Kết quả Petrolul Ploiesti vs Rapid Bucuresti, 02h00 ngày 30/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 3

  • Petrolul Ploiesti vs Rapid Bucuresti: Diễn biến chính

  • 31'
    Albin Berisha (Assist:Sergiu Hanca) goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Andrei Borza
    nbsp;Claudiu Micovschi
  • 67'
    1-0
    nbsp;Florent Hasani
    nbsp;Timotej Jambor
  • 67'
    1-0
    nbsp;Cristian Sapunaru
    nbsp;Filip Blazek
  • 73'
    Alexandru Mateiu nbsp;
    Sergiu Hanca nbsp;
    1-0
  • 73'
    Alexandru Tudorie nbsp;
    Albin Berisha nbsp;
    1-0
  • 76'
    Alin Botogan nbsp;
    Denis Radu nbsp;
    1-0
  • 79'
    1-0
    nbsp;Gabriel Gheorghe
    nbsp;Cristian Ignat
  • 85'
    Lucian Dumitriu nbsp;
    Valentin Ticu nbsp;
    1-0
  • 87'
    1-0
    Luka Gojkovic)
  • 90'
    1-0
    nbsp;Jayson Papeau
    nbsp;Claudiu Petrila
  • Petrolul Ploiesti vs Rapid Bucuresti: Đội hình chính và dự bị

  • Petrolul Ploiesti4-2-3-1
    38
    Lucas Zima
    5
    Valentin Ticu
    4
    Paul Papp
    2
    Marian Huja
    24
    Ricardo Ricardo Veiga Varzim Miranda
    6
    Tommi Jyry
    23
    Tidiane Keita
    22
    Denis Radu
    20
    Sergiu Hanca
    7
    Gheorghe Grozav
    9
    Albin Berisha
    18
    Timotej Jambor
    11
    Borisav Burmaz
    7
    Claudiu Micovschi
    28
    Luka Gojkovic)
    4
    Mattias Kait
    10
    Claudiu Petrila
    47
    Christopher Braun
    36
    Filip Blazek
    6
    Paul Iacob
    21
    Cristian Ignat
    16
    Mihai Aioani
    Rapid Bucuresti4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 1Raul Balbarau
    36Alin Botogan
    10Mario Bratu
    44Lucian Dumitriu
    12Esanu Alexandru
    71David Ilie
    8Alexandru Mateiu
    17Mihnea Radulescu
    3Alexandru Iulian Stanica
    30Ioan Tolea
    19Alexandru Tudorie
    Robert Badescu 3
    Andrei Borza 24
    Omar El Sawy 91
    Gabriel Gheorghe 29
    Florent Hasani 8
    Cristian Manea 23
    Razvan Oaida 26
    Jayson Papeau 96
    Rares Pop 55
    Cristian Sapunaru 22
    George Ungureanu 99
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mihai Iosif
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Petrolul Ploiesti vs Rapid Bucuresti: Số liệu thống kê

  • Petrolul Ploiesti
    Rapid Bucuresti
  • 0
    Phạt góc
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33%
    Kiểm soát bóng
    67%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 261
    Số đường chuyền
    482
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65
    Pha tấn công
    74
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tấn công nguy hiểm
    75
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Universitaea Cluj 22 11 7 4 34 19 15 40 B B T T H T
2 FC Steaua Bucuresti 22 10 8 4 33 22 11 38 T T T H T H
3 Dinamo Bucuresti 22 9 10 3 31 20 11 37 T H T T H H
4 CS Universitatea Craiova 22 9 9 4 34 22 12 36 T B H T T H
5 CFR Cluj 22 9 9 4 37 27 10 36 H T B H T H
6 Petrolul Ploiesti 22 7 11 4 23 21 2 32 B H H B T H
7 Rapid Bucuresti 22 7 11 4 26 20 6 32 H H B T H T
8 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 22 8 6 8 30 26 4 30 T H T B H B
9 Hermannstadt 22 7 6 9 25 33 -8 27 T T T T H H
10 UTA Arad 22 6 8 8 23 25 -2 26 B T B H T H
11 FC Unirea 2004 Slobozia 22 7 4 11 24 33 -9 25 B B T H B T
12 FC Otelul Galati 22 5 10 7 17 21 -4 25 T B B H B H
13 Farul Constanta 22 5 10 7 21 28 -7 25 B H H H H H
14 CSM Politehnica Iasi 22 6 4 12 21 34 -13 22 H B H B B B
15 FC Botosani 22 4 7 11 18 30 -12 19 H H B B B H
16 Gloria Buzau 22 4 4 14 19 35 -16 16 B T B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs