Kết quả SV Elversberg vs Magdeburg, 19h30 ngày 19/01
Kết quả SV Elversberg vs Magdeburg
Đối đầu SV Elversberg vs Magdeburg
Phong độ SV Elversberg gần đây
Phong độ Magdeburg gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/01/202519:30
-
SV Elversberg 2 12Magdeburg 25Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.92O 3
1.00U 3
0.861
2.15X
3.502
2.75Hiệp 1+0
0.73-0
1.20O 1.25
1.03U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SV Elversberg vs Magdeburg
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 18
-
SV Elversberg vs Magdeburg: Diễn biến chính
-
3'Luca Pascal Schnellbacher nbsp;1-0
-
36'Lukas Petkov (Assist:Fisnik Asllani) nbsp;2-0
-
43'Frederik Schmahl2-0
-
46'Semih Sahin nbsp;
Luca Pascal Schnellbacher nbsp;2-0 -
46'2-1nbsp;Martijn Kaars
-
61'2-1nbsp;Xavier Amaechi
nbsp;Connor Krempicki -
63'2-1Baris Atik
-
64'Arne Sicker nbsp;
Muhammed Damar nbsp;2-1 -
66'2-1Marcus Mathisen
-
70'2-2nbsp;Martijn Kaars (Assist:Baris Atik)
-
73'2-2Martijn Kaars Goal awarded
-
74'2-2nbsp;Bryan Silva Teixeira
nbsp;Alexander Nollenberger -
77'2-3nbsp;Xavier Amaechi (Assist:Martijn Kaars)
-
81'Maurice Neubauer2-3
-
81'Filimon Gerezgiher nbsp;
Florian Le Joncour nbsp;2-3 -
82'2-4nbsp;Mo El Hankouri
-
86'Manuel Feil nbsp;
Lukas Petkov nbsp;2-4 -
86'2-4nbsp;Pierre Nadjombe
nbsp;Livan Burcu -
86'2-4nbsp;Falko Michel
nbsp;Baris Atik -
86'Tom Zimmerschied nbsp;
Carlo Sickinger nbsp;2-4 -
90'2-5nbsp;Martijn Kaars
-
90'Semih Sahin2-5
-
SV Elversberg vs Magdeburg: Đội hình chính và dự bị
-
SV Elversberg4-2-3-120Nicolas Kristof33Maurice Neubauer3Florian Le Joncour31Maximilian Rohr2Elias Baum17Frederik Schmahl23Carlo Sickinger30Muhammed Damar24Luca Pascal Schnellbacher25Lukas Petkov10Fisnik Asllani29Livan Burcu9Martijn Kaars23Baris Atik27Philipp Hercher11Mo El Hankouri13Connor Krempicki17Alexander Nollenberger24Jean Hugonet16Marcus Mathisen15Daniel Heber1Dominik Reimann
- Đội hình dự bị
-
27Filimon Gerezgiher26Arne Sicker7Manuel Feil8Semih Sahin29Tom Zimmerschied28Tim Boss22Younes Ebnoutalib21Paul Stock18Mohammad MahmoudBryan Silva Teixeira 8Pierre Nadjombe 22Falko Michel 21Xavier Amaechi 20Noah Kruth 30Tobias Muller 5Tarek Chahed 34Aleksa Marusic 26Abu-Bekir Omer El-Zein 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Horst SteffenChristian Titz
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
SV Elversberg vs Magdeburg: Số liệu thống kê
-
SV ElversbergMagdeburg
-
6Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút21
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn10
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút5
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
nbsp;nbsp;
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
nbsp;nbsp;
-
279Số đường chuyền509
-
nbsp;nbsp;
-
70%Chuyền chính xác86%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
33Đánh đầu23
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh đầu thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
14Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
18Cản phá thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
14Long pass29
-
nbsp;nbsp;
-
71Pha tấn công105
-
nbsp;nbsp;
-
36Tấn công nguy hiểm49
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 18 | 8 | 7 | 3 | 40 | 23 | 17 | 31 | H T H H T T |
2 | Magdeburg | 18 | 8 | 7 | 3 | 35 | 26 | 9 | 31 | T B T H T T |
3 | FC Koln | 18 | 9 | 4 | 5 | 32 | 24 | 8 | 31 | T H T T T B |
4 | Hannover 96 | 18 | 9 | 3 | 6 | 23 | 17 | 6 | 30 | B H T B H T |
5 | Kaiserslautern | 18 | 8 | 5 | 5 | 32 | 28 | 4 | 29 | T T T B B T |
6 | Karlsruher SC | 18 | 8 | 5 | 5 | 35 | 33 | 2 | 29 | T B B T T B |
7 | SV Elversberg | 18 | 8 | 4 | 6 | 33 | 27 | 6 | 28 | T B T T B B |
8 | SC Paderborn 07 | 18 | 7 | 7 | 4 | 30 | 26 | 4 | 28 | T T B H B B |
9 | Fortuna Dusseldorf | 18 | 7 | 6 | 5 | 30 | 25 | 5 | 27 | B H T H B H |
10 | Darmstadt | 18 | 6 | 7 | 5 | 38 | 31 | 7 | 25 | T H H T B H |
11 | Nurnberg | 18 | 7 | 4 | 7 | 33 | 31 | 2 | 25 | B H B B T T |
12 | Hertha Berlin | 18 | 7 | 4 | 7 | 29 | 28 | 1 | 25 | H T B B H T |
13 | Schalke 04 | 18 | 5 | 6 | 7 | 32 | 33 | -1 | 21 | H B T H T H |
14 | Greuther Furth | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 35 | -10 | 20 | B H T T B B |
15 | Preuben Munster | 18 | 4 | 7 | 7 | 20 | 24 | -4 | 19 | B H B T H T |
16 | SSV Ulm 1846 | 18 | 2 | 8 | 8 | 17 | 22 | -5 | 14 | H H B H H B |
17 | Eintracht Braunschweig | 18 | 3 | 5 | 10 | 16 | 36 | -20 | 14 | B H B B B H |
18 | Jahn Regensburg | 18 | 3 | 2 | 13 | 9 | 40 | -31 | 11 | B H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation