Kết quả Gornik Zabrze vs Cracovia Krakow, 02h30 ngày 01/03

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 23

  • Gornik Zabrze vs Cracovia Krakow: Diễn biến chính

  • 39'
    Dominik Sarapata
    0-0
  • 47'
    0-0
    Mikkel Maigaard
  • 49'
    Dominik Szala
    0-0
  • 58'
    0-1
    Rafal Janicki(OW)
  • 64'
    Sondre Liseth nbsp;
    Dominik Sarapata nbsp;
    0-1
  • 64'
    Ousmane Sow nbsp;
    Luka Zahovic nbsp;
    0-1
  • 73'
    0-1
    nbsp;Patryk Sokolowski
    nbsp;Fabian Bzdyl
  • 78'
    Lukas Ambros nbsp;
    Yosuke Furukawa nbsp;
    0-1
  • 81'
    0-1
    nbsp;David Kristjan Olafsson
    nbsp;Bartosz Biedrzycki
  • 81'
    0-1
    nbsp;Amir Al Ammari
    nbsp;Ajdin Hasic
  • 87'
    Matus Kmet nbsp;
    Dominik Szala nbsp;
    0-1
  • 88'
    Aleksander Buksa nbsp;
    Taofeek Ismaheel nbsp;
    0-1
  • 90'
    0-1
    nbsp;Martin Minchev
    nbsp;Mick van Buren
  • Gornik Zabrze vs Cracovia Krakow: Đội hình chính và dự bị

  • Gornik Zabrze4-2-3-1
    1
    Filip Majchrowicz
    64
    Erik Janza
    26
    Rafal Janicki
    5
    Kryspin Szczesniak
    27
    Dominik Szala
    8
    Patrik Hellebrand
    11
    Taofeek Ismaheel
    7
    Luka Zahovic
    88
    Yosuke Furukawa
    21
    Dominik Sarapata
    10
    Lukas Podolski
    7
    Mick van Buren
    14
    Ajdin Hasic
    9
    Benjamin Kallman
    77
    Patryk Janasik
    11
    Mikkel Maigaard
    23
    Fabian Bzdyl
    16
    Bartosz Biedrzycki
    24
    Jakub Jugas
    4
    Gustav Henriksson
    22
    Arttu Hoskonen
    13
    Sebastian Madejski
    Cracovia Krakow3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Lukas Ambros
    9Sinan Bakis
    44Aleksander Buksa
    20Josema
    81Matus Kmet
    23Sondre Liseth
    38Filip Prebsl
    30Ousmane Sow
    25Michal Szromnik
    Amir Al Ammari 6
    Martin Minchev 10
    David Kristjan Olafsson 19
    Mauro Perkovic 39
    Henrich Ravas 27
    Filip Rozga 18
    Kacper Smiglewski 21
    Patryk Sokolowski 88
    Oskar Wojcik 66
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bartosch Gaul
    Jacek Zielinski
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Gornik Zabrze vs Cracovia Krakow: Số liệu thống kê

  • Gornik Zabrze
    Cracovia Krakow
  • 12
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 598
    Số đường chuyền
    314
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89%
    Chuyền chính xác
    79%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Long pass
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 110
    Pha tấn công
    65
  • nbsp;
    nbsp;
  • 103
    Tấn công nguy hiểm
    46
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rakow Czestochowa 32 19 8 5 48 21 27 65 H T B T T B
2 Lech Poznan 31 20 3 8 64 29 35 63 B T T T H T
3 Jagiellonia Bialystok 32 17 8 7 54 40 14 59 H T B B H T
4 Pogon Szczecin 31 16 5 10 52 36 16 53 H T B T T B
5 Legia Warszawa 30 14 8 8 55 39 16 50 B H T B T T
6 Gornik Zabrze 32 13 7 12 42 36 6 46 B B H H H T
7 Cracovia Krakow 31 12 9 10 52 49 3 45 T H B B T B
8 Korona Kielce 31 11 10 10 33 40 -7 43 B B T H T T
9 Motor Lublin 31 12 7 12 44 54 -10 43 T H B T B B
10 GKS Katowice 31 12 6 13 42 42 0 42 T B T T B B
11 Piast Gliwice 32 10 12 10 35 35 0 42 H T H B H T
12 Radomiak Radom 32 11 7 14 44 47 -3 40 B B H H H T
13 Widzew lodz 31 10 7 14 35 45 -10 37 T T B B H B
14 Zaglebie Lubin 32 10 6 16 32 48 -16 36 T T T H B T
15 Lechia Gdansk 31 9 6 16 36 51 -15 33 T B T B T T
16 Slask Wroclaw 32 6 10 16 36 51 -15 28 H T B B T B
17 Puszcza Niepolomice 31 6 9 16 34 57 -23 27 B H B H B B
18 Stal Mielec 31 6 8 17 32 50 -18 26 B H B H H B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation