Kết quả Petrolul Ploiesti vs Gloria Buzau, 01h30 ngày 16/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 1

  • Petrolul Ploiesti vs Gloria Buzau: Diễn biến chính

  • 11'
    0-0
    Tudor Calin
  • 39'
    Marian Huja
    0-0
  • 46'
    Tommi Jyry nbsp;
    Alexandru Isfan nbsp;
    0-0
  • 48'
    0-0
    Robert Salceanu
  • 58'
    Gheorghe Grozav
    0-0
  • 59'
    0-0
    nbsp;Cheik Traore
    nbsp;Cristian Cosmin Dumitru
  • 59'
    0-0
    nbsp;Daniel Benzar
    nbsp;Dragos Tescan
  • 60'
    0-0
    nbsp;Rassambeck Akhmatov
    nbsp;Constantin Valentin Budescu
  • 63'
    Sergiu Hanca
    0-0
  • 77'
    Mihnea Radulescu nbsp;
    Mario Bratu nbsp;
    0-0
  • 81'
    Ioan Tolea nbsp;
    Seto Takayuki nbsp;
    0-0
  • 90'
    0-0
    nbsp;Alexandru Dandea
    nbsp;Vlad Iuliu Prejmereanu
  • 90'
    David Ilie nbsp;
    Albin Berisha nbsp;
    0-0
  • Petrolul Ploiesti vs Gloria Buzau: Đội hình chính và dự bị

  • Petrolul Ploiesti4-3-3
    38
    Lucas Zima
    5
    Valentin Ticu
    2
    Marian Huja
    4
    Paul Papp
    20
    Sergiu Hanca
    11
    Seto Takayuki
    31
    Alexandru Isfan
    44
    Lucian Dumitriu
    7
    Gheorghe Grozav
    9
    Albin Berisha
    10
    Mario Bratu
    11
    Dragos Tescan
    9
    Ricardo Matos
    7
    Cristian Cosmin Dumitru
    23
    Vlad Iuliu Prejmereanu
    6
    Tudor Calin
    10
    Constantin Valentin Budescu
    87
    Diego Ferares
    5
    Grigore Turda
    21
    DOBROSAVLEVICI Alin
    18
    Robert Salceanu
    12
    Alexandru Doru Greab
    Gloria Buzau4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 36Alin Botogan
    99Raul Bucur
    12Esanu Alexandru
    15Guilherme Garutti
    71David Ilie
    35Andrei Jercalau
    6Tommi Jyry
    21David Paraschiv
    17Mihnea Radulescu
    30Ioan Tolea
    Rassambeck Akhmatov 66
    Daniel Benzar 8
    Dario Canadija 27
    Alexandru Dandea 30
    Cosmin Stefan Gladun 99
    Dragos Horeboiu 29
    Andreas Mihaiu 98
    Sergiu Pirvulescu 22
    Dorian Railean 39
    Cheik Traore 93
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Petrolul Ploiesti vs Gloria Buzau: Số liệu thống kê

  • Petrolul Ploiesti
    Gloria Buzau
  • 5
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút Phạt
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 466
    Số đường chuyền
    289
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Phạm lỗi
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86
    Pha tấn công
    80
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    43
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Universitaea Cluj 22 11 7 4 34 19 15 40 B B T T H T
2 FC Steaua Bucuresti 22 10 8 4 33 22 11 38 T T T H T H
3 Dinamo Bucuresti 22 9 10 3 31 20 11 37 T H T T H H
4 CS Universitatea Craiova 22 9 9 4 34 22 12 36 T B H T T H
5 CFR Cluj 22 9 9 4 37 27 10 36 H T B H T H
6 Petrolul Ploiesti 22 7 11 4 23 21 2 32 B H H B T H
7 Rapid Bucuresti 22 7 11 4 26 20 6 32 H H B T H T
8 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 22 8 6 8 30 26 4 30 T H T B H B
9 Hermannstadt 22 7 6 9 25 33 -8 27 T T T T H H
10 UTA Arad 22 6 8 8 23 25 -2 26 B T B H T H
11 FC Unirea 2004 Slobozia 22 7 4 11 24 33 -9 25 B B T H B T
12 FC Otelul Galati 22 5 10 7 17 21 -4 25 T B B H B H
13 Farul Constanta 22 5 10 7 21 28 -7 25 B H H H H H
14 CSM Politehnica Iasi 22 6 4 12 21 34 -13 22 H B H B B B
15 FC Botosani 22 4 7 11 18 30 -12 19 H H B B B H
16 Gloria Buzau 22 4 4 14 19 35 -16 16 B T B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs