Kết quả Lechia Gdansk vs Jagiellonia Bialystok, 23h30 ngày 29/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 26

  • Lechia Gdansk vs Jagiellonia Bialystok: Diễn biến chính

  • 44'
    Dominik Pila
    0-0
  • 63'
    0-0
    nbsp;Mohamed Lamine Diaby
    nbsp;Afimico Pululu
  • 63'
    0-0
    nbsp;Leon Maximilian Flach
    nbsp;Jaroslaw Kubicki
  • 63'
    0-0
    nbsp;Edi Semedo
    nbsp;Kristoffer Normann Hansen
  • 65'
    Bogdan Vyunnik (Assist:Bujar Pllana) goalnbsp;
    1-0
  • 79'
    1-0
    nbsp;Norbert Wojtuszek
    nbsp;Dusan Stojinovic
  • 82'
    Tomasz Wojtowicz nbsp;
    Camilo Mena nbsp;
    1-0
  • 84'
    1-0
    nbsp;Oskar Pietuszewski
    nbsp;Darko Churlinov
  • 85'
    Anton Tsarenko nbsp;
    Tomasz Neugebauer nbsp;
    1-0
  • 90'
    Milosz Kalahur
    1-0
  • Lechia Gdansk vs Jagiellonia Bialystok: Đội hình chính và dự bị

  • Lechia Gdansk4-4-2
    29
    Bohdan Sarnavskyi
    23
    Milosz Kalahur
    3
    Elias Olsson
    44
    Bujar Pllana
    11
    Dominik Pila
    30
    Maksym Khlan
    99
    Tomasz Neugebauer
    8
    Rifet Kapic
    7
    Camilo Mena
    9
    Bogdan Vyunnik
    89
    Tomas Bobcek
    10
    Afimico Pululu
    21
    Darko Churlinov
    14
    Jaroslaw Kubicki
    11
    Jesus Imaz Balleste
    99
    Kristoffer Normann Hansen
    6
    Taras Romanczuk
    3
    Dusan Stojinovic
    72
    Mateusz Skrzypczak
    23
    Enzo Ebosse
    44
    Joao Moutinho
    50
    Slawomir Abramowicz
    Jagiellonia Bialystok4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 4Andrei Chindris
    16Louis D Arrigo
    21Michal Glogowski
    79Kacper Sezonienko
    17Anton Tsarenko
    1Szymon Weirauch
    6Kalle Wendt
    33Tomasz Wojtowicz
    5Ivan Zhelizko
    Tomas Costa Silva 82
    Mohamed Lamine Diaby 9
    Leon Maximilian Flach 31
    Oskar Pietuszewski 80
    Cezary Polak 5
    Edi Semedo 7
    Maksymilian Stryjek 1
    Miki Villar 20
    Norbert Wojtuszek 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Maciej Stolarczyk
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Lechia Gdansk vs Jagiellonia Bialystok: Số liệu thống kê

  • Lechia Gdansk
    Jagiellonia Bialystok
  • 3
    Phạt góc
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 343
    Số đường chuyền
    426
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75%
    Chuyền chính xác
    79%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76
    Pha tấn công
    91
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    83
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rakow Czestochowa 27 16 8 3 40 17 23 56 T T T T T H
2 Lech Poznan 27 17 2 8 50 24 26 53 T T T B B T
3 Jagiellonia Bialystok 27 15 7 5 48 32 16 52 H T T T B H
4 Pogon Szczecin 27 14 5 8 45 28 17 47 T B H T H T
5 Legia Warszawa 27 12 8 7 50 36 14 44 B T H B H T
6 Cracovia Krakow 27 11 9 7 48 41 7 42 H T B B T H
7 Gornik Zabrze 27 12 4 11 38 33 5 40 B B T T B B
8 Motor Lublin 27 11 7 9 40 46 -6 40 T T H B T H
9 GKS Katowice 27 10 6 11 35 36 -1 36 B B T B T B
10 Widzew lodz 27 10 6 11 32 39 -7 36 B H B T T T
11 Piast Gliwice 27 8 10 9 27 29 -2 34 H T B B B H
12 Radomiak Radom 27 10 4 13 37 41 -4 34 T H T T T B
13 Korona Kielce 27 8 9 10 25 36 -11 33 T T T H B B
14 Puszcza Niepolomice 27 6 8 13 26 39 -13 26 T B B T B H
15 Zaglebie Lubin 27 7 5 15 22 40 -18 26 B B B H B T
16 Stal Mielec 27 6 6 15 28 43 -15 24 H B B B B H
17 Lechia Gdansk 27 6 6 15 27 46 -19 24 B B B B T B
18 Slask Wroclaw 27 4 10 13 29 41 -12 22 B B H T T H

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation