Kết quả Al-Qadasiya vs Al-Feiha, 21h30 ngày 07/11
Kết quả Al-Qadasiya vs Al-Feiha
Nhận định, Soi kèo Al Qadsiah vs Al Fayha, 21h30 ngày 7/11
Đối đầu Al-Qadasiya vs Al-Feiha
Phong độ Al-Qadasiya gần đây
Phong độ Al-Feiha gần đây
-
Thứ năm, Ngày 07/11/202421:30
-
Al-Qadasiya 22Al-Feiha 60Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.97+1.25
0.85O 2.5
0.70U 2.5
1.051
1.33X
4.332
6.50Hiệp 1-0.5
0.90+0.5
0.75O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Qadasiya vs Al-Feiha
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 10
-
Al-Qadasiya vs Al-Feiha: Diễn biến chính
-
4'Turki Al Ammar (Assist:Julian Quinones) nbsp;1-0
-
29'1-0Mohammed Al Baqawi
-
31'Nahitan Nandez1-0
-
44'Pierre-Emerick Aubameyang nbsp;2-0
-
45'2-0Gojko Cimirot
-
59'2-0Chris Smalling
-
60'2-0nbsp;Vinicius Rangel da Silva
nbsp;Faris Abdi -
68'2-0nbsp;Alejandro Pozuelo
nbsp;Gojko Cimirot -
68'2-0nbsp;Aldry Javier Contreras Cabeza
nbsp;Khalid Al-Kabi -
70'Mohammed Qasem nbsp;
Turki Al Ammar nbsp;2-0 -
70'Ali Hazazi nbsp;
Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat nbsp;2-0 -
75'Ali Hazazi2-0
-
76'2-0Alejandro Pozuelo
-
80'2-0nbsp;Abdulhadi Al-Harajin
nbsp;Nawaf Al-Harthi -
80'2-0nbsp;Ali Al Hussain
nbsp;Alejandro Pozuelo -
88'Husain Al Monassar nbsp;
Cameron Puertas nbsp;2-0 -
90'2-0Ali Al Hussain
-
90'Abdulaziz Al Othman nbsp;
Julian Quinones nbsp;2-0 -
90'2-0Otabek Shukurov
-
Al-Qadasiya vs Al-Feiha: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Qadasiya5-3-21Koen Casteels7Turki Al Ammar17Gaston Alvarez6Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho4Jehad Thakri2Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat88Cameron Puertas5Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba8Nahitan Nandez10Pierre-Emerick Aubameyang33Julian Quinones9Renzo Lopez Patron77Khalid Al-Kabi20Otabek Shukurov66Rakan Al-Kaabi29Nawaf Al-Harthi13Gojko Cimirot22Mohammed Al Baqawi5Chris Smalling2Mokher Al-Rashidi25Faris Abdi52Orlando Mosquera
- Đội hình dự bị
-
39Abdulrahman Al-Dosari28Ahmed Al Kassar66Abdulaziz Al Othman15Husain Al Monassar18Haitham Asiri11Ali Hazazi87Qasim Al-Oujami24Mohammed Qasem23Abdullah HassounMansoor Al-Bishi 14Abdulraoof Al-Deqeel 1Abdulhadi Al-Harajin 15Ali Al Hussain 55Sami Al Khaibari 4Aldry Javier Contreras Cabeza 11Alejandro Pozuelo 8Vinicius Rangel da Silva 3Saud Zidan 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vuk Rasovic
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Qadasiya vs Al-Feiha: Số liệu thống kê
-
Al-QadasiyaAl-Feiha
-
4Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng6
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
nbsp;nbsp;
-
542Số đường chuyền450
-
nbsp;nbsp;
-
88%Chuyền chính xác85%
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
9Rê bóng thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
9Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
12Cản phá thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
18Long pass34
-
nbsp;nbsp;
-
97Pha tấn công99
-
nbsp;nbsp;
-
34Tấn công nguy hiểm34
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 16 | 14 | 1 | 1 | 52 | 15 | 37 | 43 | B T T T T T |
2 | Al-Ittihad | 16 | 14 | 1 | 1 | 39 | 12 | 27 | 43 | T T T H T T |
3 | Al-Qadasiya | 16 | 11 | 1 | 4 | 24 | 11 | 13 | 34 | T T T B T T |
4 | Al-Nassr | 16 | 9 | 5 | 2 | 32 | 15 | 17 | 32 | B T B T H T |
5 | Al-Ahli SFC | 16 | 9 | 2 | 5 | 25 | 15 | 10 | 29 | T T T T B T |
6 | Al-Shabab | 16 | 8 | 2 | 6 | 23 | 17 | 6 | 26 | H B H B T B |
7 | Al-Riyadh | 16 | 7 | 4 | 5 | 20 | 20 | 0 | 25 | H T T H B T |
8 | Al-Khaleej | 16 | 7 | 2 | 7 | 22 | 22 | 0 | 23 | T B B H T B |
9 | Al-Taawon | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 16 | 2 | 22 | B T B T H B |
10 | Dhamk | 16 | 5 | 3 | 8 | 23 | 28 | -5 | 18 | T B H T B B |
11 | Al-Ettifaq | 16 | 5 | 3 | 8 | 17 | 25 | -8 | 18 | H B T B T B |
12 | Al Kholood | 16 | 4 | 4 | 8 | 19 | 28 | -9 | 16 | B T B T T B |
13 | Al-Akhdoud | 16 | 4 | 3 | 9 | 20 | 24 | -4 | 15 | H B T B B T |
14 | Al-Feiha | 16 | 3 | 6 | 7 | 13 | 25 | -12 | 15 | B B H H T T |
15 | Al Raed | 16 | 4 | 2 | 10 | 19 | 28 | -9 | 14 | T B B B B B |
16 | Al-Orubah | 16 | 4 | 1 | 11 | 11 | 35 | -24 | 13 | B T B B B B |
17 | Al-Wehda | 16 | 3 | 3 | 10 | 20 | 39 | -19 | 12 | T B B T B B |
18 | Al-Fateh | 16 | 2 | 3 | 11 | 14 | 36 | -22 | 9 | B B H B B T |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation