Kết quả Preuben Munster vs Fortuna Dusseldorf, 00h30 ngày 02/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 11

  • Preuben Munster vs Fortuna Dusseldorf: Diễn biến chính

  • 26'
    Jano ter Horst (Assist:Andras Nemeth) goalnbsp;
    1-0
  • 60'
    1-0
    nbsp;Dzenan Pejcinovic
    nbsp;Emmanuel Iyoha
  • 60'
    1-0
    nbsp;Tim Rossmann
    nbsp;Giovanni Haag
  • 64'
    1-0
    Shinta Appelkamp
  • 69'
    1-0
    Tim Oberdorf
  • 77'
    1-0
    nbsp;Danny Schmidt
    nbsp;Myron van Brederode
  • 78'
    Joel Grodowski nbsp;
    Joshua Mees nbsp;
    1-0
  • 78'
    Thorben-Johannes Deters nbsp;
    Yassine Bouchama nbsp;
    1-0
  • 83'
    1-0
    nbsp;Valgeir Lunddal Fridriksson
    nbsp;Matthias Zimmermann
  • 83'
    1-0
    nbsp;Jonah Niemiec
    nbsp;Felix Klaus
  • 85'
    Simon Scherder nbsp;
    Charalampos Makridis nbsp;
    1-0
  • Preuben Munster vs Fortuna Dusseldorf: Đội hình chính và dự bị

  • Preuben Munster4-2-3-1
    1
    Johannes Schenk
    2
    Mikkel Kirkeskov
    29
    Lukas Frenkert
    24
    Niko Koulis
    27
    Jano ter Horst
    21
    Rico Preissinger
    20
    Jorrit Hendrix
    14
    Charalampos Makridis
    8
    Joshua Mees
    5
    Yassine Bouchama
    28
    Andras Nemeth
    9
    Vincent Vermeij
    11
    Felix Klaus
    23
    Shinta Appelkamp
    10
    Myron van Brederode
    6
    Giovanni Haag
    8
    Isak Bergmann Johannesson
    25
    Matthias Zimmermann
    3
    Andre Hoffmann
    15
    Tim Oberdorf
    19
    Emmanuel Iyoha
    33
    Florian Kastenmeier
    Fortuna Dusseldorf4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 15Simon Scherder
    9Joel Grodowski
    11Thorben-Johannes Deters
    18Marc Lorenz
    26Morten Behrens
    25Luca Bolay
    16Torge Paetow
    45Leon Tasov
    39Jakob Korte
    Dzenan Pejcinovic 7
    Jonah Niemiec 18
    Tim Rossmann 21
    Valgeir Lunddal Fridriksson 12
    Danny Schmidt 22
    Joshua Quarshie 5
    Marcel Sobottka 31
    Jordy de Wijs 30
    Robert Kwasigroch 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sven Hubscher
    Daniel Thioune
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Preuben Munster vs Fortuna Dusseldorf: Số liệu thống kê

  • Preuben Munster
    Fortuna Dusseldorf
  • 3
    Phạt góc
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34%
    Kiểm soát bóng
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 348
    Số đường chuyền
    627
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    88%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Đánh đầu
    43
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Ném biên
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Long pass
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85
    Pha tấn công
    135
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    71
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hamburger SV 18 8 7 3 40 23 17 31 H T H H T T
2 Magdeburg 18 8 7 3 35 26 9 31 T B T H T T
3 FC Koln 18 9 4 5 32 24 8 31 T H T T T B
4 Hannover 96 18 9 3 6 23 17 6 30 B H T B H T
5 Kaiserslautern 18 8 5 5 32 28 4 29 T T T B B T
6 Karlsruher SC 18 8 5 5 35 33 2 29 T B B T T B
7 SV Elversberg 18 8 4 6 33 27 6 28 T B T T B B
8 SC Paderborn 07 18 7 7 4 30 26 4 28 T T B H B B
9 Fortuna Dusseldorf 18 7 6 5 30 25 5 27 B H T H B H
10 Darmstadt 18 6 7 5 38 31 7 25 T H H T B H
11 Nurnberg 18 7 4 7 33 31 2 25 B H B B T T
12 Hertha Berlin 18 7 4 7 29 28 1 25 H T B B H T
13 Schalke 04 18 5 6 7 32 33 -1 21 H B T H T H
14 Greuther Furth 18 5 5 8 25 35 -10 20 B H T T B B
15 Preuben Munster 18 4 7 7 20 24 -4 19 B H B T H T
16 SSV Ulm 1846 18 2 8 8 17 22 -5 14 H H B H H B
17 Eintracht Braunschweig 18 3 5 10 16 36 -20 14 B H B B B H
18 Jahn Regensburg 18 3 2 13 9 40 -31 11 B H B B T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation