Kết quả Preuben Munster vs Fortuna Dusseldorf, 00h30 ngày 02/11
Kết quả Preuben Munster vs Fortuna Dusseldorf
Đối đầu Preuben Munster vs Fortuna Dusseldorf
Phong độ Preuben Munster gần đây
Phong độ Fortuna Dusseldorf gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202400:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.95-0.25
0.95O 2.5
0.60U 2.5
1.201
3.40X
3.702
2.00Hiệp 1+0
1.21-0
0.72O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Preuben Munster vs Fortuna Dusseldorf
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 11
-
Preuben Munster vs Fortuna Dusseldorf: Diễn biến chính
-
26'Jano ter Horst (Assist:Andras Nemeth) nbsp;1-0
-
60'1-0nbsp;Dzenan Pejcinovic
nbsp;Emmanuel Iyoha -
60'1-0nbsp;Tim Rossmann
nbsp;Giovanni Haag -
64'1-0Shinta Appelkamp
-
69'1-0Tim Oberdorf
-
77'1-0nbsp;Danny Schmidt
nbsp;Myron van Brederode -
78'Joel Grodowski nbsp;
Joshua Mees nbsp;1-0 -
78'Thorben-Johannes Deters nbsp;
Yassine Bouchama nbsp;1-0 -
83'1-0nbsp;Valgeir Lunddal Fridriksson
nbsp;Matthias Zimmermann -
83'1-0nbsp;Jonah Niemiec
nbsp;Felix Klaus -
85'Simon Scherder nbsp;
Charalampos Makridis nbsp;1-0
-
Preuben Munster vs Fortuna Dusseldorf: Đội hình chính và dự bị
-
Preuben Munster4-2-3-11Johannes Schenk2Mikkel Kirkeskov29Lukas Frenkert24Niko Koulis27Jano ter Horst21Rico Preissinger20Jorrit Hendrix14Charalampos Makridis8Joshua Mees5Yassine Bouchama28Andras Nemeth9Vincent Vermeij11Felix Klaus23Shinta Appelkamp10Myron van Brederode6Giovanni Haag8Isak Bergmann Johannesson25Matthias Zimmermann3Andre Hoffmann15Tim Oberdorf19Emmanuel Iyoha33Florian Kastenmeier
- Đội hình dự bị
-
15Simon Scherder9Joel Grodowski11Thorben-Johannes Deters18Marc Lorenz26Morten Behrens25Luca Bolay16Torge Paetow45Leon Tasov39Jakob KorteDzenan Pejcinovic 7Jonah Niemiec 18Tim Rossmann 21Valgeir Lunddal Fridriksson 12Danny Schmidt 22Joshua Quarshie 5Marcel Sobottka 31Jordy de Wijs 30Robert Kwasigroch 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sven HubscherDaniel Thioune
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Preuben Munster vs Fortuna Dusseldorf: Số liệu thống kê
-
Preuben MunsterFortuna Dusseldorf
-
3Phạt góc11
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
6Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
0Cản sút5
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
nbsp;nbsp;
-
348Số đường chuyền627
-
nbsp;nbsp;
-
83%Chuyền chính xác88%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
33Đánh đầu43
-
nbsp;nbsp;
-
19Đánh đầu thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
12Ném biên25
-
nbsp;nbsp;
-
11Cản phá thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
19Long pass30
-
nbsp;nbsp;
-
85Pha tấn công135
-
nbsp;nbsp;
-
28Tấn công nguy hiểm71
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 18 | 8 | 7 | 3 | 40 | 23 | 17 | 31 | H T H H T T |
2 | Magdeburg | 18 | 8 | 7 | 3 | 35 | 26 | 9 | 31 | T B T H T T |
3 | FC Koln | 18 | 9 | 4 | 5 | 32 | 24 | 8 | 31 | T H T T T B |
4 | Hannover 96 | 18 | 9 | 3 | 6 | 23 | 17 | 6 | 30 | B H T B H T |
5 | Kaiserslautern | 18 | 8 | 5 | 5 | 32 | 28 | 4 | 29 | T T T B B T |
6 | Karlsruher SC | 18 | 8 | 5 | 5 | 35 | 33 | 2 | 29 | T B B T T B |
7 | SV Elversberg | 18 | 8 | 4 | 6 | 33 | 27 | 6 | 28 | T B T T B B |
8 | SC Paderborn 07 | 18 | 7 | 7 | 4 | 30 | 26 | 4 | 28 | T T B H B B |
9 | Fortuna Dusseldorf | 18 | 7 | 6 | 5 | 30 | 25 | 5 | 27 | B H T H B H |
10 | Darmstadt | 18 | 6 | 7 | 5 | 38 | 31 | 7 | 25 | T H H T B H |
11 | Nurnberg | 18 | 7 | 4 | 7 | 33 | 31 | 2 | 25 | B H B B T T |
12 | Hertha Berlin | 18 | 7 | 4 | 7 | 29 | 28 | 1 | 25 | H T B B H T |
13 | Schalke 04 | 18 | 5 | 6 | 7 | 32 | 33 | -1 | 21 | H B T H T H |
14 | Greuther Furth | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 35 | -10 | 20 | B H T T B B |
15 | Preuben Munster | 18 | 4 | 7 | 7 | 20 | 24 | -4 | 19 | B H B T H T |
16 | SSV Ulm 1846 | 18 | 2 | 8 | 8 | 17 | 22 | -5 | 14 | H H B H H B |
17 | Eintracht Braunschweig | 18 | 3 | 5 | 10 | 16 | 36 | -20 | 14 | B H B B B H |
18 | Jahn Regensburg | 18 | 3 | 2 | 13 | 9 | 40 | -31 | 11 | B H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation