Kết quả Lechia Gdansk vs Jagiellonia Bialystok, 23h30 ngày 29/03
Kết quả Lechia Gdansk vs Jagiellonia Bialystok
Đối đầu Lechia Gdansk vs Jagiellonia Bialystok
Phong độ Lechia Gdansk gần đây
Phong độ Jagiellonia Bialystok gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
1.05O 2.75
0.86U 2.75
0.961
3.00X
3.402
2.15Hiệp 1+0
1.17-0
0.69O 1.25
1.04U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lechia Gdansk vs Jagiellonia Bialystok
-
Sân vận động: PGE Arena Gdansk
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 26
-
Lechia Gdansk vs Jagiellonia Bialystok: Diễn biến chính
-
44'Dominik Pila0-0
-
63'0-0nbsp;Mohamed Lamine Diaby
nbsp;Afimico Pululu -
63'0-0nbsp;Leon Maximilian Flach
nbsp;Jaroslaw Kubicki -
63'0-0nbsp;Edi Semedo
nbsp;Kristoffer Normann Hansen -
65'Bogdan Vyunnik (Assist:Bujar Pllana)
nbsp;
1-0 -
79'1-0nbsp;Norbert Wojtuszek
nbsp;Dusan Stojinovic -
82'Tomasz Wojtowicz nbsp;
Camilo Mena nbsp;1-0 -
84'1-0nbsp;Oskar Pietuszewski
nbsp;Darko Churlinov -
85'Anton Tsarenko nbsp;
Tomasz Neugebauer nbsp;1-0 -
90'Milosz Kalahur1-0
-
Lechia Gdansk vs Jagiellonia Bialystok: Đội hình chính và dự bị
-
Lechia Gdansk4-4-229Bohdan Sarnavskyi23Milosz Kalahur3Elias Olsson44Bujar Pllana11Dominik Pila30Maksym Khlan99Tomasz Neugebauer8Rifet Kapic7Camilo Mena9Bogdan Vyunnik89Tomas Bobcek10Afimico Pululu21Darko Churlinov14Jaroslaw Kubicki11Jesus Imaz Balleste99Kristoffer Normann Hansen6Taras Romanczuk3Dusan Stojinovic72Mateusz Skrzypczak23Enzo Ebosse44Joao Moutinho50Slawomir Abramowicz
- Đội hình dự bị
-
4Andrei Chindris16Louis D Arrigo21Michal Glogowski79Kacper Sezonienko17Anton Tsarenko1Szymon Weirauch6Kalle Wendt33Tomasz Wojtowicz5Ivan ZhelizkoTomas Costa Silva 82Mohamed Lamine Diaby 9Leon Maximilian Flach 31Oskar Pietuszewski 80Cezary Polak 5Edi Semedo 7Maksymilian Stryjek 1Miki Villar 20Norbert Wojtuszek 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Maciej Stolarczyk
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Lechia Gdansk vs Jagiellonia Bialystok: Số liệu thống kê
-
Lechia GdanskJagiellonia Bialystok
-
3Phạt góc11
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút19
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút ra ngoài18
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
nbsp;nbsp;
-
343Số đường chuyền426
-
nbsp;nbsp;
-
75%Chuyền chính xác79%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
22Rê bóng thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn11
-
nbsp;nbsp;
-
19Ném biên29
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
23Long pass23
-
nbsp;nbsp;
-
76Pha tấn công91
-
nbsp;nbsp;
-
39Tấn công nguy hiểm83
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rakow Czestochowa | 27 | 16 | 8 | 3 | 40 | 17 | 23 | 56 | T T T T T H |
2 | Lech Poznan | 27 | 17 | 2 | 8 | 50 | 24 | 26 | 53 | T T T B B T |
3 | Jagiellonia Bialystok | 27 | 15 | 7 | 5 | 48 | 32 | 16 | 52 | H T T T B H |
4 | Pogon Szczecin | 27 | 14 | 5 | 8 | 45 | 28 | 17 | 47 | T B H T H T |
5 | Legia Warszawa | 27 | 12 | 8 | 7 | 50 | 36 | 14 | 44 | B T H B H T |
6 | Cracovia Krakow | 27 | 11 | 9 | 7 | 48 | 41 | 7 | 42 | H T B B T H |
7 | Gornik Zabrze | 27 | 12 | 4 | 11 | 38 | 33 | 5 | 40 | B B T T B B |
8 | Motor Lublin | 27 | 11 | 7 | 9 | 40 | 46 | -6 | 40 | T T H B T H |
9 | GKS Katowice | 27 | 10 | 6 | 11 | 35 | 36 | -1 | 36 | B B T B T B |
10 | Widzew lodz | 27 | 10 | 6 | 11 | 32 | 39 | -7 | 36 | B H B T T T |
11 | Piast Gliwice | 27 | 8 | 10 | 9 | 27 | 29 | -2 | 34 | H T B B B H |
12 | Radomiak Radom | 27 | 10 | 4 | 13 | 37 | 41 | -4 | 34 | T H T T T B |
13 | Korona Kielce | 27 | 8 | 9 | 10 | 25 | 36 | -11 | 33 | T T T H B B |
14 | Puszcza Niepolomice | 27 | 6 | 8 | 13 | 26 | 39 | -13 | 26 | T B B T B H |
15 | Zaglebie Lubin | 27 | 7 | 5 | 15 | 22 | 40 | -18 | 26 | B B B H B T |
16 | Stal Mielec | 27 | 6 | 6 | 15 | 28 | 43 | -15 | 24 | H B B B B H |
17 | Lechia Gdansk | 27 | 6 | 6 | 15 | 27 | 46 | -19 | 24 | B B B B T B |
18 | Slask Wroclaw | 27 | 4 | 10 | 13 | 29 | 41 | -12 | 22 | B B H T T H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation