Kết quả Al-Riyadh vs Al-Khaleej, 22h00 ngày 09/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 14

  • Al-Riyadh vs Al-Khaleej: Diễn biến chính

  • 34'
    0-0
    Murad Al-Hawsawi
  • 44'
    0-1
    goalnbsp;Konstantinos Fortounis, Kostas (Assist:Abdullah Al-Salem)
  • 60'
    0-1
    nbsp;Mohamed Sherif
    nbsp;Saleh Aboulshamat
  • 60'
    Bernard Mensah nbsp;
    Mohammed Al-Aqel nbsp;
    0-1
  • 68'
    Toze (Assist:Faiz Selemanie) goalnbsp;
    1-1
  • 73'
    1-1
    nbsp;Bander Al-Mutairi
    nbsp;Murad Al-Hawsawi
  • 80'
    1-2
    goalnbsp;Fabio Santos Martins (Assist:Konstantinos Fortounis, Kostas)
  • 83'
    Talal Abubakr Haji nbsp;
    Yehya Sulaiman Al-Shehri nbsp;
    1-2
  • 88'
    Nawaf Al-Abid nbsp;
    Marzouq Hussain Tambakti nbsp;
    1-2
  • 89'
    1-2
    nbsp;Ali Al Shaafi
    nbsp;Fabio Santos Martins
  • 90'
    Yoann Barbet goalnbsp;
    2-2
  • Al-Riyadh vs Al-Khaleej: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Riyadh3-5-2
    82
    Milan Borjan
    5
    Yoann Barbet
    21
    Lucas Kal Schenfeld Prigioli
    87
    Marzouq Hussain Tambakti
    8
    Abdulelah Al-Khaibari
    11
    Ibraheem Bayesh
    20
    Toze
    88
    Yehya Sulaiman Al-Shehri
    17
    Faiz Selemanie
    13
    Mohamed Konate
    7
    Mohammed Al-Aqel
    11
    Abdullah Al-Salem
    17
    Konstantinos Fortounis, Kostas
    47
    Saleh Aboulshamat
    21
    Dimitrios Kourbelis
    18
    Murad Al-Hawsawi
    10
    Fabio Santos Martins
    15
    Mansour Hamzi
    32
    Marcel Tisserand
    3
    Mohammed Al Khabrani
    5
    Pedro Miguel Braga Rebocho
    23
    Ibrahim Sehic
    Al-Khaleej4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 43Bernard Mensah
    85Talal Abubakr Haji
    10Nawaf Al-Abid
    40Abdulrahman Al-Shammari
    27Hussain Al-Nuweqi
    14Ziyad Al Sahafi
    50Nawaf Al-Hawsawi
    28Bader Al Mutairi
    18Mohamed Al-Oqil
    Mohamed Sherif 9
    Bander Al-Mutairi 33
    Ali Al Shaafi 14
    Raed Ozaybi 22
    Arif Al Haydar 25
    Mohammed Al Abdullah 19
    Theyab Absa 66
    Abdulmajeed Al Khathami 70
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yannick Ferrera
    Pedro Emanuel
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Riyadh vs Al-Khaleej: Số liệu thống kê

  • Al-Riyadh
    Al-Khaleej
  • 6
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 344
    Số đường chuyền
    509
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76%
    Chuyền chính xác
    85%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Long pass
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 108
    Pha tấn công
    92
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    46
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 16 14 1 1 52 15 37 43 B T T T T T
2 Al-Ittihad 16 14 1 1 39 12 27 43 T T T H T T
3 Al-Qadasiya 16 11 1 4 24 11 13 34 T T T B T T
4 Al-Nassr 16 9 5 2 32 15 17 32 B T B T H T
5 Al-Ahli SFC 16 9 2 5 25 15 10 29 T T T T B T
6 Al-Shabab 16 8 2 6 23 17 6 26 H B H B T B
7 Al-Riyadh 16 7 4 5 20 20 0 25 H T T H B T
8 Al-Khaleej 16 7 2 7 22 22 0 23 T B B H T B
9 Al-Taawon 16 6 4 6 18 16 2 22 B T B T H B
10 Dhamk 16 5 3 8 23 28 -5 18 T B H T B B
11 Al-Ettifaq 16 5 3 8 17 25 -8 18 H B T B T B
12 Al Kholood 16 4 4 8 19 28 -9 16 B T B T T B
13 Al-Akhdoud 16 4 3 9 20 24 -4 15 H B T B B T
14 Al-Feiha 16 3 6 7 13 25 -12 15 B B H H T T
15 Al Raed 16 4 2 10 19 28 -9 14 T B B B B B
16 Al-Orubah 16 4 1 11 11 35 -24 13 B T B B B B
17 Al-Wehda 16 3 3 10 20 39 -19 12 T B B T B B
18 Al-Fateh 16 2 3 11 14 36 -22 9 B B H B B T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation