurt vs Werder Bremen, 0h30 ngày 24/11
Đối đầu Eintracht Frankfurt vs Werder Bremen
Lịch phát sóng Eintracht Frankfurt vs Werder Bremen
Phong độ Eintracht Frankfurt gần đây
Phong độ Werder Bremen gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202400:30
-
Werder Bremen 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.04+1
0.86O 3.25
0.91U 3.25
0.971
1.67X
4.332
4.33Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.11O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eintracht Frankfurt vs Werder Bremen
-
Sân vận động: Deutsche Bank Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 11
-
Eintracht Frankfurt vs Werder Bremen: Diễn biến chính
-
27'0-0Derrick Kohn
-
45'Mario Gotze (Assist:Hugo Ekitike) nbsp;1-0
-
54'1-0Senne Lynen
-
56'Omar Marmoush1-0
-
63'1-0nbsp;Justin Njinmah
nbsp;Marco Grull -
66'Jean Negoce nbsp;
Ansgar Knauff nbsp;1-0 -
77'1-0nbsp;Keke Topp
nbsp;Leonardo Bittencourt -
77'1-0nbsp;Olivier Deman
nbsp;Derrick Kohn -
81'Fares Chaibi nbsp;
Omar Marmoush nbsp;1-0 -
81'Hugo Emanuel Larsson nbsp;
Mario Gotze nbsp;1-0 -
86'1-0nbsp;Skelly Alvero
nbsp;Senne Lynen -
86'1-0nbsp;Amos Pieper
nbsp;Niklas Stark -
89'Igor Matanovic nbsp;
Hugo Ekitike nbsp;1-0 -
90'Ellyes Skhiri1-0
-
Eintracht Frankfurt vs Werder Bremen: Đội hình chính và dự bị
-
Eintracht Frankfurt4-4-21Kevin Trapp21Nathaniel Brown3Arthur Theate4Robin Koch34Nnamdi Collins36Ansgar Knauff35Lucas Silva Melo,Tuta15Ellyes Skhiri27Mario Gotze7Omar Marmoush11Hugo Ekitike7Marvin Ducksch17Marco Grull20Romano Schmid8Mitchell Weiser10Leonardo Bittencourt14Senne Lynen19Derrick Kohn4Niklas Stark32Marco Friedl13Milos Veljkovic1Michael Zetterer
- Đội hình dự bị
-
8Fares Chaibi9Igor Matanovic19Jean Negoce16Hugo Emanuel Larsson29Niels Nkounkou18Mahmoud Dahoud22Timothy Chandler40Kaua Santos20Can Yilmaz UzunOlivier Deman 2Skelly Alvero 28Keke Topp 42Justin Njinmah 11Amos Pieper 5Julian Malatini 22Abdenego Nankishi 33Mio Backhaus 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dino ToppmollerOle Werner
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Eintracht Frankfurt vs Werder Bremen: Số liệu thống kê
-
Eintracht FrankfurtWerder Bremen
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
7Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
476Số đường chuyền467
-
nbsp;nbsp;
-
83%Chuyền chính xác80%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
28Đánh đầu22
-
nbsp;nbsp;
-
15Đánh đầu thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
4Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh chặn2
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên12
-
nbsp;nbsp;
-
15Cản phá thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
17Long pass38
-
nbsp;nbsp;
-
86Pha tấn công109
-
nbsp;nbsp;
-
51Tấn công nguy hiểm41
-
nbsp;nbsp;
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 18 | 14 | 3 | 1 | 56 | 15 | 41 | 45 | T B T T T T |
2 | Bayer Leverkusen | 18 | 12 | 5 | 1 | 44 | 24 | 20 | 41 | T T T T T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 18 | 11 | 3 | 4 | 42 | 24 | 18 | 36 | H B B T T T |
4 | VfB Stuttgart | 18 | 9 | 5 | 4 | 36 | 26 | 10 | 32 | T T B T T T |
5 | RB Leipzig | 18 | 9 | 4 | 5 | 32 | 27 | 5 | 31 | T T B T B H |
6 | FSV Mainz 05 | 18 | 8 | 4 | 6 | 31 | 23 | 8 | 28 | B T T T B B |
7 | VfL Wolfsburg | 18 | 8 | 3 | 7 | 40 | 32 | 8 | 27 | T B B T T B |
8 | SC Freiburg | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 34 | -9 | 27 | H T B T B B |
9 | Werder Bremen | 18 | 7 | 5 | 6 | 31 | 34 | -3 | 26 | T T T B H B |
10 | Borussia Dortmund | 18 | 7 | 4 | 7 | 32 | 31 | 1 | 25 | H H T B B B |
11 | Borussia Monchengladbach | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 29 | -2 | 24 | H T T B B B |
12 | Augsburg | 18 | 6 | 4 | 8 | 21 | 33 | -12 | 22 | H B B B T T |
13 | Union Berlin | 18 | 5 | 5 | 8 | 16 | 24 | -8 | 20 | B H B B B T |
14 | St. Pauli | 18 | 5 | 2 | 11 | 14 | 21 | -7 | 17 | B B T B B T |
15 | TSG Hoffenheim | 18 | 4 | 5 | 9 | 23 | 35 | -12 | 17 | H H B B B T |
16 | Heidenheimer | 18 | 4 | 2 | 12 | 23 | 38 | -15 | 14 | B B B T H B |
17 | Holstein Kiel | 18 | 3 | 2 | 13 | 26 | 46 | -20 | 11 | B B T B T B |
18 | VfL Bochum | 18 | 2 | 4 | 12 | 17 | 40 | -23 | 10 | B H T B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation