Kết quả Petrolul Ploiesti vs CSM Politehnica Iasi, 20h00 ngày 26/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 14

  • Petrolul Ploiesti vs CSM Politehnica Iasi: Diễn biến chính

  • 20'
    0-1
    goalnbsp;Mihai Catalin Bordeianu (Assist:Alin Roman)
  • 22'
    Alexandru Mateiu
    0-1
  • 25'
    Gheorghe Grozav (Assist:Tommi Jyry) goalnbsp;
    1-1
  • 36'
    Marian Huja
    1-1
  • 38'
    1-1
    Florian Kamberi
  • 38'
    1-1
    Florian Kamberi Card changed
  • 46'
    1-1
    nbsp;Catalin Mihai Itu
    nbsp;Valentin Gheorghe
  • 46'
    1-1
    nbsp;Samuel Yves Oum Gwet
    nbsp;Julian Marchioni
  • 49'
    1-1
    David Atanaskoski
  • 53'
    Alexandru Tudorie goalnbsp;
    2-1
  • 55'
    2-1
    Mihai Catalin Bordeianu
  • 74'
    Herman Moussaki nbsp;
    Alexandru Tudorie nbsp;
    2-1
  • 79'
    Lucas Zima
    2-1
  • 79'
    Yohan Roche
    2-1
  • 82'
    Mario Bratu nbsp;
    Mihnea Radulescu nbsp;
    2-1
  • 82'
    Denis Radu nbsp;
    Alexandru Mateiu nbsp;
    2-1
  • 87'
    2-1
    nbsp;Goncalo Teixeira
    nbsp;David Atanaskoski
  • 87'
    2-1
    nbsp;Shayon Harrison
    nbsp;Todor Todoroski
  • 89'
    Mario Bratu (Assist:Ricardo Ricardo Veiga Varzim Miranda) goalnbsp;
    3-1
  • 90'
    Alin Botogan nbsp;
    Gheorghe Grozav nbsp;
    3-1
  • 90'
    Victor Stancovici nbsp;
    Tommi Jyry nbsp;
    3-1
  • Petrolul Ploiesti vs CSM Politehnica Iasi: Đội hình chính và dự bị

  • Petrolul Ploiesti4-2-3-1
    38
    Lucas Zima
    44
    Lucian Dumitriu
    2
    Marian Huja
    69
    Yohan Roche
    24
    Ricardo Ricardo Veiga Varzim Miranda
    23
    Tidiane Keita
    8
    Alexandru Mateiu
    7
    Gheorghe Grozav
    6
    Tommi Jyry
    17
    Mihnea Radulescu
    19
    Alexandru Tudorie
    22
    Florian Kamberi
    10
    Alin Roman
    11
    Valentin Gheorghe
    37
    Mihai Catalin Bordeianu
    24
    Julian Marchioni
    80
    Andrei Gheorghita
    30
    Todor Todoroski
    42
    Guilherme Araujo Soares
    4
    Claudio Moreira Silva
    33
    David Atanaskoski
    88
    Jesus Fernandez Collado
    CSM Politehnica Iasi4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 36Alin Botogan
    10Mario Bratu
    99Raul Bucur
    12Esanu Alexandru
    71David Ilie
    9Okechukwu Christian Irobiso
    15Hasan Jahic
    11Herman Moussaki
    22Denis Radu
    33Victor Stancovici
    3Alexandru Iulian Stanica
    30Ioan Tolea
    Ionut Ailenei 1
    Shayon Harrison 9
    Florin Ilie 18
    Catalin Mihai Itu 19
    Robert Miskovic 14
    Toma Niga 12
    Samuel Yves Oum Gwet 5
    David Popa 70
    Stefan Stefanovici 20
    Tailson Pinto Goncalves 99
    Matei Tanasa 21
    Goncalo Teixeira 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mugur Cornateanu
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Petrolul Ploiesti vs CSM Politehnica Iasi: Số liệu thống kê

  • Petrolul Ploiesti
    CSM Politehnica Iasi
  • 14
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Kiểm soát bóng
    26%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    28%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 529
    Số đường chuyền
    197
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 95
    Pha tấn công
    66
  • nbsp;
    nbsp;
  • 108
    Tấn công nguy hiểm
    22
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Universitaea Cluj 22 11 7 4 34 19 15 40 B B T T H T
2 FC Steaua Bucuresti 22 10 8 4 33 22 11 38 T T T H T H
3 Dinamo Bucuresti 22 9 10 3 31 20 11 37 T H T T H H
4 CS Universitatea Craiova 22 9 9 4 34 22 12 36 T B H T T H
5 CFR Cluj 22 9 9 4 37 27 10 36 H T B H T H
6 Petrolul Ploiesti 22 7 11 4 23 21 2 32 B H H B T H
7 Rapid Bucuresti 22 7 11 4 26 20 6 32 H H B T H T
8 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 22 8 6 8 30 26 4 30 T H T B H B
9 Hermannstadt 22 7 6 9 25 33 -8 27 T T T T H H
10 UTA Arad 22 6 8 8 23 25 -2 26 B T B H T H
11 FC Unirea 2004 Slobozia 22 7 4 11 24 33 -9 25 B B T H B T
12 FC Otelul Galati 22 5 10 7 17 21 -4 25 T B B H B H
13 Farul Constanta 22 5 10 7 21 28 -7 25 B H H H H H
14 CSM Politehnica Iasi 22 6 4 12 21 34 -13 22 H B H B B B
15 FC Botosani 22 4 7 11 18 30 -12 19 H H B B B H
16 Gloria Buzau 22 4 4 14 19 35 -16 16 B T B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs