Kết quả Radomiak Radom vs Widzew lodz, 00h00 ngày 01/03

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoagrave;n Trả Cực Sốc 1,25%

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 23

  • Radomiak Radom vs Widzew lodz: Diễn biến chính

  • 14'
    0-1
    goalnbsp;Juljan Shehu
  • 45'
    0-1
    Marek Hanousek
  • 51'
    Zie Mohamed Ouattara
    0-1
  • 55'
    Rafal Wolski nbsp;
    Capita nbsp;
    0-1
  • 56'
    Pedro Henrique Perotti nbsp;
    Bruno Jordao nbsp;
    0-1
  • 65'
    0-1
    nbsp;Fran Alvarez
    nbsp;Jakub Lukowski
  • 66'
    Roberto Alves
    0-1
  • 69'
    0-1
    nbsp;Szymon Czyz
    nbsp;Marek Hanousek
  • 69'
    0-1
    nbsp;Peter Therkildsen
    nbsp;Marcel Krajewski
  • 74'
    Paulius Golubickas nbsp;
    Zie Mohamed Ouattara nbsp;
    0-1
  • 77'
    0-1
    nbsp;Bartlomiej Pawlowski
    nbsp;Lubomir Tupta
  • 80'
    Renat Dadashov nbsp;
    Roberto Alves nbsp;
    0-1
  • 80'
    Francisco Ramos nbsp;
    Michal Kaput nbsp;
    0-1
  • 90'
    Renat Dadashov goalnbsp;
    1-1
  • Radomiak Radom vs Widzew lodz: Đội hình chính và dự bị

  • Radomiak Radom4-2-3-1
    1
    Maciej Kikolski
    23
    Paulo Henrique Rodrigues Cabral
    5
    Saad Agouzoul
    74
    Steve Kingue
    24
    Zie Mohamed Ouattara
    6
    Bruno Jordao
    28
    Michal Kaput
    11
    Capita
    10
    Roberto Alves
    13
    Jan Grzesik
    15
    Abdoul Tapsoba
    7
    Jakub Lukowski
    29
    Lubomir Tupta
    37
    Sebastian Kerk
    77
    Jakub Sypek
    25
    Marek Hanousek
    6
    Juljan Shehu
    91
    Marcel Krajewski
    4
    Mateusz Zyro
    24
    Polydefkis Volanakis
    3
    Samuel Kozlovsky
    1
    Rafal Gikiewicz
    Widzew lodz4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 25Marco Burch
    17Renat Dadashov
    77Christos Donis
    8Paulius Golubickas
    44Wiktor Koptas
    7Pedro Henrique Perotti
    33Kamil Pestka
    88Francisco Ramos
    27Rafal Wolski
    Fran Alvarez 10
    Szymon Czyz 55
    Noah Diliberto 44
    Jan Krzywanski 33
    Fabio Alexandre da Silva Nunes 92
    Bartlomiej Pawlowski 19
    LuIs da Silva 2
    Hubert Sobol 17
    Peter Therkildsen 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mariusz Lewandowski
    Janusz Niedzwiedz
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Radomiak Radom vs Widzew lodz: Số liệu thống kê

  • Radomiak Radom
    Widzew lodz
  • 8
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 469
    Số đường chuyền
    311
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    76%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Long pass
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 111
    Pha tấn công
    81
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90
    Tấn công nguy hiểm
    37
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 32 21 3 8 65 29 36 66 T T T H T T
2 Rakow Czestochowa 32 19 8 5 48 21 27 65 H T B T T B
3 Jagiellonia Bialystok 32 17 8 7 54 40 14 59 H T B B H T
4 Pogon Szczecin 31 16 5 10 52 36 16 53 H T B T T B
5 Legia Warszawa 31 14 8 9 55 40 15 50 H T B T T B
6 Gornik Zabrze 32 13 7 12 42 36 6 46 B B H H H T
7 Cracovia Krakow 32 12 9 11 53 51 2 45 H B B T B B
8 GKS Katowice 32 13 6 13 44 43 1 45 B T T B B T
9 Korona Kielce 32 11 10 11 35 43 -8 43 B T H T T B
10 Motor Lublin 31 12 7 12 44 54 -10 43 T H B T B B
11 Piast Gliwice 32 10 12 10 35 35 0 42 H T H B H T
12 Radomiak Radom 32 11 7 14 44 47 -3 40 B B H H H T
13 Widzew lodz 31 10 7 14 35 45 -10 37 T T B B H B
14 Lechia Gdansk 32 10 6 16 39 53 -14 36 B T B T T T
15 Zaglebie Lubin 32 10 6 16 32 48 -16 36 T T T H B T
16 Slask Wroclaw 32 6 10 16 36 51 -15 28 H T B B T B
17 Puszcza Niepolomice 31 6 9 16 34 57 -23 27 B H B H B B
18 Stal Mielec 31 6 8 17 32 50 -18 26 B H B H H B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation