Kết quả Petrolul Ploiesti vs CSM Politehnica Iasi, 20h00 ngày 26/10
Kết quả Petrolul Ploiesti vs CSM Politehnica Iasi
Đối đầu Petrolul Ploiesti vs CSM Politehnica Iasi
Phong độ Petrolul Ploiesti gần đây
Phong độ CSM Politehnica Iasi gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202420:00
-
CSM Politehnica Iasi 2 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.79+0.25
1.05O 2
0.84U 2
0.981
1.95X
3.102
3.60Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.70O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Petrolul Ploiesti vs CSM Politehnica Iasi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 14
-
Petrolul Ploiesti vs CSM Politehnica Iasi: Diễn biến chính
-
20'0-1nbsp;Mihai Catalin Bordeianu (Assist:Alin Roman)
-
22'Alexandru Mateiu0-1
-
25'Gheorghe Grozav (Assist:Tommi Jyry) nbsp;1-1
-
36'Marian Huja1-1
-
38'1-1Florian Kamberi
-
38'1-1Florian Kamberi Card changed
-
46'1-1nbsp;Catalin Mihai Itu
nbsp;Valentin Gheorghe -
46'1-1nbsp;Samuel Yves Oum Gwet
nbsp;Julian Marchioni -
49'1-1David Atanaskoski
-
53'Alexandru Tudorie nbsp;2-1
-
55'2-1Mihai Catalin Bordeianu
-
74'Herman Moussaki nbsp;
Alexandru Tudorie nbsp;2-1 -
79'Lucas Zima2-1
-
79'Yohan Roche2-1
-
82'Mario Bratu nbsp;
Mihnea Radulescu nbsp;2-1 -
82'Denis Radu nbsp;
Alexandru Mateiu nbsp;2-1 -
87'2-1nbsp;Goncalo Teixeira
nbsp;David Atanaskoski -
87'2-1nbsp;Shayon Harrison
nbsp;Todor Todoroski -
89'Mario Bratu (Assist:Ricardo Ricardo Veiga Varzim Miranda) nbsp;3-1
-
90'Alin Botogan nbsp;
Gheorghe Grozav nbsp;3-1 -
90'Victor Stancovici nbsp;
Tommi Jyry nbsp;3-1
-
Petrolul Ploiesti vs CSM Politehnica Iasi: Đội hình chính và dự bị
-
Petrolul Ploiesti4-2-3-138Lucas Zima44Lucian Dumitriu2Marian Huja69Yohan Roche24Ricardo Ricardo Veiga Varzim Miranda23Tidiane Keita8Alexandru Mateiu7Gheorghe Grozav6Tommi Jyry17Mihnea Radulescu19Alexandru Tudorie22Florian Kamberi10Alin Roman11Valentin Gheorghe37Mihai Catalin Bordeianu24Julian Marchioni80Andrei Gheorghita30Todor Todoroski42Guilherme Araujo Soares4Claudio Moreira Silva33David Atanaskoski88Jesus Fernandez Collado
- Đội hình dự bị
-
36Alin Botogan10Mario Bratu99Raul Bucur12Esanu Alexandru71David Ilie9Okechukwu Christian Irobiso15Hasan Jahic11Herman Moussaki22Denis Radu33Victor Stancovici3Alexandru Iulian Stanica30Ioan ToleaIonut Ailenei 1Shayon Harrison 9Florin Ilie 18Catalin Mihai Itu 19Robert Miskovic 14Toma Niga 12Samuel Yves Oum Gwet 5David Popa 70Stefan Stefanovici 20Tailson Pinto Goncalves 99Matei Tanasa 21Goncalo Teixeira 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mugur Cornateanu
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
Petrolul Ploiesti vs CSM Politehnica Iasi: Số liệu thống kê
-
Petrolul PloiestiCSM Politehnica Iasi
-
14Phạt góc0
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
21Tổng cú sút4
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
22Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
74%Kiểm soát bóng26%
-
nbsp;nbsp;
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
nbsp;nbsp;
-
529Số đường chuyền197
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi22
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua7
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách12
-
nbsp;nbsp;
-
95Pha tấn công66
-
nbsp;nbsp;
-
108Tấn công nguy hiểm22
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 22 | 11 | 7 | 4 | 34 | 19 | 15 | 40 | B B T T H T |
2 | FC Steaua Bucuresti | 22 | 10 | 8 | 4 | 33 | 22 | 11 | 38 | T T T H T H |
3 | Dinamo Bucuresti | 22 | 9 | 10 | 3 | 31 | 20 | 11 | 37 | T H T T H H |
4 | CS Universitatea Craiova | 22 | 9 | 9 | 4 | 34 | 22 | 12 | 36 | T B H T T H |
5 | CFR Cluj | 22 | 9 | 9 | 4 | 37 | 27 | 10 | 36 | H T B H T H |
6 | Petrolul Ploiesti | 22 | 7 | 11 | 4 | 23 | 21 | 2 | 32 | B H H B T H |
7 | Rapid Bucuresti | 22 | 7 | 11 | 4 | 26 | 20 | 6 | 32 | H H B T H T |
8 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 22 | 8 | 6 | 8 | 30 | 26 | 4 | 30 | T H T B H B |
9 | Hermannstadt | 22 | 7 | 6 | 9 | 25 | 33 | -8 | 27 | T T T T H H |
10 | UTA Arad | 22 | 6 | 8 | 8 | 23 | 25 | -2 | 26 | B T B H T H |
11 | FC Unirea 2004 Slobozia | 22 | 7 | 4 | 11 | 24 | 33 | -9 | 25 | B B T H B T |
12 | FC Otelul Galati | 22 | 5 | 10 | 7 | 17 | 21 | -4 | 25 | T B B H B H |
13 | Farul Constanta | 22 | 5 | 10 | 7 | 21 | 28 | -7 | 25 | B H H H H H |
14 | CSM Politehnica Iasi | 22 | 6 | 4 | 12 | 21 | 34 | -13 | 22 | H B H B B B |
15 | FC Botosani | 22 | 4 | 7 | 11 | 18 | 30 | -12 | 19 | H H B B B H |
16 | Gloria Buzau | 22 | 4 | 4 | 14 | 19 | 35 | -16 | 16 | B T B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs