Kết quả Widzew lodz vs GKS Katowice, 02h15 ngày 16/03

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 25

  • Widzew lodz vs GKS Katowice: Diễn biến chính

  • 4'
    Jakub Sypek
    0-0
  • 46'
    Bartlomiej Pawlowski nbsp;
    Said Hamulic nbsp;
    0-0
  • 50'
    Peter Therkildsen
    0-0
  • 60'
    Jakub Sypek goalnbsp;
    1-0
  • 63'
    Lirim Kastrati nbsp;
    Marcel Krajewski nbsp;
    1-0
  • 67'
    1-0
    nbsp;Konrad Gruszkowski
    nbsp;Borja Galan gonzalez
  • 67'
    1-0
    nbsp;Mateusz Mak
    nbsp;Bartosz Nowak
  • 75'
    Fabio Alexandre da Silva Nunes nbsp;
    Jakub Sypek nbsp;
    1-0
  • 76'
    1-0
    nbsp;Dawid Drachal
    nbsp;Sebastian Bergier
  • 76'
    1-0
    nbsp;Filip Szymczak
    nbsp;Adrian Blad
  • 77'
    Lubomir Tupta
    1-0
  • 82'
    Hubert Sobol nbsp;
    Lubomir Tupta nbsp;
    1-0
  • 82'
    Szymon Czyz nbsp;
    Fran Alvarez nbsp;
    1-0
  • 86'
    Hubert Sobol
    1-0
  • Widzew lodz vs GKS Katowice: Đội hình chính và dự bị

  • Widzew lodz4-2-2-2
    1
    Rafal Gikiewicz
    16
    Peter Therkildsen
    15
    Juan Fernandez
    4
    Mateusz Zyro
    91
    Marcel Krajewski
    25
    Marek Hanousek
    6
    Juljan Shehu
    10
    Fran Alvarez
    77
    Jakub Sypek
    29
    Lubomir Tupta
    99
    Said Hamulic
    7
    Sebastian Bergier
    11
    Adrian Blad
    27
    Bartosz Nowak
    23
    Marcin Wasielewski
    5
    Oskar Repka
    77
    Mateusz Kowalczyk
    8
    Borja Galan gonzalez
    30
    Alan Czerwinski
    4
    Arkadiusz Jedrych
    6
    Lukas Klemenz
    1
    Dawid Kudla
    GKS Katowice3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 31Mikolaj Bieganski
    55Szymon Czyz
    44Noah Diliberto
    62Lirim Kastrati
    7Jakub Lukowski
    92Fabio Alexandre da Silva Nunes
    19Bartlomiej Pawlowski
    17Hubert Sobol
    24Polydefkis Volanakis
    Bartosz Baranowicz 21
    Dawid Drachal 18
    Konrad Gruszkowski 24
    Aleksander Komor 14
    Marten Kuusk 2
    Mateusz Mak 10
    Sebastian Milewski 22
    Rafal Straczek 32
    Filip Szymczak 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Janusz Niedzwiedz
    Rafal Gorak
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Widzew lodz vs GKS Katowice: Số liệu thống kê

  • Widzew lodz
    GKS Katowice
  • 3
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 383
    Số đường chuyền
    469
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Long pass
    36
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67
    Pha tấn công
    90
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    54
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 32 21 3 8 65 29 36 66 T T T H T T
2 Rakow Czestochowa 32 19 8 5 48 21 27 65 H T B T T B
3 Jagiellonia Bialystok 32 17 8 7 54 40 14 59 H T B B H T
4 Pogon Szczecin 31 16 5 10 52 36 16 53 H T B T T B
5 Legia Warszawa 31 14 8 9 55 40 15 50 H T B T T B
6 Gornik Zabrze 32 13 7 12 42 36 6 46 B B H H H T
7 Cracovia Krakow 32 12 9 11 53 51 2 45 H B B T B B
8 GKS Katowice 32 13 6 13 44 43 1 45 B T T B B T
9 Korona Kielce 32 11 10 11 35 43 -8 43 B T H T T B
10 Motor Lublin 31 12 7 12 44 54 -10 43 T H B T B B
11 Piast Gliwice 32 10 12 10 35 35 0 42 H T H B H T
12 Radomiak Radom 32 11 7 14 44 47 -3 40 B B H H H T
13 Widzew lodz 31 10 7 14 35 45 -10 37 T T B B H B
14 Lechia Gdansk 32 10 6 16 39 53 -14 36 B T B T T T
15 Zaglebie Lubin 32 10 6 16 32 48 -16 36 T T T H B T
16 Slask Wroclaw 32 6 10 16 36 51 -15 28 H T B B T B
17 Puszcza Niepolomice 31 6 9 16 34 57 -23 27 B H B H B B
18 Stal Mielec 31 6 8 17 32 50 -18 26 B H B H H B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation