Kết quả Al-Feiha vs Al-Ahli SFC, 21h50 ngày 22/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 11

  • Al-Feiha vs Al-Ahli SFC: Diễn biến chính

  • 21'
    0-1
    goalnbsp;Riyad Mahrez
  • 52'
    0-1
    Merih Demiral
  • 54'
    0-1
    Bassam Al Hurayji
  • 65'
    Fashion Sakala
    0-1
  • 70'
    0-1
    nbsp;Sumaihan Al Nabit
    nbsp;Gabriel Veiga
  • 70'
    0-1
    nbsp;Franck Kessie
    nbsp;Alexsander
  • 73'
    Mansoor Al-Bishi nbsp;
    Nawaf Al-Harthi nbsp;
    0-1
  • 80'
    Khalid Al-Kabi nbsp;
    Sami Al Khaibari nbsp;
    0-1
  • 80'
    Faris Abdi nbsp;
    Abdulaziz Suleman Mohammed Al Duwaihi nbsp;
    0-1
  • 88'
    0-1
    nbsp;Ali Al-Asmari
    nbsp;Ziyad Mubarak Al Johani
  • 90'
    0-1
    nbsp;Mohammed Sulaiman Bakor
    nbsp;Bassam Al Hurayji
  • 90'
    0-1
    nbsp;Fahad Al Rashidi
    nbsp;Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
  • 90'
    Abdulhadi Al-Harajin nbsp;
    Gojko Cimirot nbsp;
    0-1
  • Al-Feiha vs Al-Ahli SFC: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Feiha5-3-2
    52
    Orlando Mosquera
    3
    Vinicius Rangel da Silva
    2
    Mokher Al-Rashidi
    5
    Chris Smalling
    4
    Sami Al Khaibari
    47
    Abdulaziz Suleman Mohammed Al Duwaihi
    29
    Nawaf Al-Harthi
    66
    Rakan Al-Kaabi
    13
    Gojko Cimirot
    10
    Fashion Sakala
    9
    Renzo Lopez Patron
    9
    Firas Al-Buraikan
    7
    Riyad Mahrez
    10
    Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
    24
    Gabriel Veiga
    30
    Ziyad Mubarak Al Johani
    11
    Alexsander
    6
    Bassam Al Hurayji
    28
    Merih Demiral
    3
    Roger Ibanez Da Silva
    31
    Saad Yaslam
    16
    Edouard Mendy
    Al-Ahli SFC4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Mansoor Al-Bishi
    25Faris Abdi
    77Khalid Al-Kabi
    15Abdulhadi Al-Harajin
    1Abdulraoof Al-Deqeel
    6Saud Zidan
    11Aldry Contreras
    99Malik Al-Abdulmonem
    55Ali Al Hussain
    Franck Kessie 79
    Sumaihan Al Nabit 8
    Ali Al-Asmari 40
    Mohammed Sulaiman Bakor 5
    Fahad Al Rashidi 19
    Abdulrahman Al-Sanbi 1
    Abdullah Al-Ammar 15
    Yaseen Al-Zubaidi 39
    Abdulkarim Darisi 45
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vuk Rasovic
    Matthias Jaissle
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Feiha vs Al-Ahli SFC: Số liệu thống kê

  • Al-Feiha
    Al-Ahli SFC
  • 1
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 354
    Số đường chuyền
    540
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75%
    Chuyền chính xác
    85%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 105
    Pha tấn công
    122
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tấn công nguy hiểm
    54
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 16 14 1 1 52 15 37 43 B T T T T T
2 Al-Ittihad 16 14 1 1 39 12 27 43 T T T H T T
3 Al-Qadasiya 16 11 1 4 24 11 13 34 T T T B T T
4 Al-Nassr 16 9 5 2 32 15 17 32 B T B T H T
5 Al-Ahli SFC 16 9 2 5 25 15 10 29 T T T T B T
6 Al-Shabab 16 8 2 6 23 17 6 26 H B H B T B
7 Al-Riyadh 16 7 4 5 20 20 0 25 H T T H B T
8 Al-Khaleej 16 7 2 7 22 22 0 23 T B B H T B
9 Al-Taawon 16 6 4 6 18 16 2 22 B T B T H B
10 Dhamk 16 5 3 8 23 28 -5 18 T B H T B B
11 Al-Ettifaq 16 5 3 8 17 25 -8 18 H B T B T B
12 Al Kholood 16 4 4 8 19 28 -9 16 B T B T T B
13 Al-Akhdoud 16 4 3 9 20 24 -4 15 H B T B B T
14 Al-Feiha 16 3 6 7 13 25 -12 15 B B H H T T
15 Al Raed 16 4 2 10 19 28 -9 14 T B B B B B
16 Al-Orubah 16 4 1 11 11 35 -24 13 B T B B B B
17 Al-Wehda 16 3 3 10 20 39 -19 12 T B B T B B
18 Al-Fateh 16 2 3 11 14 36 -22 9 B B H B B T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation