Kết quả Slask Wroclaw vs Lech Poznan, 02h15 ngày 30/03

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 26

  • Slask Wroclaw vs Lech Poznan: Diễn biến chính

  • 11'
    Assad Al Hamlawi goalnbsp;
    1-0
  • 39'
    1-0
    Patrik Walemark Penalty awarded
  • 41'
    1-1
    goalnbsp;Mikael Ishak
  • 46'
    1-1
    nbsp;Maksymilian Pingot
    nbsp;Joel Pereira
  • 46'
    Mateusz Zukowski nbsp;
    Piotr Samiec-Talar nbsp;
    1-1
  • 49'
    Jakub Jezierski
    1-1
  • 58'
    Alex Petkov
    1-1
  • 62'
    1-1
    nbsp;Dino Hotic
    nbsp;Filip Jagiello
  • 64'
    Assad Al Hamlawi goalnbsp;
    2-1
  • 70'
    Henrik Udahl nbsp;
    Assad Al Hamlawi nbsp;
    2-1
  • 74'
    2-1
    nbsp;Mario Gonzalez Gutier
    nbsp;Patrik Walemark
  • 74'
    2-1
    nbsp;Kornel Lisman
    nbsp;Ali Gholizadeh
  • 76'
    Cristian Baluta nbsp;
    Jose Pozo nbsp;
    2-1
  • 77'
    Sylvester Jasper nbsp;
    Arnau Ortiz Sanchez nbsp;
    2-1
  • 84'
    Burak Ince nbsp;
    Jakub Jezierski nbsp;
    2-1
  • 88'
    Tommaso Guercio
    2-1
  • 88'
    2-1
    Afonso Sousa
  • 89'
    Serafin Szota
    2-1
  • 89'
    2-1
    Maksymilian Pingot
  • 90'
    Petr Schwarz goalnbsp;
    3-1
  • Slask Wroclaw vs Lech Poznan: Đội hình chính và dự bị

  • Slask Wroclaw4-2-3-1
    12
    Rafal Leszczynski
    28
    Marc Llinares
    5
    Alex Petkov
    3
    Serafin Szota
    78
    Tommaso Guercio
    17
    Petr Schwarz
    29
    Jakub Jezierski
    19
    Arnau Ortiz Sanchez
    8
    Jose Pozo
    7
    Piotr Samiec-Talar
    9
    Assad Al Hamlawi
    9
    Mikael Ishak
    7
    Afonso Sousa
    8
    Ali Gholizadeh
    24
    Filip Jagiello
    43
    Antoni Kozubal
    10
    Patrik Walemark
    2
    Joel Pereira
    3
    Alex Douglas
    18
    Bartosz Salamon
    29
    Rasmus Carstensen
    41
    Bartosz Mrozek
    Lech Poznan4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 21Cristian Baluta
    26Burak Ince
    23Sylvester Jasper
    13Krzystof Kurowski
    1Tomasz Loska
    33Yegor Matsenko
    24Yegor Sharabura
    25Henrik Udahl
    22Mateusz Zukowski
    Filip Bednarek 35
    Sammy Dudek 53
    Bryan Fiabema 19
    Mario Gonzalez Gutier 77
    Michal Gurgul 15
    Dino Hotic 21
    Kornel Lisman 56
    Wojciech Monka 90
    Maksymilian Pingot 55
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jacek Magiera
    John van den Brom
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Slask Wroclaw vs Lech Poznan: Số liệu thống kê

  • Slask Wroclaw
    Lech Poznan
  • 6
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 292
    Số đường chuyền
    468
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Long pass
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54
    Pha tấn công
    91
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    68
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rakow Czestochowa 26 16 7 3 39 16 23 55 T T T T T T
2 Lech Poznan 27 17 2 8 50 24 26 53 T T T B B T
3 Jagiellonia Bialystok 27 15 7 5 48 32 16 52 H T T T B H
4 Pogon Szczecin 27 14 5 8 45 28 17 47 T B H T H T
5 Legia Warszawa 27 12 8 7 50 36 14 44 B T H B H T
6 Cracovia Krakow 27 11 9 7 48 41 7 42 H T B B T H
7 Gornik Zabrze 27 12 4 11 38 33 5 40 B B T T B B
8 Motor Lublin 27 11 7 9 40 46 -6 40 T T H B T H
9 GKS Katowice 27 10 6 11 35 36 -1 36 B B T B T B
10 Widzew lodz 27 10 6 11 32 39 -7 36 B H B T T T
11 Piast Gliwice 27 8 10 9 27 29 -2 34 H T B B B H
12 Radomiak Radom 27 10 4 13 37 41 -4 34 T H T T T B
13 Korona Kielce 27 8 9 10 25 36 -11 33 T T T H B B
14 Zaglebie Lubin 27 7 5 15 22 40 -18 26 B B B H B T
15 Puszcza Niepolomice 26 6 7 13 25 38 -13 25 B T B B T B
16 Stal Mielec 27 6 6 15 28 43 -15 24 H B B B B H
17 Lechia Gdansk 27 6 6 15 27 46 -19 24 B B B B T B
18 Slask Wroclaw 27 4 10 13 29 41 -12 22 B B H T T H

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation