Kết quả Hertha Berlin vs Preuben Munster, 00h30 ngày 14/12
Kết quả Hertha Berlin vs Preuben Munster
Đối đầu Hertha Berlin vs Preuben Munster
Phong độ Hertha Berlin gần đây
Phong độ Preuben Munster gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202400:30
-
Hertha Berlin 21Preuben Munster 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.84+0.75
1.06O 3
0.97U 3
0.911
1.66X
4.102
4.25Hiệp 1-0.25
0.76+0.25
1.16O 1.25
0.99U 1.25
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hertha Berlin vs Preuben Munster
-
Sân vận động: Olympiastadion Berlin
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - -1℃~0℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 16
-
Hertha Berlin vs Preuben Munster: Diễn biến chính
-
20'0-0Jorrit Hendrix
-
27'0-0Jano ter Horst
-
28'Derry Scherhant nbsp;1-0
-
35'1-0nbsp;Daniel Kyerewaa
nbsp;Joshua Mees -
46'1-0nbsp;Etienne Amenyido
nbsp;Jano ter Horst -
46'Smail Prevljak nbsp;
Ibrahim Maza nbsp;1-0 -
48'1-0Yassine Bouchama
-
51'Mickael Cuisance1-0
-
57'1-1nbsp;Daniel Kyerewaa
-
58'Jon Dagur Thorsteinsson nbsp;
Florian Niederlechner nbsp;1-1 -
60'Diego Demme1-1
-
63'1-1nbsp;Holmbert Aron Fridjonsson
nbsp;Andras Nemeth -
79'1-1nbsp;Rico Preissinger
nbsp;Jorrit Hendrix -
79'1-1nbsp;Marc Lorenz
nbsp;Yassine Bouchama -
87'1-2nbsp;Torge Paetow (Assist:Holmbert Aron Fridjonsson)
-
89'Palko Dardai nbsp;
Pascal Klemens nbsp;1-2 -
90'1-2Mikkel Kirkeskov
-
Hertha Berlin vs Preuben Munster: Đội hình chính và dự bị
-
Hertha Berlin4-2-3-11Tjark Ernst42Deyovaisio Zeefuik31Marton Dardai37Toni Leistner16Jonjoe Kenny6Diego Demme41Pascal Klemens39Derry Scherhant10Ibrahim Maza27Mickael Cuisance7Florian Niederlechner28Andras Nemeth14Charalampos Makridis5Yassine Bouchama20Jorrit Hendrix8Joshua Mees27Jano ter Horst24Niko Koulis16Torge Paetow29Lukas Frenkert2Mikkel Kirkeskov1Johannes Schenk
- Đội hình dự bị
-
9Smail Prevljak20Palko Dardai24Jon Dagur Thorsteinsson26Gustav Christensen48Marlon Morgenstern35Marius Gersbeck5Andreas Bouchalakis21Boris LumMarc Lorenz 18Etienne Amenyido 30Rico Preissinger 21Daniel Kyerewaa 7Holmbert Aron Fridjonsson 31Simon Scherder 15Morten Behrens 26Luca Bazzoli 32Joel Grodowski 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pal DardaiSven Hubscher
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Hertha Berlin vs Preuben Munster: Số liệu thống kê
-
Hertha BerlinPreuben Munster
-
9Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút6
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
nbsp;nbsp;
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
nbsp;nbsp;
-
493Số đường chuyền303
-
nbsp;nbsp;
-
85%Chuyền chính xác77%
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
27Đánh đầu35
-
nbsp;nbsp;
-
16Đánh đầu thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh chặn11
-
nbsp;nbsp;
-
13Ném biên16
-
nbsp;nbsp;
-
10Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách12
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
31Long pass11
-
nbsp;nbsp;
-
116Pha tấn công68
-
nbsp;nbsp;
-
55Tấn công nguy hiểm19
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 18 | 8 | 7 | 3 | 40 | 23 | 17 | 31 | H T H H T T |
2 | Magdeburg | 18 | 8 | 7 | 3 | 35 | 26 | 9 | 31 | T B T H T T |
3 | FC Koln | 18 | 9 | 4 | 5 | 32 | 24 | 8 | 31 | T H T T T B |
4 | Hannover 96 | 18 | 9 | 3 | 6 | 23 | 17 | 6 | 30 | B H T B H T |
5 | Kaiserslautern | 18 | 8 | 5 | 5 | 32 | 28 | 4 | 29 | T T T B B T |
6 | Karlsruher SC | 18 | 8 | 5 | 5 | 35 | 33 | 2 | 29 | T B B T T B |
7 | SV Elversberg | 18 | 8 | 4 | 6 | 33 | 27 | 6 | 28 | T B T T B B |
8 | SC Paderborn 07 | 18 | 7 | 7 | 4 | 30 | 26 | 4 | 28 | T T B H B B |
9 | Fortuna Dusseldorf | 18 | 7 | 6 | 5 | 30 | 25 | 5 | 27 | B H T H B H |
10 | Darmstadt | 18 | 6 | 7 | 5 | 38 | 31 | 7 | 25 | T H H T B H |
11 | Nurnberg | 18 | 7 | 4 | 7 | 33 | 31 | 2 | 25 | B H B B T T |
12 | Hertha Berlin | 18 | 7 | 4 | 7 | 29 | 28 | 1 | 25 | H T B B H T |
13 | Schalke 04 | 18 | 5 | 6 | 7 | 32 | 33 | -1 | 21 | H B T H T H |
14 | Greuther Furth | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 35 | -10 | 20 | B H T T B B |
15 | Preuben Munster | 18 | 4 | 7 | 7 | 20 | 24 | -4 | 19 | B H B T H T |
16 | SSV Ulm 1846 | 18 | 2 | 8 | 8 | 17 | 22 | -5 | 14 | H H B H H B |
17 | Eintracht Braunschweig | 18 | 3 | 5 | 10 | 16 | 36 | -20 | 14 | B H B B B H |
18 | Jahn Regensburg | 18 | 3 | 2 | 13 | 9 | 40 | -31 | 11 | B H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation