Đối đầu Montpellier Nữ vs Dijon w, 02h00 ngày 24/4

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

VĐQG Pháp nữ 2024-2025: Montpellier Nữ vs Dijon w

  • Giải đấu: VĐQG Pháp nữ
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 24/4/2025 02:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Montpellier Nữ vs Dijon w trước đây

  • 07/12/2024
    Dijon w
    4 - 2
    Montpellier (W)
    2 - 1
    L
  • 03/02/2024
    Dijon w
    1 - 0
    Montpellier (W)
    1 - 0
    L
  • 16/09/2023
    Montpellier (W)
    2 - 0
    Dijon w
    1 - 0
    W
  • 27/05/2023
    Dijon w
    2 - 1
    Montpellier (W)
    1 - 0
    L
  • 10/09/2022
    Montpellier (W)
    3 - 0
    Dijon w
    2 - 0
    W
  • 26/02/2022
    Montpellier (W)
    2 - 0
    Dijon w
    1 - 0
    W
  • 28/08/2021
    Dijon w
    1 - 2
    Montpellier (W)
    0 - 1
    W
  • 27/02/2021
    Montpellier (W)
    1 - 1
    Dijon w
    0 - 1
    D
  • 14/11/2020
    Dijon w
    1 - 0
    Montpellier (W)
    1 - 0
    L
  • 13/09/2024
    Montpellier (W)
    0 - 2
    Dijon w
    0 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Montpellier Nữ vs Dijon w

- Thống kê lịch sử đối đầu Montpellier Nữ vs Dijon w: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 4 1 5

- Thống kê lịch sử đối đầu Montpellier Nữ vs Dijon w: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Pháp nữ 9 4 1 4
Giao hữu CLB 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Montpellier Nữ vs Dijon w: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Montpellier Nữ (sân nhà) 5 3 1 1
Montpellier Nữ (sân khách) 5 1 0 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Montpellier Nữ thắng
Bại: là số trận Montpellier Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp nữ mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Montpellier NữDijon w trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Pháp nữ 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lyon (W) 20 18 2 0 88 7 81 56 T T T T T H
2 Paris Saint Germain (W) 20 15 3 2 54 12 42 48 T T H T T T
3 Paris FC (W) 20 12 6 2 54 13 41 42 T H H T B H
4 Dijon w 20 12 3 5 34 24 10 39 T B H T T T
5 Fleury 91 (W) 20 9 6 5 39 24 15 33 H T H T B T
6 Montpellier (W) 20 9 2 9 32 35 -3 29 B T T H T B
7 Nantes (W) 20 5 8 7 17 27 -10 23 H H H H B B
8 Le Havre (W) 20 5 5 10 20 38 -18 20 H T T B H H
9 RC Saint Etienne (W) 20 5 1 14 13 58 -45 16 B B B B B B
10 Strasbourg W 20 2 7 11 19 37 -18 13 H B H B T H
11 Reims (W) 20 3 3 14 22 47 -25 12 B B B B H B
12 Guingamp (W) 20 2 0 18 12 82 -70 6 B B B B B T

Cập nhật: