Kết quả Orgryte vs Sandvikens IF, 00h00 ngày 19/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 27

  • Orgryte vs Sandvikens IF: Diễn biến chính

  • 13'
    Isak Dahlqvist (Assist:Amel Mujanic) goalnbsp;
    1-0
  • 27'
    Noah Christoffersson (Assist:Tobias Sana) goalnbsp;
    2-0
  • 33'
    2-0
    Ludwig Malachowski Thorell
  • 46'
    2-0
    nbsp;Mohammed Sadat Abubakari
    nbsp;Ludwig Malachowski Thorell
  • 51'
    2-1
    goalnbsp;Zinedin Smajlovic (Assist:Calvin Kabuye)
  • 54'
    Isak Dahlqvist (Assist:Amel Mujanic) goalnbsp;
    3-1
  • 62'
    3-2
    goalnbsp;Calvin Kabuye (Assist:John Junior Igbarumah)
  • 64'
    3-2
    nbsp;Martin Springfeldt
    nbsp;Mamadou Kouyaté
  • 64'
    3-2
    nbsp;Oscar Sjostrand
    nbsp;Calvin Kabuye
  • 64'
    3-2
    nbsp;Amin Al-Hamawi
    nbsp;James Kirby
  • 72'
    Daniel Paulson nbsp;
    William Kenndal nbsp;
    3-2
  • 72'
    Filip Trpcevski nbsp;
    Noah Christoffersson nbsp;
    3-2
  • 83'
    3-2
    nbsp;Jay Tee Kamara
    nbsp;Jonathan Karlsson
  • 89'
    Christoffer Styffe nbsp;
    Charlie Vindehall nbsp;
    3-2
  • 90'
    Aydarus Abukar nbsp;
    Isak Dahlqvist nbsp;
    3-2
  • 90'
    Tobias Sana (Assist:Filip Trpcevski) goalnbsp;
    4-2
  • 90'
    William Svensson nbsp;
    Tobias Sana nbsp;
    4-2
  • 90'
    4-2
    Daniel Soderberg
  • Orgryte vs Sandvikens IF: Đội hình chính và dự bị

  • Orgryte3-4-3
    44
    Hampus Gustafsson
    25
    Abdoulaye Diagne Faye
    6
    Mikael Dyrestam
    3
    Jonathan Azulay
    19
    Anton Andreasson
    8
    Amel Mujanic
    7
    Charlie Vindehall
    15
    Isak Dahlqvist
    22
    Tobias Sana
    11
    Noah Christoffersson
    21
    William Kenndal
    18
    James Kirby
    7
    Calvin Kabuye
    4
    Jonathan Karlsson
    15
    John Junior Igbarumah
    8
    Daniel Soderberg
    10
    Ludwig Malachowski Thorell
    3
    Zinedin Smajlovic
    2
    Gustav Thorn
    23
    Emil Engqvist
    17
    Mamadou Kouyaté
    1
    Felix Jakobsson
    Sandvikens IF4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 31Aydarus Abukar
    10Nicklas Barkroth
    14Daniel Paulson
    30Alex Rahm
    5Christoffer Styffe
    24William Svensson
    20Filip Trpcevski
    Mohammed Sadat Abubakari 16
    Amin Al-Hamawi 30
    Lague Byiringiro 14
    Jay Tee Kamara 92
    Oscar Sjostrand 20
    Martin Springfeldt 11
    Hannes Sveijer 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Soren Borjesson
  • BXH Hạng nhất Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Orgryte vs Sandvikens IF: Số liệu thống kê

  • Orgryte
    Sandvikens IF
  • 4
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút trúng cầu môn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cứu thua
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70
    Pha tấn công
    118
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    62
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Degerfors IF 30 15 10 5 50 28 22 55 T T B H H B
2 Osters IF 30 15 9 6 55 31 24 54 T H B T T T
3 Landskrona BoIS 30 14 7 9 46 34 12 49 B T B T H B
4 Helsingborg 30 13 8 9 41 34 7 47 T B T H B B
5 Orgryte 30 12 8 10 50 43 7 44 H B T H T T
6 Sandvikens IF 30 12 7 11 49 41 8 43 T T B H B B
7 Trelleborgs FF 30 12 6 12 33 38 -5 42 B T B T B T
8 IK Brage 30 11 8 11 31 29 2 41 B B T B B H
9 Utsiktens BK 30 11 8 11 39 38 1 41 B T H T B T
10 Varbergs BoIS FC 30 10 9 11 46 44 2 39 H H T H T T
11 Orebro 30 10 9 11 37 36 1 39 T H T B T H
12 IK Oddevold 30 8 12 10 34 47 -13 36 T H H H T B
13 GIF Sundsvall 30 9 7 14 29 40 -11 34 T B B H T T
14 Ostersunds FK 30 8 8 14 30 44 -14 32 B B T B B H
15 Gefle IF 30 8 8 14 37 54 -17 32 B T H B T B
16 Skovde AIK 30 5 10 15 26 52 -26 25 B B H H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation