Kết quả Karlsruher SC vs Preuben Munster, 19h30 ngày 10/11
Kết quả Karlsruher SC vs Preuben Munster
Đối đầu Karlsruher SC vs Preuben Munster
Phong độ Karlsruher SC gần đây
Phong độ Preuben Munster gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202419:30
-
Karlsruher SC 11Preuben Munster 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.88+0.75
1.00O 2.5
0.50U 2.5
1.401
1.65X
4.002
3.90Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
1.07O 1.25
0.97U 1.25
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Karlsruher SC vs Preuben Munster
-
Sân vận động: Wildparkstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 12
-
Karlsruher SC vs Preuben Munster: Diễn biến chính
-
21'Marcel Franke0-0
-
37'Budu Zivzivadze (Assist:Marvin Wanitzek) nbsp;1-0
-
60'1-0Jano ter Horst
-
62'Bambase Conte nbsp;
Dzenis Burnic nbsp;1-0 -
62'Fabian Schleusener nbsp;
Luca Pfeiffer nbsp;1-0 -
67'1-0nbsp;Marc Lorenz
nbsp;Joel Grodowski -
67'1-0nbsp;Holmbert Aron Fridjonsson
nbsp;Yassine Bouchama -
74'1-0Lukas Frenkert
-
76'Andrin Hunziker nbsp;
Budu Zivzivadze nbsp;1-0 -
77'1-0nbsp;Thorben-Johannes Deters
nbsp;Rico Preissinger -
85'1-0nbsp;Simon Scherder
nbsp;Jano ter Horst -
88'1-0Niko Koulis
-
90'1-1nbsp;Lukas Frenkert
-
90'Robin Heusser nbsp;
Leon Jensen nbsp;1-1
-
Karlsruher SC vs Preuben Munster: Đội hình chính và dự bị
-
Karlsruher SC4-2-2-21Max WeiB20David Herold4Marcel Beifus28Marcel Franke2Sebastian Jung6Leon Jensen17Nicolai Rapp10Marvin Wanitzek7Dzenis Burnic16Luca Pfeiffer11Budu Zivzivadze5Yassine Bouchama9Joel Grodowski8Joshua Mees27Jano ter Horst20Jorrit Hendrix21Rico Preissinger14Charalampos Makridis24Niko Koulis29Lukas Frenkert2Mikkel Kirkeskov1Johannes Schenk
- Đội hình dự bị
-
24Fabian Schleusener31Bambase Conte5Robin Heusser9Andrin Hunziker25Lilian Egloff30Robin Himmelmann8Noah Rupp39Enes Zengin26Benedikt BauerMarc Lorenz 18Simon Scherder 15Holmbert Aron Fridjonsson 31Thorben-Johannes Deters 11Torge Paetow 16Dominik Schad 22Morten Behrens 26Luca Bolay 25Jakob Korte 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Christian EichnerSven Hubscher
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Karlsruher SC vs Preuben Munster: Số liệu thống kê
-
Karlsruher SCPreuben Munster
-
8Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút6
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
nbsp;nbsp;
-
426Số đường chuyền445
-
nbsp;nbsp;
-
80%Chuyền chính xác84%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
36Đánh đầu46
-
nbsp;nbsp;
-
21Đánh đầu thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
22Rê bóng thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn12
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên17
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
22Cản phá thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách12
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
39Long pass33
-
nbsp;nbsp;
-
85Pha tấn công102
-
nbsp;nbsp;
-
54Tấn công nguy hiểm31
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 18 | 8 | 7 | 3 | 40 | 23 | 17 | 31 | H T H H T T |
2 | Magdeburg | 18 | 8 | 7 | 3 | 35 | 26 | 9 | 31 | T B T H T T |
3 | FC Koln | 18 | 9 | 4 | 5 | 32 | 24 | 8 | 31 | T H T T T B |
4 | Hannover 96 | 18 | 9 | 3 | 6 | 23 | 17 | 6 | 30 | B H T B H T |
5 | Kaiserslautern | 18 | 8 | 5 | 5 | 32 | 28 | 4 | 29 | T T T B B T |
6 | Karlsruher SC | 18 | 8 | 5 | 5 | 35 | 33 | 2 | 29 | T B B T T B |
7 | SV Elversberg | 18 | 8 | 4 | 6 | 33 | 27 | 6 | 28 | T B T T B B |
8 | SC Paderborn 07 | 18 | 7 | 7 | 4 | 30 | 26 | 4 | 28 | T T B H B B |
9 | Fortuna Dusseldorf | 18 | 7 | 6 | 5 | 30 | 25 | 5 | 27 | B H T H B H |
10 | Darmstadt | 18 | 6 | 7 | 5 | 38 | 31 | 7 | 25 | T H H T B H |
11 | Nurnberg | 18 | 7 | 4 | 7 | 33 | 31 | 2 | 25 | B H B B T T |
12 | Hertha Berlin | 18 | 7 | 4 | 7 | 29 | 28 | 1 | 25 | H T B B H T |
13 | Schalke 04 | 18 | 5 | 6 | 7 | 32 | 33 | -1 | 21 | H B T H T H |
14 | Greuther Furth | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 35 | -10 | 20 | B H T T B B |
15 | Preuben Munster | 18 | 4 | 7 | 7 | 20 | 24 | -4 | 19 | B H B T H T |
16 | SSV Ulm 1846 | 18 | 2 | 8 | 8 | 17 | 22 | -5 | 14 | H H B H H B |
17 | Eintracht Braunschweig | 18 | 3 | 5 | 10 | 16 | 36 | -20 | 14 | B H B B B H |
18 | Jahn Regensburg | 18 | 3 | 2 | 13 | 9 | 40 | -31 | 11 | B H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation