Kết quả IK Brage vs Sandvikens IF, 22h00 ngày 28/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 25

  • IK Brage vs Sandvikens IF: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    goalnbsp;John Junior Igbarumah (Assist:Mohammed Sadat Abubakari)
  • 12'
    Johan Arvidsson (Assist:Cesar Weilid) goalnbsp;
    1-1
  • 47'
    1-1
    Ludwig Malachowski Thorell
  • 57'
    1-2
    goalnbsp;Emil Engqvist
  • 64'
    Emil Tot Wikstrom nbsp;
    Pontus Jonsson nbsp;
    1-2
  • 65'
    1-2
    Daniel Soderberg
  • 72'
    1-2
    nbsp;Mamadou Kouyaté
    nbsp;Ludwig Malachowski Thorell
  • 76'
    Jacob Stensson nbsp;
    Gustav Berggren nbsp;
    1-2
  • 76'
    Christopher Redenstrand
    1-2
  • 83'
    Adil Titi
    1-2
  • 83'
    1-2
    Kasper Harletun
  • 83'
    1-2
    Daniel Soderberg
  • 83'
    Amar Muhsin
    1-2
  • 84'
    1-2
    nbsp;Oscar Sjostrand
    nbsp;Jonathan Karlsson
  • 84'
    Ferhan Abic nbsp;
    Adil Titi nbsp;
    1-2
  • 84'
    1-2
    nbsp;James Kirby
    nbsp;John Junior Igbarumah
  • 87'
    1-2
    nbsp;Zinedin Smajlovic
    nbsp;Calvin Kabuye
  • IK Brage vs Sandvikens IF: Đội hình chính và dự bị

  • IK Brage4-4-2
    1
    Viktor Frodig
    23
    Christopher Redenstrand
    2
    Alexander Zetterstrom
    5
    Oskar Agren
    22
    Cesar Weilid
    17
    Pontus Jonsson
    10
    Gustav Berggren
    6
    Adil Titi
    11
    Johan Arvidsson
    33
    Amar Muhsin
    12
    Ieltsin Camoes
    7
    Calvin Kabuye
    30
    Amin Al-Hamawi
    15
    John Junior Igbarumah
    8
    Daniel Soderberg
    10
    Ludwig Malachowski Thorell
    4
    Jonathan Karlsson
    45
    Kasper Harletun
    2
    Gustav Thorn
    23
    Emil Engqvist
    16
    Mohammed Sadat Abubakari
    1
    Felix Jakobsson
    Sandvikens IF5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 18Ferhan Abic
    13Andre Bernardini
    19Omur Pektas
    4Malte Persson
    8Jacob Stensson
    7Emil Tot Wikstrom
    3Teodor Walemark
    Lague Byiringiro 14
    Jay Tee Kamara 92
    James Kirby 18
    Mamadou Kouyaté 17
    Oscar Sjostrand 20
    Zinedin Smajlovic 3
    Hannes Sveijer 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kleber Saarenpaa
  • BXH Hạng nhất Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • IK Brage vs Sandvikens IF: Số liệu thống kê

  • IK Brage
    Sandvikens IF
  • 6
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67
    Pha tấn công
    91
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    55
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Degerfors IF 30 15 10 5 50 28 22 55 T T B H H B
2 Osters IF 30 15 9 6 55 31 24 54 T H B T T T
3 Landskrona BoIS 30 14 7 9 46 34 12 49 B T B T H B
4 Helsingborg 30 13 8 9 41 34 7 47 T B T H B B
5 Orgryte 30 12 8 10 50 43 7 44 H B T H T T
6 Sandvikens IF 30 12 7 11 49 41 8 43 T T B H B B
7 Trelleborgs FF 30 12 6 12 33 38 -5 42 B T B T B T
8 IK Brage 30 11 8 11 31 29 2 41 B B T B B H
9 Utsiktens BK 30 11 8 11 39 38 1 41 B T H T B T
10 Varbergs BoIS FC 30 10 9 11 46 44 2 39 H H T H T T
11 Orebro 30 10 9 11 37 36 1 39 T H T B T H
12 IK Oddevold 30 8 12 10 34 47 -13 36 T H H H T B
13 GIF Sundsvall 30 9 7 14 29 40 -11 34 T B B H T T
14 Ostersunds FK 30 8 8 14 30 44 -14 32 B B T B B H
15 Gefle IF 30 8 8 14 37 54 -17 32 B T H B T B
16 Skovde AIK 30 5 10 15 26 52 -26 25 B B H H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation