Kết quả UTA Arad vs Petrolul Ploiesti, 22h00 ngày 04/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 12

  • UTA Arad vs Petrolul Ploiesti: Diễn biến chính

  • 32'
    Marian Huja(OW)
    1-0
  • 37'
    1-0
    Tidiane Keita
  • 38'
    George Alexandru Cimpanu goalnbsp;
    2-0
  • 44'
    Jordan Attah Kadiri
    2-0
  • 44'
    Jordan Attah Kadiri Card changed
    2-0
  • 46'
    2-0
    nbsp;Nana Dwomoh Akosah Bempah
    nbsp;Tidiane Keita
  • 53'
    2-1
    goalnbsp;Alexandru Tudorie
  • 57'
    Denis Hrezdac (Assist:Valentin Ionut Costache) goalnbsp;
    3-1
  • 63'
    Daniel Zsori nbsp;
    George Alexandru Cimpanu nbsp;
    3-1
  • 66'
    3-1
    nbsp;Ioan Tolea
    nbsp;Mihnea Radulescu
  • 66'
    3-1
    nbsp;Okechukwu Christian Irobiso
    nbsp;Lucian Dumitriu
  • 70'
    3-1
    Gheorghe Grozav
  • 70'
    3-1
    Lucas Zima
  • 80'
    3-1
    Nana Dwomoh Akosah Bempah No penalty confirmed
  • 81'
    3-1
    nbsp;Herman Moussaki
    nbsp;Gheorghe Grozav
  • 83'
    Alexandru Constantin Benga nbsp;
    Valentin Ionut Costache nbsp;
    3-1
  • 89'
    Daniel Zsori
    3-1
  • 90'
    3-1
    Sergiu Hanca
  • 90'
    Robert Popa
    3-1
  • 90'
    Raoul Cristea nbsp;
    Daniel Zsori nbsp;
    3-1
  • UTA Arad vs Petrolul Ploiesti: Đội hình chính và dự bị

  • UTA Arad4-3-1-2
    1
    Robert Popa
    29
    Razvan Trif
    15
    Ibrahima Conte
    6
    Florent Poulolo
    31
    Cornel Emilian Rapa
    77
    George Alexandru Cimpanu
    30
    Benjamin Van Durmen
    97
    Denis Hrezdac
    24
    Eric Johana Omondi
    19
    Valentin Ionut Costache
    9
    Jordan Attah Kadiri
    19
    Alexandru Tudorie
    17
    Mihnea Radulescu
    20
    Sergiu Hanca
    6
    Tommi Jyry
    7
    Gheorghe Grozav
    23
    Tidiane Keita
    24
    Ricardo Ricardo Veiga Varzim Miranda
    3
    Alexandru Iulian Stanica
    2
    Marian Huja
    44
    Lucian Dumitriu
    38
    Lucas Zima
    Petrolul Ploiesti4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 4Alexandru Constantin Benga
    18Ioan Borcea
    27Raoul Cristea
    7Andrei Dumiter
    10Andrej Fabry
    14Lamine Ghezali
    3Kouya Mabea
    21Cristian Petrisor Mihai
    12Aleksander Mitrovic
    8Joao Pedro Almeida Machado
    17Daniel Zsori
    Nana Dwomoh Akosah Bempah 14
    Esanu Alexandru 12
    Okechukwu Christian Irobiso 9
    Hasan Jahic 15
    Alexandru Mateiu 8
    Herman Moussaki 11
    Paul Papp 4
    Denis Radu 22
    Yohan Roche 69
    Ioan Tolea 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Laszlo Balint
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • UTA Arad vs Petrolul Ploiesti: Số liệu thống kê

  • UTA Arad
    Petrolul Ploiesti
  • 3
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32%
    Kiểm soát bóng
    68%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 252
    Số đường chuyền
    568
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62
    Pha tấn công
    102
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    77
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Universitaea Cluj 22 11 7 4 34 19 15 40 B B T T H T
2 FC Steaua Bucuresti 22 10 8 4 33 22 11 38 T T T H T H
3 Dinamo Bucuresti 22 9 10 3 31 20 11 37 T H T T H H
4 CS Universitatea Craiova 22 9 9 4 34 22 12 36 T B H T T H
5 CFR Cluj 22 9 9 4 37 27 10 36 H T B H T H
6 Petrolul Ploiesti 22 7 11 4 23 21 2 32 B H H B T H
7 Rapid Bucuresti 22 7 11 4 26 20 6 32 H H B T H T
8 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 22 8 6 8 30 26 4 30 T H T B H B
9 Hermannstadt 22 7 6 9 25 33 -8 27 T T T T H H
10 UTA Arad 22 6 8 8 23 25 -2 26 B T B H T H
11 FC Unirea 2004 Slobozia 22 7 4 11 24 33 -9 25 B B T H B T
12 FC Otelul Galati 22 5 10 7 17 21 -4 25 T B B H B H
13 Farul Constanta 22 5 10 7 21 28 -7 25 B H H H H H
14 CSM Politehnica Iasi 22 6 4 12 21 34 -13 22 H B H B B B
15 FC Botosani 22 4 7 11 18 30 -12 19 H H B B B H
16 Gloria Buzau 22 4 4 14 19 35 -16 16 B T B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs