Kết quả Shanghai Jiading Huilong vs Shenzhen Youth, 14h30 ngày 30/03

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

Hạng nhất Trung Quốc 2025 » vòng 2

  • Shanghai Jiading Huilong vs Shenzhen Youth: Diễn biến chính

  • 27'
    Shuai Liu (Assist:Ashley Coffey) goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Li yingjian
    nbsp;Han Guanghui
  • 46'
    1-0
    nbsp;Kaijun Huang
    nbsp;Feiyang Lin
  • 46'
    1-0
    nbsp;Gao Kanghao
    nbsp;Shi Yucheng
  • 58'
    Ashley Coffey (Assist:Magno Cruz) goalnbsp;
    2-0
  • 62'
    Bai Jiajun nbsp;
    Su Shihao nbsp;
    2-0
  • 64'
    2-0
    nbsp;Jon Nouble
    nbsp;Wang Peng
  • 76'
    2-0
    nbsp;Men Yang
    nbsp;Yifan Tian
  • 80'
    2-1
    goalnbsp;Men Yang (Assist:Xie Baoxian)
  • 82'
    Wang Haoran nbsp;
    Qi Xinlei nbsp;
    2-1
  • 82'
    Gong Chunjie nbsp;
    Zhu Baojie nbsp;
    2-1
  • 86'
    Yu Hazohen nbsp;
    Ming Huang nbsp;
    2-1
  • 86'
    Liu Xinyu nbsp;
    Magno Cruz nbsp;
    2-1
  • 87'
    2-1
    nbsp;Jingsen Lu
    nbsp;Mai Sijing
  • 90'
    Ashley Coffey
    2-1
  • 90'
    2-1
    Li yingjian
  • 90'
    Shuai Liu
    2-1
  • 90'
    2-1
    Xie Baoxian
  • 90'
    Li Xuebo
    2-1
  • Shanghai Jiading Huilong vs Shenzhen Youth: Đội hình chính và dự bị

  • Shanghai Jiading Huilong5-4-1
    13
    Li Xuebo
    12
    Du Changjie
    30
    Liu Yang
    14
    Shuai Liu
    3
    Yao Ben
    40
    Ming Huang
    22
    Magno Cruz
    33
    Zhu Baojie
    2
    Qi Xinlei
    26
    Su Shihao
    9
    Ashley Coffey
    18
    Shi Yucheng
    10
    Xie Baoxian
    9
    Mayingila N'zuzi Mata
    33
    Yifan Tian
    21
    Wang Peng
    36
    Feiyang Lin
    26
    Mai Sijing
    16
    Xin Zhou
    17
    Hu Ming
    7
    Han Guanghui
    23
    Cheng Yuelei
    Shenzhen Youth4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 10Akinkunmi Amoo
    23Bai Jiajun
    8Gong Chunjie
    31Ruifeng Li
    6Liu Boyang
    19Liu Xinyu
    39Xinan Li
    4Hanyu Wang
    16Wang Haoran
    20Wu Yizhen
    37Yu Hazohen
    28Zhang Jingyi
    Jialiang Gao 25
    Gao Kanghao 4
    Jiajun Huang 14
    Kaijun Huang 45
    Liang Rifu 6
    Lin Zefeng 29
    Li yingjian 28
    Jingsen Lu 11
    Men Yang 20
    Jon Nouble 38
    Shihan Wang 1
    Guantao Zhu 32
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yang Lin
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Shanghai Jiading Huilong vs Shenzhen Youth: Số liệu thống kê

  • Shanghai Jiading Huilong
    Shenzhen Youth
  • 3
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83
    Pha tấn công
    114
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    60
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Chongqing Tonglianglong 10 8 2 0 21 7 14 26 T T T T T H
2 Shenyang City Public 10 7 2 1 26 11 15 23 T T T T H H
3 Shijiazhuang Kungfu 10 6 2 2 17 8 9 20 H T B T B T
4 Guangzhou Shadow Leopard 10 6 1 3 18 12 6 19 T T T B T B
5 Suzhou Dongwu 10 4 5 1 10 4 6 17 H T T T B H
6 Dalian Kuncheng 10 4 3 3 11 11 0 15 B H T B T T
7 Nantong Zhiyun 10 4 2 4 14 12 2 14 B H B T B T
8 Yanbian Longding 10 4 2 4 11 12 -1 14 T T H T B T
9 Shenzhen Youth 10 4 0 6 13 25 -12 12 B B T B B T
10 Nanjing City 10 3 3 4 12 13 -1 12 H B B T T B
11 ShaanXi Union 10 3 2 5 14 15 -1 11 H B B B T T
12 Shanghai Jiading Huilong 10 3 2 5 8 13 -5 11 T B H T B B
13 Heilongjiang Lava Spring 10 1 5 4 11 17 -6 8 H H B B H B
14 Dongguan Guanlian 10 2 2 6 6 14 -8 8 H B H B T B
15 Qingdao Red Lions 10 1 4 5 6 11 -5 7 B B H B T B
16 Guangxi Pingguo Haliao 10 0 3 7 5 18 -13 3 B H B B B H

Upgrade Team Relegation