Kết quả Preuben Munster vs Greuther Furth, 19h00 ngày 18/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 18

  • Preuben Munster vs Greuther Furth: Diễn biến chính

  • 4'
    0-0
    Simon Asta
  • 7'
    Lukas Frenkert
    0-0
  • 10'
    Joshua Mees (Assist:Jano ter Horst) goalnbsp;
    1-0
  • 28'
    1-1
    goalnbsp;Niko Gieselmann (Assist:Felix Klaus)
  • 30'
    1-1
    Noel Futkeu
  • 30'
    Jorrit Hendrix
    1-1
  • 32'
    1-1
    Simon Asta
  • 38'
    1-1
    Nils-Jonathan Korber
  • 46'
    Rico Preissinger nbsp;
    Jorrit Hendrix nbsp;
    1-1
  • 46'
    Luca Bazzoli nbsp;
    Lukas Frenkert nbsp;
    1-1
  • 46'
    1-1
    nbsp;Moritz Schulze
    nbsp;Nils-Jonathan Korber
  • 46'
    1-1
    nbsp;Dennis Srbeny
    nbsp;Noel Futkeu
  • 47'
    Jano ter Horst
    1-1
  • 61'
    David Kinsombi nbsp;
    Etienne Amenyido nbsp;
    1-1
  • 74'
    Marc Lorenz nbsp;
    Charalampos Makridis nbsp;
    1-1
  • 74'
    Holmbert Aron Fridjonsson nbsp;
    Mikkel Kirkeskov nbsp;
    1-1
  • 77'
    1-1
    nbsp;Reno Munz
    nbsp;Niko Gieselmann
  • 81'
    1-1
    nbsp;Damian Michalski
    nbsp;Gideon Jung
  • 90'
    1-1
    nbsp;Nemanja Motika
    nbsp;Sacha Banse
  • 90'
    Joshua Mees (Assist:Marc Lorenz) goalnbsp;
    2-1
  • 90'
    2-1
    Maximilian Dietz
  • Preuben Munster vs Greuther Furth: Đội hình chính và dự bị

  • Preuben Munster3-4-2-1
    1
    Johannes Schenk
    29
    Lukas Frenkert
    16
    Torge Paetow
    15
    Simon Scherder
    2
    Mikkel Kirkeskov
    8
    Joshua Mees
    20
    Jorrit Hendrix
    27
    Jano ter Horst
    14
    Charalampos Makridis
    30
    Etienne Amenyido
    28
    Andras Nemeth
    9
    Noel Futkeu
    10
    Branimir Hrgota
    30
    Felix Klaus
    2
    Simon Asta
    6
    Sacha Banse
    18
    Marco Meyerhofer
    17
    Niko Gieselmann
    23
    Gideon Jung
    33
    Maximilian Dietz
    27
    Gian-Luca Itter
    1
    Nils-Jonathan Korber
    Greuther Furth3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Marc Lorenz
    4David Kinsombi
    21Rico Preissinger
    32Luca Bazzoli
    31Holmbert Aron Fridjonsson
    22Dominik Schad
    26Morten Behrens
    7Daniel Kyerewaa
    9Joel Grodowski
    Dennis Srbeny 7
    Moritz Schulze 42
    Damian Michalski 4
    Nemanja Motika 22
    Reno Munz 5
    Oualid Mhamdi 3
    Philipp Muller 36
    Roberto Massimo 11
    Leander Popp 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sven Hubscher
    Alexander Zorniger
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Preuben Munster vs Greuther Furth: Số liệu thống kê

  • Preuben Munster
    Greuther Furth
  • 4
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 416
    Số đường chuyền
    267
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    67%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Đánh đầu
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Ném biên
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Long pass
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91
    Pha tấn công
    73
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    33
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hamburger SV 18 8 7 3 40 23 17 31 H T H H T T
2 Magdeburg 18 8 7 3 35 26 9 31 T B T H T T
3 FC Koln 18 9 4 5 32 24 8 31 T H T T T B
4 Hannover 96 18 9 3 6 23 17 6 30 B H T B H T
5 Kaiserslautern 18 8 5 5 32 28 4 29 T T T B B T
6 Karlsruher SC 18 8 5 5 35 33 2 29 T B B T T B
7 SV Elversberg 18 8 4 6 33 27 6 28 T B T T B B
8 SC Paderborn 07 18 7 7 4 30 26 4 28 T T B H B B
9 Fortuna Dusseldorf 18 7 6 5 30 25 5 27 B H T H B H
10 Darmstadt 18 6 7 5 38 31 7 25 T H H T B H
11 Nurnberg 18 7 4 7 33 31 2 25 B H B B T T
12 Hertha Berlin 18 7 4 7 29 28 1 25 H T B B H T
13 Schalke 04 18 5 6 7 32 33 -1 21 H B T H T H
14 Greuther Furth 18 5 5 8 25 35 -10 20 B H T T B B
15 Preuben Munster 18 4 7 7 20 24 -4 19 B H B T H T
16 SSV Ulm 1846 18 2 8 8 17 22 -5 14 H H B H H B
17 Eintracht Braunschweig 18 3 5 10 16 36 -20 14 B H B B B H
18 Jahn Regensburg 18 3 2 13 9 40 -31 11 B H B B T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation